Vọng cổ và những mùa trăng xưa

Tôi viết bài này khi đang nằm nghe cải lương trên điện thoại vào một tối trời mưa. Tiếng đờn kìm vang lên giữa tiếng mưa rả rích, như chạm vào một miền ký ức sâu thẳm. Với nhiều người, cải lương là một loại hình nghệ thuật truyền thống. Còn với tôi – đó là tiếng vọng tâm hồn. Một thứ âm thanh không bao giờ tắt, dù thời gian có phủ bụi, dù cuộc sống có đổi thay…

Tôi sinh ra ở một vùng quê nghèo miền Trung, nơi quanh năm gió Lào thổi rát mặt, cát trắng phơi lưng đồi, nơi những mùa lúa nối nhau lớn lên từ bùn đất. Ở đó có tiếng cuốc gọi chiều, có khói bếp vương trên mái tranh, có những đêm trăng sáng rười rượi, và có một điều lạ lùng đã gắn bó suốt tuổi thơ tôi: cải lương vọng cổ.

Miền Trung không phải là cái nôi của cải lương, nhưng không hiểu sao, từ thuở còn là đứa bé chăn bò chân đất trên cánh đồng làng, tôi đã yêu thứ âm nhạc ấy như máu thịt. Những năm tháng nghèo khó, khi điện chưa về đến xóm, tivi là của hiếm, còn máy cassette thì quý hơn cả vàng. Cả xóm chỉ có vài nhà sở hữu – những chiếc máy nhỏ xíu, cũ kỹ, phải cắm bình ắc quy mới chạy được – phát ra tiếng rè rè mà đối với chúng tôi, vang lên như lụa là gấm vóc giữa đời thường bụi bặm. Chính từ chiếc máy cassette ấy, cải lương bước vào đời sống chúng tôi: rộn ràng, da diết, sâu thẳm.

Mỗi chiều, khi bóng nắng nghiêng qua rặng tre, lũ trẻ lấm lem bùn đất sau một ngày rong chơi lại í ới gọi nhau: “Chạy đi, bác Năm mở cải lương rồi!”. Nhà bác Năm Tuân có chiếc máy cassette đặt giữa sân, ngay dưới giàn thiên lý mướt xanh. Người lớn ngồi nhâm nhi ly trà, lũ trẻ con chúng tôi thì nằm la liệt trên chiếu, có đứa thiếp đi lúc nào chẳng hay. Nhưng hễ tiếng đờn kìm vang lên, tiếng song lang gõ nhịp, giọng ca Minh Vương – Lệ Thủy vừa cất… tất cả bỗng lặng thinh. Sân nhà khi ấy như biến thành một sân khấu huyền ảo dưới trăng sao.

Tôi – cô bé gầy nhom, đen nhẻm – từ những buổi “nghe ké” đó mà đem lòng mê cải lương. Những giọng ca ấy, như người thân ruột thịt, đã hằn sâu vào ký ức tôi: Minh Vương mượt mà, đầy cảm xúc; Lệ Thủy ngọt ngào, điệu đàng; Minh Phụng dày dặn, da diết; Thanh Kim Huệ luyến láy như giọt nước đầu hè; Châu Thanh – Phượng Hằng ngân dài đến thấm vào từng hơi thở. Tôi nghe mà ngẩn ngơ: sao người ta có thể hát hay đến thế?

Trong đám trẻ chúng tôi, ai cũng có “nghệ sĩ ruột”. Riêng tôi, thương nhất vẫn là cặp Minh Vương – Lệ Thủy. Còn anh Cu Anh – con bác Dư Hòa, lớn hơn tôi vài tuổi – cũng có một "người thương trong lòng": giọng hát ấy truyền cảm đến nỗi, mỗi lần anh cất tiếng, cả đám nhỏ đều im phăng phắc, ngồi ngây ra như thể đang đứng giữa sân khấu thật sự. “Nó hát y như Minh Vương!” – người lớn trầm trồ khen. Chỉ tiếc… chẳng có cô bé nào đủ giọng để làm “Lệ Thủy” sánh vai cùng anh. Thế là những màn song ca đành nằm lại trong trí tưởng tượng, như một vở tuồng đời chưa kịp diễn.

