Xây dựng và định vị thương hiệu Quảng Ninh - Tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh
Quảng Ninh cần định vị là tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh, tích hợp công nghệ cao, bảo tồn sinh thái và nâng tầm cạnh tranh FDI.
Nằm trong tuyến bài với chủ đề Nhận diện thời cơ, thuận lợi và khó khăn để Quảng Ninh phát triển công nghiệp xanh, bền vững của TS.LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp, Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng tiếp tục giới thiệu bài viết thứ 5 với nhan đề: Xây dựng và định vị thương hiệu để Quảng Ninh trở thành tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh. Bài viết sẽ làm rõ hơn lựa chọn chiến lược nhằm khẳng định vị thế của tỉnh như một “vùng hội tụ”: nơi công nghiệp xanh, di sản văn hóa, du lịch sinh thái và trách nhiệm xã hội cùng tồn tại trong một không gian phát triển hài hòa.
Các bài viết trước:
Bài 1: Phân tích điểm mạnh - điểm yếu phát triển công nghiệp Quảng Ninh
Bài 2: Phân tích chiến lược phát triển công nghiệp tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế xanh
Bài 3: Giải pháp khắc phục điểm nghẽn quy hoạch điện cho phát triển công nghiệp Quảng Ninh
Bài 4: Giải pháp phát triển toàn diện các khu kinh tế tỉnh Quảng Ninh

I. Bối cảnh và vấn đề đặt ra
Trong quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ "nâu" sang "xanh", Quảng Ninh đã đạt được những thành tựu quan trọng, đặc biệt trong phát triển du lịch, dịch vụ, và cải cách môi trường đầu tư. Tuy nhiên, khi nhìn lại chiến lược phát triển công nghiệp – một trụ cột tăng trưởng chủ lực – có thể thấy tỉnh vẫn thiếu một thương hiệu công nghiệp rõ nét, đặc biệt là định vị chưa tương xứng với tiềm năng về “công nghiệp xanh – công nghệ cao”.
Thách thức hiện nay là: làm sao để phát triển công nghiệp mà không phá vỡ bản sắc du lịch – di sản; đồng thời nâng tầm vị thế đầu tư của tỉnh trên bản đồ FDI toàn cầu, trong bối cảnh ESG và chuyển đổi xanh đang trở thành chuẩn mực.
Từ đó, yêu cầu cấp thiết đặt ra là: xây dựng và định vị Quảng Ninh thành: “Tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh”- hoặc –“Quảng Ninh – Trung tâm phát triển xanh toàn diện”.
II. Cơ sở khoa học và thực tiễn của định vị thương hiệu
1. Cơ sở lý luận
Định vị thương hiệu địa phương (place branding) là một lĩnh vực nghiên cứu giao thoa giữa marketing vùng lãnh thổ, quy hoạch phát triển bền vững và khoa học quản trị công. Theo nghiên cứu của Anholt (2007), thương hiệu quốc gia hay địa phương không chỉ là biểu tượng hình ảnh, mà là “tổng hòa các nhận thức về bản sắc, năng lực và cam kết của một vùng lãnh thổ đối với thế giới”. Việc định vị thương hiệu không thể chỉ dừng ở truyền thông, mà cần được hiện thực hóa qua cấu trúc kinh tế, chính sách công và hành vi tổ chức.
Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình phát triển toàn cầu, các địa phương ngày càng cần xây dựng thương hiệu dựa trên ba trụ cột: (1) năng lực cạnh tranh kinh tế; (2) bản sắc văn hóa – xã hội; và (3) cam kết về môi trường và phát triển bền vững (Kavaratzis & Hatch, 2013). Như vậy, một thương hiệu địa phương hiệu quả là thương hiệu có khả năng tích hợp – chứ không chia tách – giữa các lĩnh vực then chốt như công nghiệp, du lịch, môi trường và văn hóa.
Đối với các địa phương có nền tảng di sản văn hóa – thiên nhiên đậm nét như Quảng Ninh, lý thuyết phát triển dựa vào bản sắc (identity-based development) đặc biệt có ý nghĩa. Các nghiên cứu của OECD (2020) đã chỉ ra: nếu được tích hợp vào chuỗi giá trị sản xuất và tiêu dùng, các yếu tố di sản – sinh thái không chỉ gia tăng giá trị gia tăng, mà còn tăng mức độ chấp nhận xã hội đối với công nghiệp hóa.
