Xuất khẩu bứt phá và áp lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng

Giai đoạn 2020–2025, xuất nhập khẩu Việt Nam bứt phá, tăng bình quân 10%/năm, duy trì chuỗi 10 năm xuất siêu và vươn lên nhóm nền kinh tế thương mại hàng đầu. Tuy nhiên, phía sau kỷ lục là bài toán chất lượng tăng trưởng và giá trị ở lại nền kinh tế.

Giai đoạn 2020 - 2025 chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của hoạt động xuất nhập khẩu, qua đó khẳng định vị thế then chốt của thương mại trong tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Theo Bộ Công Thương, xuất khẩu tăng bình quân khoảng 10% mỗi năm, giúp Việt Nam từ năm 2023 chính thức gia nhập nhóm 20 nền kinh tế có quy mô xuất khẩu lớn nhất thế giới. Đáng chú ý, chuỗi 10 năm liên tiếp xuất siêu đã đóng góp tích cực vào ổn định kinh tế vĩ mô, bổ sung nguồn ngoại tệ và tăng cường dự trữ ngoại hối quốc gia.

Những kết quả này cho thấy Việt Nam là nền kinh tế có độ mở cao và là điểm sáng của thương mại khu vực cũng như toàn cầu, trong bối cảnh nhiều nền kinh tế lớn phục hồi chậm và thương mại thế giới biến động khó lường. Tuy vậy, phía sau các kỷ lục kim ngạch, bức tranh xuất nhập khẩu năm 2025 cũng đặt ra những vấn đề cốt lõi về chất lượng tăng trưởng, cơ cấu động lực và mức độ giá trị thực sự được giữ lại trong nền kinh tế.

Xuất khẩu của Việt Nam tăng bình quân khoảng 10% mỗi năm.

Xuất khẩu của Việt Nam tăng bình quân khoảng 10% mỗi năm.

Vượt thách thức, giữ nhịp tăng trưởng

Khi chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ được công bố hồi đầu năm, xuất khẩu Việt Nam từng đối mặt với những lo ngại lớn. Tuy nhiên, khi chính sách đi vào thực thi, mức thuế áp dụng thực tế thấp hơn đáng kể so với các kịch bản bi quan trước đó và nhìn chung tương đồng với nhiều quốc gia có cơ cấu hàng hóa cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam. Nhờ vậy, năng lực cạnh tranh tổng thể của hàng hóa Việt Nam tại thị trường Mỹ không suy giảm đáng kể, dù một số ngành, điển hình như thủy sản, chịu tác động rõ nét hơn.

Thực tế này cho thấy đà tăng của xuất khẩu không đến từ việc rủi ro biến mất, mà phản ánh khả năng thích ứng ngày càng linh hoạt của thương mại Việt Nam trong môi trường quốc tế nhiều biến động. Theo Bộ Công Thương, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2025 ước đạt khoảng 920 tỷ USD, đưa Việt Nam vào nhóm 15 nền kinh tế thương mại hàng đầu thế giới. Riêng xuất khẩu đạt trên 470 tỷ USD, tăng khoảng 16% so với năm 2024. Nhiều mặt hàng chủ lực tiếp tục giữ vai trò dẫn dắt như máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện; máy móc, thiết bị; điện thoại và linh kiện; dệt may; giày dép; gỗ và sản phẩm gỗ; thủy sản…

Trả lời Báo Đấu thầu, TS. Lê Quốc Phương, chuyên gia thương mại nhận định: “2025 là năm kinh tế thế giới có nhiều biến động lớn, các yếu tố bất ổn cho thương mại rất nhiều và mạnh theo hướng không tích cực, nhưng hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng cao, đạt kỷ lục mới và đang hướng tới mốc 1.000 tỷ USD bất chấp các khó khăn, thách thức”.

Dù bức tranh chung khá tích cực, khi đi sâu vào cấu trúc xuất khẩu năm 2025 có thể thấy sự phân hóa ngày càng rõ. Kim ngạch xuất khẩu 11 tháng tăng 16,1% là kết quả đáng ghi nhận, song động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).

Cụ thể, khu vực kinh tế trong nước chỉ đạt hơn 102 tỷ USD, giảm 1,7% so với cùng kỳ và chiếm chưa tới 24% tổng kim ngạch xuất khẩu. Trong khi đó, khu vực FDI đạt gần 328 tỷ USD, tăng trên 23%, chiếm hơn 76% tổng xuất khẩu. Xu hướng này không mới mà đã kéo dài hơn một thập niên, với tỷ trọng xuất khẩu của khu vực FDI tăng từ khoảng 55% năm 2010 lên hơn 76% vào năm 2025.

Trên thực tế, động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).

Trên thực tế, động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).

Cán cân thương mại 11 tháng tiếp tục ghi nhận xuất siêu hơn 20,5 tỷ USD, góp phần củng cố ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, cấu trúc thặng dư bộc lộ nghịch lý: khu vực FDI xuất siêu tới 46,5 tỷ USD, trong khi khu vực kinh tế trong nước lại nhập siêu gần 26 tỷ USD. Điều này cho thấy toàn bộ thặng dư thương mại của nền kinh tế được tạo ra bởi khu vực FDI, còn doanh nghiệp nội địa vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu đầu vào.

