136 tỷ USD cho điện đến 2030: Việt Nam tìm vốn ở đâu?

Trật tự toàn cầu hóa biến động và 'hàng rào xanh' gia tăng đang buộc Việt Nam đối mặt bài toán an ninh năng lượng khi vừa phải bảo đảm điện cho tăng trưởng, vừa đáp ứng yêu cầu chuyển dịch xanh trong các FTA thế hệ mới.

"Xanh” trở thành “tấm hộ chiếu” mới

Chiều 16/12, Viện Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh (IBCS) tổ chức Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do”, đặt ra nhiều vấn đề then chốt liên quan đến chiến lược năng lượng và an ninh năng lượng của Việt Nam trong bối cảnh trật tự toàn cầu hóa đang biến đổi sâu sắc và các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới ngày càng chi phối mạnh mẽ dòng chảy thương mại toàn cầu.

Phát biểu tại hội thảo, ông Nguyễn Anh Tuấn – Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA) nhấn mạnh, với độ mở nền kinh tế rất cao và việc tham gia hàng loạt FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, Việt Nam đang bước vào một giai đoạn hội nhập mà trong đó “xanh” trở thành “tấm hộ chiếu” mới của thương mại quốc tế.

Theo ông Tuấn, khi các hàng rào thuế quan truyền thống dần được dỡ bỏ, những “hàng rào kỹ thuật xanh” lại ngày càng được dựng lên kiên cố hơn. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu, hay các đạo luật tương tự đang được xem xét tại Mỹ và nhiều thị trường lớn khác, cho thấy thông điệp rất rõ ràng: nếu sản phẩm của Việt Nam, từ hàng tiêu dùng như giày dép, may mặc đến các sản phẩm công nghệ cao như vi mạch điện tử được sản xuất bằng nguồn năng lượng “nâu”, lợi thế cạnh tranh sẽ bị triệt tiêu, bất chấp thuế nhập khẩu có thể đã về 0%.

Ông Nguyễn Anh Tuấn – Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA).

Ông Nguyễn Anh Tuấn – Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA).

Từ góc nhìn đó, Phó Chủ tịch VEA khẳng định, chuyển dịch năng lượng không chỉ là câu chuyện môi trường, mà là vấn đề sống còn của năng lực cạnh tranh quốc gia.

Nhắc lại cam kết của Việt Nam tại COP26 về mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050, ông Nguyễn Anh Tuấn coi đây là một “mệnh lệnh” chính trị – kinh tế thể hiện tầm nhìn dài hạn của Chính phủ. Để hiện thực hóa cam kết này, Quy hoạch điện VIII đã được phê duyệt, xác lập lộ trình chuyển dịch cơ cấu nguồn điện với nhiều mục tiêu tham vọng.

Theo đó, Việt Nam ưu tiên tối đa phát triển năng lượng tái tạo, hướng tới việc đến năm 2030, điện gió, điện mặt trời và thủy điện sẽ chiếm tỉ trọng đáng kể trong hệ thống điện, từng bước đưa Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng tái tạo của khu vực, đặc biệt với tiềm năng điện gió ngoài khơi.

Song song là lộ trình giảm dần điện than, không phát triển thêm nhà máy nhiệt điện than mới sau năm 2030 và chuyển đổi nhiên liệu cho các nhà máy hiện hữu sang sinh khối hoặc amoniac. Trong giai đoạn quá độ, điện khí LNG được xác định là nguồn điện chạy nền quan trọng nhằm bảo đảm an ninh năng lượng.

Tuy nhiên, ông Tuấn thẳng thắn chỉ ra áp lực kép mà Việt Nam đang đối mặt: vừa phải đáp ứng nhu cầu điện tăng trưởng nhanh, khoảng 8–10% mỗi năm để phục vụ phát triển kinh tế, vừa phải thực hiện chuyển đổi xanh một cách triệt để. Riêng giai đoạn đến năm 2030, nhu cầu vốn đầu tư cho nguồn và lưới điện được ước tính lên tới hơn 136 tỷ USD.

"Lưới điện của chúng ta chưa đủ thông minh và linh hoạt"

Theo Phó Chủ tịch VEA, bên cạnh khát vọng, Việt Nam cần nhìn thẳng vào các rủi ro công nghệ trong quá trình chuyển dịch năng lượng. Trong đó, rủi ro lớn nhất hiện nay là an toàn và ổn định của hệ thống lưới điện khi phải tích hợp tỷ trọng lớn các nguồn năng lượng tái tạo biến đổi như điện gió, điện mặt trời.

“Lưới điện của chúng ta chưa đủ thông minh và linh hoạt để hấp thụ hiệu quả các nguồn điện này. Việt Nam đang thiếu trầm trọng các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn (BESS) và các nguồn điện linh hoạt để điều tần và khai thác tối ưu năng lượng tái tạo,” ông Tuấn nhấn mạnh. Nếu không giải quyết được bài toán lưới điện và lưu trữ, việc tiếp tục đầu tư các dự án điện gió, điện mặt trời có nguy cơ lãng phí do không thể phát hết công suất.