2. Cơ sở thực tiễn tại Quảng Ninh
Quảng Ninh là một trong số ít địa phương Việt Nam hội tụ đầy đủ ba yếu tố nền tảng để xây dựng định vị thương hiệu phát triển xanh toàn diện:
- Về năng lực công nghiệp: Quảng Ninh có hệ thống hạ tầng công nghiệp tiên tiến với các khu công nghiệp (KCN) ven biển quy mô lớn như Đông Mai, Sông Khoai, Nam Tiền Phong, Bắc Tiền Phong, Texhong Hải Hà,…vốn đã thu hút thành công các tập đoàn điện tử, năng lượng sạch, logistic xanh. Nổi bật là Tập đoàn Lite-On (Đài Loan) đầu tư vào Quảng Yên với nhà máy điện tử xanh đạt chuẩn ESG quốc tế. Đây là bằng chứng thực tế cho khả năng đón nhận dòng vốn xanh và công nghệ cao.
- Về tài nguyên di sản và du lịch sinh thái: Với Di sản thiên nhiên thế giới vịnh Hạ Long, khu danh thắng Yên Tử, các bãi biển sinh thái Trà Cổ – Vân Đồn và các khu bảo tồn biển – rừng, Quảng Ninh có điều kiện tự nhiên và văn hóa đặc biệt để phát triển du lịch xanh, du lịch trải nghiệm gắn với sinh thái bản địa.
- Về chính sách phát triển bền vững: Tỉnh Quảng Ninh là một trong những địa phương đi đầu cả nước trong việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “nâu” sang “xanh”, thông qua chủ trương đóng cửa các mỏ than lộ thiên, quy hoạch kinh tế tuần hoàn, khuyến khích năng lượng tái tạo và đặt yêu cầu giảm phát thải trong cấp phép đầu tư KCN. Điều này thể hiện tầm nhìn dài hạn và cam kết chính trị rõ ràng đối với phát triển bền vững.
- Về xu thế toàn cầu: Các dòng vốn đầu tư nước ngoài hiện nay – đặc biệt từ EU, Nhật Bản, Hàn Quốc – đang ưu tiên cao cho các địa phương có định hướng phát triển theo chuẩn ESG (Environmental – Social – Governance). Việc định vị thương hiệu “tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh” sẽ đặt Quảng Ninh vào nhóm địa phương có năng lực cạnh tranh quốc tế trong thu hút FDI chất lượng cao.
Như vậy, về mặt thực tiễn, Quảng Ninh đang đứng trước một cơ hội mang tính lịch sử để xây dựng một mô hình phát triển bền vững đặc thù, kết hợp giữa công nghiệp xanh, bảo tồn di sản và du lịch sinh thái.
Đây không chỉ là lựa chọn hợp lý – mà là một yêu cầu chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn, tạo sự khác biệt với các trung tâm công nghiệp đơn thuần như Hải Phòng, Bắc Giang, Đồng Nai, và khẳng định vai trò đầu tàu về phát triển xanh của cả nước.
III. Chiến lược định vị thương hiệu: “Trung tâm phát triển xanh toàn diện”
1. Tư duy nền tảng: Từ chia tách sang tích hợp
Chiến lược định vị thương hiệu Quảng Ninh cần xuất phát từ một tư duy đột phá: không đi theo lối mòn “chia tách lĩnh vực” mà chuyển sang mô hình “hội tụ giá trị”. Trong nhiều thập niên, mô hình phát triển công nghiệp thường được xây dựng tách biệt khỏi du lịch, văn hóa hoặc bảo tồn sinh thái, với lý do khác biệt mục tiêu và tiêu chuẩn kỹ thuật. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, cách tiếp cận này không còn phù hợp với xu thế phát triển tích hợp và bền vững của thế giới.