Đáng lưu ý, trong bối cảnh lãi suất toàn cầu duy trì ở mức cao, lợi nhuận của khu vực FDI có xu hướng chuyển ra nước ngoài nhiều hơn, khiến tác động tích cực của xuất siêu đối với tích lũy trong nước bị thu hẹp.

'Mắc kẹt' ở khâu thấp của chuỗi giá trị

Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu tiếp tục phản ánh rõ mô hình tăng trưởng hiện tại. Gần 89% kim ngạch xuất khẩu là hàng công nghiệp chế biến, trong khi hơn 93% kim ngạch nhập khẩu là tư liệu sản xuất. Việt Nam vẫn chủ yếu nhập khẩu máy móc, linh kiện, nguyên liệu, sau đó tổ chức sản xuất và xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

Mô hình này từng tạo động lực mạnh mẽ trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa, nhưng khi kéo dài quá lâu đã bộc lộ những giới hạn rõ ràng. Xuất khẩu tăng nhanh nhưng nhập khẩu tư liệu sản xuất còn tăng nhanh hơn, trong khi giá trị gia tăng nội địa cải thiện chậm, khiến nền kinh tế dễ tổn thương trước các cú sốc bên ngoài.

Theo ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), xuất khẩu Việt Nam hiện vẫn thiếu cân đối về thị trường khi phụ thuộc vào một số thị trường lớn; thiếu cân đối về cơ cấu khi doanh nghiệp FDI chiếm tỷ trọng áp đảo; giá trị gia tăng thấp và còn thiếu những sản phẩm mang thương hiệu nội địa.

Cũng theo TS. Lê Quốc Phương, dù kim ngạch xuất nhập khẩu cao, nhưng giá trị gia tăng thu được lại thấp. Sản phẩm công nghiệp chiếm khoảng 86–88% giá trị xuất khẩu song chủ yếu vẫn là gia công, lắp ráp; giá trị gia tăng chủ yếu đến từ lao động giá rẻ và cho thuê đất, trong khi mức độ phụ thuộc vào linh kiện, nguyên liệu nhập khẩu vẫn rất lớn.

Bước sang năm 2025, xuất khẩu Việt Nam còn phải đối mặt với nhiều yếu tố bất lợi như kinh tế thế giới phục hồi chậm, xung đột địa chính trị, xu hướng phân mảnh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng. Đặc biệt, các tiêu chuẩn mới về phát triển bền vững, giảm phát thải, truy xuất nguồn gốc, trách nhiệm xã hội và “xanh hóa” chuỗi cung ứng đang trở thành điều kiện bắt buộc để tiếp cận các thị trường lớn.

TS. Nguyễn Thị Thu Trang, nguyên Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập, nhấn mạnh rằng việc đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc đối với hàng hóa xuất khẩu. Nếu doanh nghiệp không chủ động thích ứng, nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu là hiện hữu. Những đòi hỏi này đặc biệt tạo sức ép lớn đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm vốn hạn chế về nguồn lực, công nghệ và khả năng đáp ứng chuẩn mực quốc tế.

Từ tăng trưởng “chiều rộng” sang “chiều sâu”

Điều đáng suy ngẫm nhất của bức tranh xuất nhập khẩu năm 2025 không nằm ở tốc độ tăng trưởng, mà ở chất lượng tăng trưởng. Khi FDI chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong xuất khẩu, khi toàn bộ xuất siêu thuộc về khu vực này, còn doanh nghiệp trong nước tiếp tục nhập siêu và đứng ngoài các khâu giá trị cao, thì khoảng cách giữa “con số tăng trưởng” và “sức khỏe thực” của nền kinh tế ngày càng nới rộng.

Theo TS. Lê Duy Bình, Việt Nam không thể tiếp tục chỉ dựa vào việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Về dài hạn, cần chuyển mạnh sang nâng cao giá trị gia tăng nội địa, phát triển công nghiệp phụ trợ để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đồng thời, cần chú trọng hơn đến xuất khẩu dịch vụ – lĩnh vực mà Việt Nam vẫn đang nhập siêu khoảng 10–12 tỷ USD mỗi năm.

Định hình hướng đi trong bối cảnh mới, ông Trần Thanh Hải cho rằng động lực tăng trưởng mới của xuất khẩu Việt Nam phải đến từ phát triển công nghiệp nền tảng; nâng cao giá trị nội địa; chủ động nguồn nguyên liệu và R&D; đa dạng hóa thị trường; đổi mới xúc tiến thương mại; tối ưu hóa chi phí thông qua chuyển đổi số và chuyển dịch sản xuất theo hướng xanh, bền vững.

Kỷ lục xuất khẩu năm 2025 cho thấy năng lực thích ứng và sức chống chịu đáng kể của kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động. Tuy nhiên, phía sau những con số ấn tượng ấy cũng lộ rõ giới hạn của mô hình tăng trưởng còn phụ thuộc lớn vào khu vực FDI và hoạt động gia công xuất khẩu.

Điều cốt lõi đặt ra không chỉ là xuất khẩu có tiếp tục tăng trưởng hay không, mà là giá trị thực sự nào được giữ lại để bồi đắp nền tảng kinh tế trong dài hạn. Nếu câu hỏi này không được giải đáp bằng những cải cách cấu trúc đủ sâu và thực chất, thì các kỷ lục của hôm nay rất dễ trở thành sức ép cho tăng trưởng của ngày mai.

Hà Chi

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/xuat-khau-but-pha-va-ap-luc-chuyen-doi-mo-hinh-tang-truong-104663.html