Bên cạnh đó là “bẫy công nghệ” và bài toán thời điểm. Theo ông Tuấn, nếu đầu tư quá sớm vào các công nghệ chưa hoàn toàn trưởng thành về thương mại như hydro xanh hay amoniac xanh quy mô lớn, Việt Nam sẽ phải đối mặt với chi phí vốn cao và rủi ro vận hành lớn. Ngược lại, nếu tiếp tục bám vào các công nghệ cũ để bảo đảm an toàn, nguy cơ hình thành các “tài sản mắc kẹt” trong tương lai gần là rất rõ ràng khi các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.

Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do”.

Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do”.

Một rủi ro khác là sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng công nghệ nước ngoài. Dù có tiềm năng lớn, Việt Nam hiện vẫn phải nhập khẩu phần lớn thiết bị lõi cho năng lượng tái tạo, từ tuabin gió đến bộ biến tần. Theo ông Tuấn, an ninh năng lượng trong kỷ nguyên mới không chỉ là có đủ than hay khí, mà còn là khả năng làm chủ hoặc tiếp cận an toàn chuỗi cung ứng công nghệ.

Từ góc nhìn vĩ mô, ông Đặng Huy Đông – nguyên Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho rằng trật tự toàn cầu hóa đang chịu sức ép chưa từng có từ xung đột địa chính trị, điều chỉnh chính sách năng lượng của các cường quốc và xu hướng “phi toàn cầu hóa”, “địa phương hóa” chuỗi cung ứng. Điều này đặt ra những câu hỏi lớn đối với chiến lược an ninh năng lượng của Việt Nam cũng như giá trị lâu dài của các FTA thế hệ mới.

Phân tích về chuỗi cung ứng nhiên liệu hóa thạch, ông Đặng Huy Đông nhận định, trong chu kỳ 5 năm qua, giá các loại nhiên liệu này nhìn chung vẫn tương đối ổn định, ngoại trừ một số cú sốc ngắn hạn do chiến tranh Nga – Ukraine hay thay đổi chính sách năng lượng của Mỹ. Ngay cả trong các dự báo trung hạn 10 năm tới, khả năng giá nhiên liệu hóa thạch tăng mạnh cũng không cao.

Ngược lại, chi phí thiết bị và xây lắp trong ngành điện lại tăng mạnh. Theo ông Đông, sự dịch chuyển chính sách năng lượng của Mỹ sang ưu tiên năng lượng hóa thạch, cùng với nhu cầu điện nền tăng vọt để phục vụ trí tuệ nhân tạo, đã khiến giá tua-bin khí tăng ít nhất 25%, chi phí xây lắp tăng khoảng 20% so với 5 năm trước. Hệ quả là giá thành điện tại nhiều dự án ở Việt Nam bị đẩy lên mức 12–14 US cents/kWh, so với 7–8 US cents/kWh trước đây.

Với năng lượng tái tạo, ông Đặng Huy Đông cho rằng thế giới đang bước vào giai đoạn “điều chỉnh kỳ vọng”, khi ngày càng nhận rõ năng lượng tái tạo (NLTT) chưa thể thay thế hoàn toàn nguồn điện truyền thống. Ông dẫn chứng các bài học từ Mỹ và Trung Quốc, đồng thời nhấn mạnh rằng NLTT chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi công nghệ lưu trữ và hydro xanh đủ phát triển để đưa chi phí xuống dưới 10 US cents/kWh.

Trước những cơ hội thách thức đan xen, cả ông Nguyễn Anh Tuấn và ông Đặng Huy Đông đều cho rằng hợp tác quốc tế sâu rộng và thực chất là chìa khóa để Việt Nam bảo đảm an ninh năng lượng và tận dụng cơ hội từ các FTA thế hệ mới.

Theo ông Tuấn, chiến lược hợp tác năng lượng của Việt Nam cần dựa trên ba trụ cột: tài chính xanh và chia sẻ rủi ro (trong đó có JETP trị giá 15,5 tỷ USD và các cơ chế tài chính hỗn hợp); hợp tác công nghệ và R&D nhằm nội địa hóa công nghệ, đặc biệt là lưới điện thông minh và lưu trữ năng lượng; và hợp tác về thể chế, thị trường, bao gồm cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), thị trường tín chỉ carbon và kết nối lưới điện khu vực ASEAN.

Trong khi đó, ông Đặng Huy Đông nhấn mạnh, để duy trì mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao, Việt Nam cần bảo đảm nguồn cung điện ổn định, tin cậy với giá cả cạnh tranh, đây là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn đầu tư trong và ngoài nước vào các lĩnh vực chiến lược như hạ tầng, logistics, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo.

“Điều này chỉ có thể đạt được khi chúng ta hóa giải được những thách thức lớn của ngành năng lượng đã nêu. Có như vậy, Việt Nam mới tận dụng trọn vẹn cơ hội từ biến động địa chính trị, xu thế tái cấu trúc chuỗi cung ứng và lợi thế mà các FTA thế hệ mới mang lại”, ông Đặng Huy Đông khẳng định.

Phạm Thị Thanh Loan

Nguồn Người Đưa Tin: https://nguoiduatin.vn/136-ty-usd-cho-dien-den-2030-viet-nam-tim-von-o-dau-204251216164913955.htm