Theo báo cáo của UNDP (2022), các mô hình “vùng công nghiệp – du lịch – di sản tích hợp” tại Nhật Bản (Kyushu), Hàn Quốc (Ulsan) và Tây Ban Nha (Bilbao) đã giúp các địa phương này vừa bảo tồn bản sắc văn hóa – sinh thái, vừa thu hút đầu tư chất lượng cao nhờ lợi thế về môi trường và hình ảnh thương hiệu. Điểm chung của các mô hình thành công là tư duy phát triển không lấy ngành này làm đối trọng ngành kia, mà tìm kiếm năng lực “tương hỗ giá trị”, nơi mỗi lĩnh vực nâng đỡ, củng cố lẫn nhau.
Từ góc nhìn đó, định vị thương hiệu “Quảng Ninh – Trung tâm phát triển xanh toàn diện” là lựa chọn chiến lược nhằm khẳng định vị thế của tỉnh như một “vùng hội tụ”: nơi công nghiệp xanh, di sản văn hóa, du lịch sinh thái và trách nhiệm xã hội cùng tồn tại trong một không gian phát triển hài hòa.
2. Ba trụ cột cấu thành thương hiệu phát triển xanh toàn diện

Chiến lược định vị thương hiệu không thể chỉ dừng ở truyền thông mà phải có cấu trúc nội tại rõ ràng. Theo mô hình đã được OECD khuyến nghị cho branding cấp vùng, ba trụ cột sau đây là nền tảng cốt lõi để kiến tạo thương hiệu phát triển xanh toàn diện tại Quảng Ninh:
3. Phát triển công nghiệp xanh – tuần hoàn – công nghệ cao
Quảng Ninh cần tập trung thu hút các ngành sản xuất có hàm lượng công nghệ cao, tiêu thụ năng lượng thấp và phát thải carbon thấp. Những ngành như điện tử xanh, công nghiệp vật liệu mới, logistic xanh và tái chế là mục tiêu ưu tiên.
- Việc phát triển các KCN theo mô hình tuần hoàn, tích hợp hệ thống xử lý nước thải, tái tạo năng lượng (như điện mặt trời), ứng dụng tiêu chuẩn công trình xanh (LEED, EDGE, ISO 14001) sẽ là tiêu chí bắt buộc.
- Sông Khoai (giai đoạn 2), Nam Tiền Phong, Đông Mai có thể là những “mô hình trình diễn” về khu công nghiệp xanh cấp vùng.
- Mỗi KCN nên được đo lường bằng các chỉ số cụ thể: tỷ lệ doanh nghiệp đạt chuẩn ESG, tỷ lệ năng lượng tái tạo, mức độ tuần hoàn nội bộ, mật độ cây xanh trên đầu hecta, v.v.
4. Gắn kết công nghiệp với không gian di sản và du lịch sinh thái
Không gian công nghiệp không nên là vùng “đóng kín kỹ thuật”, mà cần trở thành phần mở của hệ sinh thái phát triển bản địa. Quảng Ninh hoàn toàn có thể tiên phong xây dựng mô hình “Công nghiệp – Di sản – Trải nghiệm” với ba hướng cụ thể:
- Phát triển mô hình “du khách trải nghiệm nhà máy xanh” – nơi người dân và du khách có thể tham quan quy trình sản xuất hiện đại và bền vững, nâng cao hình ảnh công nghiệp thân thiện.
- Quy hoạch vùng đệm KCN gắn với sinh cảnh bản địa (núi Yên Tử, sông Yên Lập, rừng ngập mặn Bãi Cháy,…) để hình thành các điểm du lịch sinh thái – giáo dục môi trường.
- Liên kết các sản phẩm công nghiệp với văn hóa địa phương: ví dụ gắn sản phẩm điện tử xanh với nghệ thuật gốm Quảng Yên, hoặc tổ chức các lễ hội truyền thống trong không gian công nghiệp – logistic.
5. Thiết lập hệ sinh thái trách nhiệm xã hội và đầu tư ESG
Một thương hiệu xanh bền vững không thể thiếu cam kết xã hội và quản trị tốt. Quảng Ninh cần thiết lập bộ tiêu chuẩn ESG cấp tỉnh, làm cơ sở để đánh giá, phân hạng và truyền thông về các doanh nghiệp đầu tư trên địa bàn.
- Doanh nghiệp trong các KCN có thể tham gia chương trình “1 doanh nghiệp – 1 di sản”: mỗi nhà đầu tư hỗ trợ bảo tồn, tái sinh một di sản hoặc sinh cảnh tại địa phương (như tài trợ lễ hội Yên Tử, phục hồi rạn san hô Vân Đồn,…).
