Xe điện và AI: Cứu tinh của môi trường hay nguồn ô nhiễm kiểu mới?

Khi xe điện và trí tuệ nhân tạo (AI) được ca ngợi là hai trong số những công nghệ then chốt giúp giải quyết khủng hoảng khí hậu, thì nhiều nghiên cứu mới lại đang chỉ ra thực tế phức tạp hơn.

Chính những công nghệ này cũng có thể gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng, vừa quen thuộc, vừa mới mẻ.

Xe điện và AI giúp giảm CO₂ nhưng lại gây ô nhiễm mới trong sản xuất và vận hành, đòi hỏi đánh giá toàn diện - Ảnh: AI

Xe điện và AI giúp giảm CO₂ nhưng lại gây ô nhiễm mới trong sản xuất và vận hành, đòi hỏi đánh giá toàn diện - Ảnh: AI

Xe điện - Không khí sạch khi lái, ô nhiễm khi sản xuất

Theo Nikkei Asia, xe điện (EV) từ lâu được xem là biểu tượng cho một tương lai “xanh” hơn, nhờ không thải khí CO₂ khi vận hành. Tuy nhiên, một nghiên cứu được công bố vào năm 2024 trên tạp chí của Hiệp hội Hóa học Mỹ lại đặt ra câu hỏi về chi phí môi trường trong quá trình sản xuất EV.

Nghiên cứu này, do các nhà khoa học từ Viện Công nghệ Ấn Độ Bombay, Đại học Princeton (Mỹ) và một số tổ chức khác thực hiện, đã mô phỏng hai kịch bản: sản xuất EV theo chính sách hiện tại và kịch bản sản xuất mở rộng mạnh mẽ tại Trung Quốc và Ấn Độ - hai quốc gia được xem là trung tâm của ngành công nghiệp xe điện tương lai.

Kết quả gây lo ngại: nếu sản xuất pin EV tiếp tục dựa vào các quy trình hiện tại, lượng khí thải sulfur dioxide (SO₂), một chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm, có thể tăng tới 79% ở Trung Quốc và 19% ở Ấn Độ vào năm 2030. Nguồn phát thải chính là quá trình tinh chế các kim loại như niken và cobalt, thành phần không thể thiếu trong pin lithium-ion.

SO₂ là một chất gây kích ứng hô hấp mạnh. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), tiếp xúc lâu dài với SO₂ có thể làm nặng thêm bệnh hen suyễn và tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Một nghiên cứu tại Trung Quốc vào năm 2020 cho thấy ô nhiễm SO₂ có thể đã rút ngắn tuổi thọ của hơn 160.000 người tại các vùng bị ảnh hưởng.

Những phát hiện trên cho thấy dù EV giúp giảm CO₂ từ ống xả, toàn bộ chuỗi cung ứng sản xuất pin và linh kiện lại có thể tạo ra các loại ô nhiễm khác. Nhóm nghiên cứu kêu gọi các chính phủ và nhà sản xuất không chỉ tập trung vào số lượng xe bán ra hay lượng CO₂ cắt giảm, mà phải đánh giá đầy đủ tác động môi trường từ giai đoạn khai thác khoáng sản, tinh chế, sản xuất cho đến thải bỏ.

Điều này phản ánh một bài học lịch sử quen thuộc: mỗi cuộc cách mạng công nghệ đều mang lại lợi ích vượt trội nhưng cũng đi kèm những cái giá môi trường không nhỏ.

Lịch sử đã nhiều lần chứng minh công nghệ phát triển nhanh hơn khả năng kiểm soát tác động của nó. Cuộc cách mạng công nghiệp thế kỷ 18 với động cơ hơi nước từng khiến thành phố châu Âu chìm trong khói bụi. Sang thế kỷ 20, ngành hóa chất và ô tô làm thay đổi cuộc sống nhưng đồng thời ô nhiễm không khí, nước và đất lan rộng.

Nhật Bản là một ví dụ điển hình cho việc đối phó với hậu quả. Sau thời kỳ công nghiệp hóa nhanh chóng, nước này đã thành lập Cơ quan Môi trường năm 1971 để kiểm soát khí thải công nghiệp và ô nhiễm nguồn nước. Nhờ đó, chất lượng môi trường được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, khi vấn đề ô nhiễm dần được kiểm soát thì biến đổi khí hậu trở thành mối đe dọa mới.

Và giờ đây, các công nghệ được xem là "giải pháp xanh" lại đang khơi lại những vấn đề môi trường tưởng chừng đã qua.

AI và tiêu thụ năng lượng: Cuộc khủng hoảng âm thầm

Trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là các mô hình AI hiệu suất cao như chatbot và công cụ tạo văn bản, đang bùng nổ về độ phổ biến, và cả mức tiêu thụ năng lượng.

Theo dự báo của McKinsey & Company, đến năm 2030, các trung tâm dữ liệu tại Mỹ có thể chiếm tới 12% tổng mức tiêu thụ điện quốc gia, gấp 3 lần hiện nay. Một phần lớn năng lượng này đến từ các máy chủ chạy AI, yêu cầu xử lý dữ liệu liên tục và mạnh mẽ.

Nếu nguồn điện cho các trung tâm này vẫn dựa vào than đá hoặc khí đốt, lượng CO₂ và khí thải nitrogen oxide (NOₓ) phát sinh sẽ không nhỏ. Chưa kể đến các chất gây ô nhiễm dạng hạt mịn PM2.5 sinh ra trong quá trình sản xuất chip, phần cốt lõi của hệ thống AI.

Một nghiên cứu từ Đại học California (Mỹ) công bố năm ngoái cho thấy chỉ riêng quá trình phát triển mô hình ngôn ngữ lớn LLaMA 3.1 của Meta đã tạo ra khoảng 1,5 tấn PM2.5 và 13,5 tấn NOₓ, tương đương với lượng khí thải từ hơn 10.000 chuyến bay khứ hồi giữa Los Angeles và New York.

Những phát hiện này đang dấy lên cảnh báo rằng giải quyết biến đổi khí hậu không chỉ là chuyển từ công nghệ "đen" sang công nghệ "xanh". Quan trọng hơn là phải đánh giá tác động toàn diện từ nguyên liệu đầu vào, cách sản xuất, đến thải bỏ.

Nếu không kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng, các công nghệ được coi là "thân thiện với môi trường" có thể vô tình tạo ra chu kỳ ô nhiễm mới. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các chính phủ và doanh nghiệp: làm sao để phát triển công nghệ mà không đi vào "vết xe đổ" của các cuộc cách mạng công nghiệp trước?

Hoàng Vũ

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/xe-dien-va-ai-cuu-tinh-cua-moi-truong-hay-nguon-o-nhiem-kieu-moi-234301.html