Có một thời gian, máy của bác Năm hư. Cả xóm buồn hiu như… mất người thân. May thay, chú Hai Bền – nhà khá giả, trúng mùa mía – sắm được chiếc cassette to đùng, hai loa "xịn" phát âm vang tận cuối làng. Nhà chú có sân rộng, bóng cây mát rượi, trở thành "sân khấu làng" mỗi đêm. Người lớn ngồi bàn chuyện đời bên trà nóng, lũ nhỏ nằm dài trên sân đất, tai dỏng lên nghe từng câu vọng cổ.

Tôi nhớ mãi lần đầu tiên được nghe Gánh cỏ sông Hàn ở nhà chú Hai – giọng Thanh Tuấn, Bạch Tuyết vang lên như một màn mưa cảm xúc. Dù chưa hiểu hết chiến tranh là gì, nhưng khi người trai trở về trong sự tha thứ của quê hương, tôi đã biết thế nào là ăn năn, là bao dung. Tôi khóc. Lần đầu tiên khóc vì một câu hát.

Rồi đến những vở như: Lan và Điệp, Đời cô Lựu, Tô Ánh Nguyệt, Máu nhuộm sân chùa... Mỗi lần mở băng, cả xóm như chìm trong xúc cảm. Đặc biệt, đoạn cô Lựu nghẹn ngào nói với con: “Má biết con đau, mà má làm thinh…” – nghe mà tim thắt lại. Cải lương không chỉ là hát – đó là kể chuyện bằng tim, là nói chuyện bằng cảm xúc, là nỗi đau đời hóa thành lời ca.

Lên cấp ba, rồi đại học, tôi đi xa quê. Không còn những buổi nghe cải lương cùng xóm, không còn tiếng máy rè rè vang vọng giữa sân đất. Khi điện về, tivi tràn vào từng nhà, các chương trình ca nhạc, giải trí rộn ràng kéo người ta vào một thế giới mới. Máy cassette lui vào góc tủ, phủ bụi. Những buổi tụ tập quanh sân nhà chú Hai dần vắng bóng. Người lớn mải mưu sinh, con nít mê điện thoại, game và giai điệu thời thượng. Tên nghệ sĩ như Minh Vương, Lệ Thủy… dần bị lũ trẻ lãng quên.

Nhưng trong tôi, tiếng hát ngày xưa vẫn còn đó. Vẫn giọng ca vang như chuông bạc của Minh Vương, mềm như lụa của Lệ Thủy. Vẫn tiếng đờn lặng lẽ gõ nhịp vào những giấc mơ tuổi thơ. Những lúc rảnh, tôi lại lên mạng nghe lại những vở cũ: Đêm lạnh chùa hoang, Người tình trên chiến trận, Xin một lần yêu nhau,... Mỗi lần nghe, lòng tôi lại nghèn nghẹn. Không biết tôi xúc động vì giai điệu hay vì nhớ một thời đã xa. Một thời mà chỉ một câu vọng cổ… cũng đủ làm bừng sáng tuổi thơ nghèo khó.

Cải lương không chết. Nó chỉ lùi lại, đứng yên trong một góc ký ức rất sâu, chờ ai đó quay về. Với tôi, cải lương không chỉ là âm nhạc. Nó là tuổi thơ, là quê hương, là tiếng vọng của một thời con người còn biết lặng im để nghe một câu hát tròn vành, để thương giùm một số phận xa lạ, để thấy lòng mình mềm đi như cơn gió thoảng qua đồng chiều. Và tôi vẫn mong, một ngày nào đó, con cháu tôi – dù chỉ một lần – cũng sẽ biết ngân nga một câu vọng cổ. Chỉ một lần thôi, cũng đủ để nghe thấy tiếng cha ông mình – từ xa lắc – vọng về như khói bếp, như tiếng cuốc gọi chiều…

Thanh Tâm Phạm

Nguồn Đại Đoàn Kết: https://daidoanket.vn/vong-co-va-nhung-mua-trang-xua-10314366.html