- Liên kết với các HTX bản địa và OCOP để hình thành chuỗi sản phẩm “công nghiệp + bản sắc”: như quà tặng hội nghị từ gốm truyền thống + linh kiện tái chế, hay tour tham quan sản xuất và di sản.
IV. Phương pháp xây dựng thương hiệu có hệ thống
Định vị thương hiệu “Quảng Ninh – Trung tâm phát triển xanh toàn diện” không thể chỉ là tuyên bố chiến lược, mà cần được hiện thực hóa thông qua một chuỗi giải pháp đồng bộ và có thể đo lường được. Kinh nghiệm từ các nền kinh tế đang chuyển đổi cho thấy: một thương hiệu vùng thành công phải được “thể chế hóa” thông qua cấu trúc tổ chức, chỉ số đánh giá, truyền thông quốc tế và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Từ đó, đề xuất phương pháp xây dựng thương hiệu của Quảng Ninh bao gồm bốn nhóm giải pháp:
1. Thiết lập hệ thống nhận diện thương hiệu ngành công nghiệp xanh

Một thương hiệu cần có cấu trúc nhận diện rõ ràng và khác biệt. Việc thiết kế bộ nhận diện không chỉ mang tính hình thức mà là công cụ thể hiện thông điệp, tư duy phát triển và định vị hình ảnh trên các nền tảng trong và ngoài nước.
-Logo ngành công nghiệp xanh Quảng Ninh: đề xuất biểu tượng tích hợp ba yếu tố đặc trưng của tỉnh – sóng biển (Hạ Long), bánh răng (công nghiệp), và lá xanh (phát triển bền vững).
-Slogan gợi ý:
+ “Quảng Ninh – Công nghiệp xanh, di sản bền vững”
+ “Invest Green. Live Heritage”
- Bộ nhận diện khu công nghiệp sinh thái: mỗi KCN cần có hệ nhận diện riêng thể hiện tiêu chí công nghệ – sinh thái – văn hóa, đồng thời tuân thủ tiêu chuẩn chung về ESG cấp tỉnh.
2. Tổ chức hệ sinh thái sự kiện truyền thông – xúc tiến đầu tư đặc thù
Để thương hiệu được định vị sâu rộng, cần xây dựng một lịch trình truyền thông và xúc tiến đầu tư chuyên nghiệp, có quy mô quốc tế và định kỳ, tập trung vào các giá trị cốt lõi đã xác lập.
- Diễn đàn “Quảng Ninh – Công nghiệp xanh ASEAN”: tổ chức thường niên, với sự tham gia của các tổ chức ESG toàn cầu, hiệp hội đầu tư, nhà hoạch định chính sách và chuyên gia phát triển bền vững.
- Festival “Công nghiệp xanh – Di sản sống”: là sự kiện giao thoa giữa triển lãm công nghiệp, văn hóa và du lịch; có thể tổ chức luân phiên tại các KCN tiêu biểu.
- Tuần lễ xúc tiến ESG địa phương: kết hợp giữa hội thảo, kết nối đầu tư và truyền thông thực địa (site-visit) đến các mô hình sản xuất xanh – tái chế – logistic thân thiện môi trường.
3. Truyền thông chiến lược trên nền tảng quốc tế
Việc truyền thông định vị thương hiệu cần vượt ra khỏi khuôn khổ địa phương, hướng đến chuẩn quốc tế, phù hợp với cách thức nhà đầu tư tìm kiếm thông tin qua các nền tảng kỹ thuật số, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh FDI toàn cầu.
- Xây dựng chuyên trang “Green Quang Ninh”: tích hợp trên các cổng xúc tiến đầu tư quốc gia như InvestVietnam.gov.vn, VCCI, IPA Việt Nam.
- Hợp tác truyền thông quốc tế: chủ động hợp tác với các hãng truyền thông quốc tế như Nikkei Asia, BBC World News, The Diplomat... để đăng tải các bài phân tích chuyên sâu về mô hình phát triển xanh tại Quảng Ninh.
- Kể lại các “câu chuyện thành công ESG” tại địa phương: như nhà máy Lite-On tại Quảng Yên – nhà máy điện tử sử dụng năng lượng tái tạo; mô hình logistic tái chế tại cảng Cái Lân; doanh nghiệp đầu tư kết hợp bảo tồn rạn san hô tại Vân Đồn...
