Vượt qua bảo thủ để vững tin tiến vào kỷ nguyên phát triển mạnh mẽ
Đổi mới không chỉ là vấn đề chính sách, mà còn là vấn đề con người. Không thể có một nền hành chính năng động nếu trong đó còn tồn tại tâm lý thụ động, sợ rủi ro, ngại va chạm. Muốn thúc đẩy đổi mới, trước hết phải vượt qua bảo thủ.
Trong bất kỳ tổ chức nào, nhất là trong guồng máy Nhà nước, luôn tồn tại song song hai xu hướng: Một bên là những con người năng động, khao khát đổi mới, sẵn sàng chấp nhận thách thức để mở lối; Bên kia là một bộ phận bảo thủ, bám víu vào cái cũ với đủ loại lý do, từ sự an toàn cá nhân cho đến nỗi sợ rủi ro. Ở Việt Nam hôm nay, khi cả nước đang hừng hực khí thế đổi mới toàn diện, đặc biệt là đổi mới thể chế để Tổ quốc vươn mình, thì tình trạng bảo thủ ấy lại trở thành lực cản lớn, đòi hỏi phải được nhìn thẳng, nói rõ và tìm cách vượt qua.
Nguyên nhân của sự bảo thủ không đơn giản chỉ là do thói quen cá nhân, mà còn được định hình bởi nhiều yếu tố lịch sử, chính trị, giáo dục và văn hóa tổ chức. Trước hết, đó là nếp nghĩ cũ đã hình thành suốt nhiều thập kỷ. Trong môi trường hành chính quen với tính mệnh lệnh - tuân thủ, nhiều cán bộ coi an toàn là trên hết, tránh va chạm, né tránh trách nhiệm. Sự an toàn này vô tình trở thành “lá chắn” cho tư duy bảo thủ, biến cái quen thuộc thành vùng an toàn bất khả xâm phạm.

Ảnh minh họa: Báo CAND
Bên cạnh đó, quá trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ trong thời gian dài vẫn nặng về lý luận giáo điều, thiếu gắn với thực tiễn quản lý, thiếu rèn luyện kỹ năng quản lý sự thay đổi hay tư duy sáng tạo. Các lớp bồi dưỡng thường quy mô lớn, một người nói - hàng trăm người nghe, thiên về truyền đạt khái niệm hơn là huấn luyện kỹ năng. Kết quả là nhiều cán bộ hiểu lý thuyết nhưng lúng túng trong hành động, sợ trách nhiệm khi phải ra quyết định mới mẻ. Tâm lý “không làm thì không sai” trở thành một kiểu phòng thủ phổ biến.
Cũng cần thấy rằng, trong đời sống chính trị - xã hội, sự bảo thủ không chỉ xuất hiện ở cán bộ lớn tuổi mà còn tồn tại cả ở những người trẻ. Một số cán bộ trẻ, thay vì tiên phong, lại chọn cách đi theo lối mòn, rập khuôn để nhanh chóng “an toàn” trong sự nghiệp. Họ dễ ngụy biện rằng “giữ nguyên hiện trạng là ổn định”, trong khi thực chất đó là biểu hiện của sự thiếu bản lĩnh, thiếu khát vọng và sợ thất bại.
Những hệ lụy từ tư duy bảo thủ là hết sức nặng nề. Thứ nhất, nó làm chậm lại tốc độ đổi mới thể chế, vốn là khâu then chốt để tháo gỡ điểm nghẽn phát triển đất nước. Khi một bộ phận cán bộ chỉ quen chờ chỉ đạo, ngại đề xuất, sợ trách nhiệm thì những chủ trương đúng đắn khó đi vào cuộc sống. Thứ hai, bảo thủ làm thui chột tinh thần sáng tạo trong toàn hệ thống. Khi những ý tưởng mới thường bị nghi ngại, phủ quyết hoặc trì hoãn, thì dần dần người có sáng kiến cũng nản lòng, chọn im lặng. Thứ ba, bảo thủ tạo ra sự xa cách giữa bộ máy với nhân dân. Người dân mong đổi mới, mong cải thiện chất lượng dịch vụ công, nhưng vấp phải những thủ tục rườm rà, chậm chạp - hậu quả trực tiếp từ tư duy trì trệ trong đội ngũ công chức.
Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh yêu cầu “kiên quyết loại bỏ những lực cản, những thói quen, lợi ích cục bộ cản trở công cuộc đổi mới”. Tinh thần chỉ đạo đó phản ánh một sự thật: đổi mới không chỉ là vấn đề chính sách, mà còn là vấn đề con người. Không thể có một nền hành chính năng động nếu trong đó còn tồn tại tâm lý thụ động, sợ rủi ro, ngại va chạm. Muốn thúc đẩy đổi mới, trước hết phải vượt qua bảo thủ.
Để làm được điều đó, điều đầu tiên cần đổi mới mạnh mẽ công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, chuyển từ dạy lý thuyết sang rèn kỹ năng thực hành, đặc biệt là kỹ năng lãnh đạo sự thay đổi, quản trị rủi ro, giải quyết vấn đề phức tạp trong thực tế. Thay vì chỉ nghe giảng, cán bộ cần được đặt vào tình huống giả định, được thảo luận, phản biện, tranh luận, để hình thành bản lĩnh và tư duy đổi mới thực sự.
Thứ hai, phải có cơ chế khuyến khích và bảo vệ cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung. Khi một người đổi mới mà thất bại trong sáng tạo chính đáng, cần được nhìn nhận công bằng, thay vì bị quy kết trách nhiệm nặng nề. Có như vậy, cán bộ mới không chọn “không làm để không sai”.
Tiếp theo, mỗi cán bộ phải rèn luyện thái độ khiêm tốn, biết lắng nghe và thấu hiểu. Lắng nghe để thấy rõ mục tiêu của công cuộc đổi mới, thấu hiểu nhu cầu của nhân dân, và đặt lợi ích quốc gia lên trên hết. Một người cán bộ khiêm tốn sẽ tránh được chủ quan, giáo điều duy ý chí; đồng thời có đủ dũng khí tiếp thu cái mới, thừa nhận thiếu sót để sửa chữa.
Cuối cùng, cần xây dựng một văn hóa đổi mới trong toàn hệ thống. Văn hóa ấy khuyến khích sáng tạo, tôn trọng ý kiến khác biệt, coi thất bại trong thí điểm cải cách là một phần tất yếu của học hỏi. Khi văn hóa đổi mới thấm sâu, sự bảo thủ sẽ không còn chỗ trú ẩn, bởi mọi người cùng hướng tới mục tiêu chung.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn: “Xã hội bây giờ ngày một phát triển. Tư tưởng hành động cũng phát triển. Nếu cứ giữ lấy cái kẹp giấy cũ không thay đổi là không đi đến đâu cả”.
Bảo thủ không chỉ nằm ở thói quen cá nhân mà bắt rễ từ cơ chế quan liêu, môi trường thiếu dân chủ và lợi ích gắn chặt với cái cũ. Vì thế, vượt qua bảo thủ không thể dừng ở lời kêu gọi thay đổi tư duy, thái độ, mà phải đổi mới tận gốc những điều kiện nuôi dưỡng nó. Chỉ khi ấy, công cuộc đổi mới mới thực sự trở thành sức mạnh đưa đất nước tiến lên.
Công cuộc đổi mới của đất nước đang bước sang giai đoạn mới, với nhiều cơ hội song hành cùng thách thức. Nếu không vượt qua được bảo thủ, trì trệ, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội bứt phá. Nhưng nếu biến đổi mới thành mệnh lệnh từ trái tim và hành động của từng cán bộ, chắc chắn dân tộc sẽ vững tin tiến vào kỷ nguyên phát triển mạnh mẽ, văn minh và thịnh vượng.