4. Tạo lập thể chế vận hành và cơ chế hỗ trợ liên kết bản địa
Một thương hiệu vùng bền vững không thể vận hành chỉ bằng truyền thông mà cần thể chế chuyên trách, chỉ số đánh giá khoa học và sự tham gia đa bên – nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng.
- Thành lập Trung tâm QNGreen Hub: là đơn vị xúc tiến, giám sát và hỗ trợ phát triển công nghiệp xanh và du lịch xanh của tỉnh, kết nối trực tiếp với Trung tâm Xúc tiến và các Sở, Ban, Ngành.
- Ban hành “Bộ chỉ số công nghiệp xanh cấp tỉnh”: gồm các tiêu chí về carbon, tỷ lệ năng lượng sạch, mức độ tuần hoàn nguyên vật liệu, chỉ số CSR – ESG, mức độ tích hợp với văn hóa bản địa… Bộ chỉ số này làm căn cứ phân hạng KCN và doanh nghiệp.
- Chương trình OCOP công nghiệp xanh: mỗi doanh nghiệp có thể đăng ký sản phẩm đạt chuẩn “OCOP xanh” – vừa khuyến khích đổi mới công nghệ vừa tạo sức hút truyền thông. Kết hợp các yếu tố sáng tạo (design, chất liệu tái chế) và di sản (hình ảnh, chất liệu, câu chuyện bản địa).
V. Kiến nghị chính sách
Để hiện thực hóa chiến lược định vị thương hiệu “Quảng Ninh – Trung tâm phát triển xanh toàn diện”, tỉnh cần chủ động đề xuất với Trung ương cũng như hoàn thiện hệ thống chính sách cấp địa phương theo hướng đồng bộ, khả thi và tạo động lực thực chất cho doanh nghiệp. Dưới đây là 5 nhóm kiến nghị chính sách mang tính trọng tâm:
1. Ban hành Bộ chỉ số phát triển công nghiệp xanh cấp tỉnh
Việc phát triển công nghiệp xanh và định vị thương hiệu chỉ có giá trị thực tiễn khi đi kèm hệ thống đo lường khoa học và có thể đánh giá định lượng. Quảng Ninh cần là tỉnh đầu tiên chủ động xây dựng và ban hành Bộ chỉ số công nghiệp xanh cấp tỉnh, với một số tiêu chí cốt lõi như:
- Mức phát thải CO₂ bình quân đầu doanh nghiệp và trên mỗi đơn vị sản phẩm
- Tỷ lệ năng lượng tái tạo sử dụng trong KCN
- Mức độ tuần hoàn nguyên vật liệu nội khu (circularity index)
- Tỷ lệ doanh nghiệp có chứng chỉ ESG quốc tế
- Mức độ gắn kết với bảo tồn văn hóa – sinh thái bản địa (đo bằng % ngân sách CSR cho các hoạt động văn hóa – môi trường)
- Chỉ số hài lòng của người dân và người lao động về môi trường làm việc
- Bộ chỉ số này cần được lồng ghép trong quy trình cấp phép đầu tư mới, hỗ trợ ưu đãi và truyền thông hình ảnh tỉnh.
2. Áp dụng chính sách ưu đãi đặc thù cho doanh nghiệp đạt chuẩn ESG
Để thu hút các dòng vốn FDI chất lượng cao và kích thích chuyển đổi trong doanh nghiệp nội địa, Quảng Ninh cần xây dựng cơ chế ưu đãi có điều kiện, tập trung vào các doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí ESG:

- Miễn/giảm tiền thuê đất, phí hạ tầng cho dự án đạt chứng chỉ xanh (EDGE, LEED, Lotus)
- Hỗ trợ chi phí xử lý chất thải, nước thải nếu doanh nghiệp tuần hoàn nội bộ trên 50%
- Ưu đãi tín dụng thông qua các gói vay xanh (green finance), có thể liên kết với tổ chức tài chính quốc tế như ADB, IFC, JICA
- Hỗ trợ xúc tiến quốc tế, truyền thông và đưa vào danh mục “doanh nghiệp tiêu biểu” của tỉnh
3. Lồng ghép quy hoạch công nghiệp với bảo tồn và phát triển du lịch
Thay vì tách biệt quy hoạch ngành, cần thiết phải lồng ghép quy hoạch phát triển công nghiệp với du lịch và bảo tồn, cụ thể:
- Áp dụng mô hình “vành đai xanh” cho các KCN ven biển: giữ nguyên vùng sinh cảnh ngập mặn, rừng tự nhiên hoặc khu đệm văn hóa.
- Tích hợp tuyến du lịch sinh thái, tuyến di sản vào khu vực xung quanh các KCN (ví dụ: tuyến Yên Tử – Đông Triều gắn với KCN Song Khoai)
- Xây dựng ít nhất một mô hình thí điểm “KCN gắn với làng nghề – bảo tàng – di sản” như một “vùng kinh tế – văn hóa tổng hợp”
Các đề xuất này cần được tích hợp trong điều chỉnh quy hoạch vùng tỉnh Quảng Ninh đến năm 2040, tầm nhìn 2050.
4. Thí điểm mô hình “1 doanh nghiệp – 1 di sản”
Tỉnh cần ban hành chương trình khuyến khích và công nhận mô hình trách nhiệm xã hội “1 doanh nghiệp – 1 di sản”, trong đó:
- Mỗi doanh nghiệp FDI hoặc doanh nghiệp quy mô lớn trong KCN sẽ nhận hỗ trợ hoặc cam kết bảo tồn một phần di sản văn hóa hoặc sinh thái (lễ hội, rạn san hô, di tích, cảnh quan…)
- Có thể thông qua hình thức tài trợ, hợp tác nghiên cứu, du lịch trải nghiệm hoặc phát triển sản phẩm văn hóa – công nghiệp chung
- Các doanh nghiệp thực hiện tốt sẽ được vinh danh trong các diễn đàn đầu tư ESG hoặc Festival “Công nghiệp xanh – Di sản sống” của tỉnh
Đây là một chính sách mang tính “bản địa hóa ESG”, giúp kết nối giữa nhà đầu tư và cộng đồng.
5. Kiến nghị Trung ương công nhận mô hình KCN xanh tích hợp văn hóa – sinh thái là mô hình điểm quốc gia
Với những điều kiện thuận lợi và mô hình đang định hình rõ ràng, Quảng Ninh hoàn toàn có cơ sở đề xuất Trung ương:
- Công nhận mô hình KCN xanh tích hợp di sản và du lịch sinh thái là mô hình thí điểm cấp quốc gia
- Cho phép xây dựng cơ chế chính sách đặc thù đối với những KCN thực hiện đầy đủ bộ tiêu chí ESG, văn hóa và tuần hoàn
- Ưu tiên bố trí vốn đầu tư công để hỗ trợ hạ tầng sinh thái gắn với vùng đệm KCN (xử lý nước thải, cảnh quan, du lịch xanh…)
Đây không chỉ là sự khẳng định tầm vóc chiến lược của tỉnh, mà còn góp phần định hình mô hình phát triển công nghiệp xanh mang bản sắc Việt Nam trên trường quốc tế.
VI. Kết luận
Định vị thương hiệu không đơn thuần là một hoạt động truyền thông, mà là chiến lược cốt lõi phản ánh mô hình phát triển dài hạn của một địa phương. Trong bối cảnh toàn cầu hóa xanh, chuyển đổi số và các chuẩn mực ESG trở thành tiêu chí đầu tư phổ quát, việc Quảng Ninh xây dựng và theo đuổi thương hiệu “Tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh” / “Quảng Ninh – Trung tâm phát triển xanh toàn diện”, không chỉ là một bước đi sáng tạo – mà còn là yêu cầu tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.
Trong tầm nhìn đến năm 2045 – khi Việt Nam kỳ vọng trở thành quốc gia thu nhập cao, phát triển bền vững, mỗi địa phương cần tìm cho mình một con đường riêng để góp phần vào mục tiêu chung. Với định vị thương hiệu mới, Quảng Ninh không chỉ phát triển vì mình, mà còn có thể trở thành mô hình kiểu mẫu quốc gia về công nghiệp hóa gắn với bản sắc và sinh thái, là “tỉnh kiểu mẫu về phát triển xanh toàn diện”.

