4 bài học tăng sức bật cho doanh nghiệp Việt
Doanh nghiệp Việt cần một hệ sinh thái hỗ trợ mạnh mẽ hơn với chính sách đồng bộ, thể chế minh bạch và thực thi hiệu quả, để phát triển bền vững.
Giai đoạn 2021 - 2025 được đánh giá là đầy biến động và thử thách đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, tạo ra áp lực rất lớn lên hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nhưng theo ông Đậu Anh Tuấn, Phó tổng thư ký Liên đoàn Thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI), đó cũng là thời kỳ đánh dấu sự trưởng thành mạnh mẽ về năng lực thích ứng, đổi mới và khát vọng vươn lên.

Ông Đậu Anh Tuấn, Phó tổng thư ký Liên đoàn Thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI)
Bài học từ khó khăn
Theo ông Tuấn, 5 năm qua, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và những biến động kinh tế toàn cầu, đã trở thành một “phép thử” năng lực ứng biến và sức chống chịu của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp đã thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt với hoàn cảnh mới, nhanh chóng chuyển đổi phương thức kinh doanh, áp dụng công nghệ số, mở rộng kênh bán hàng trực tuyến và tái cấu trúc chuỗi cung ứng.
Những doanh nghiệp chủ động đầu tư vào logistics hiện đại, nền tảng thương mại điện tử và công nghệ quản trị đã duy trì tốt hoạt động sản xuất - kinh doanh, thậm chí tăng trưởng mạnh ngay trong giai đoạn khó khăn nhất.
Điển hình, một số doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực dệt may và da dày đã sớm đầu tư vào hệ thống quản trị sản xuất thông minh, tự động hóa và quản lý đơn hàng theo thời gian thực, giúp duy trì hiệu suất và đáp ứng được yêu cầu khắt khe từ đối tác quốc tế.
“Đây là minh chứng rõ nét cho thấy, khả năng thích ứng không chỉ là phản ứng tình huống mà cần được xây dựng như một năng lực cốt lõi của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh biến động ngày càng cao”, ông Tuấn nói.
Bài học thứ hai được đại diện VCCI nhấn mạnh là bài học về vai trò then chốt của môi trường thể chế và chính sách ổn định.
Mặc dù Việt Nam đã có nhiều nỗ lực cải cách thể chế và cải thiện môi trường đầu tư nhưng vẫn tồn tại tình trạng chính sách thay đổi đột ngột, thiếu nhất quán giữa các cấp thực thi và chưa có cơ chế phản hồi hiệu quả từ khu vực doanh nghiệp.
Từ góc nhìn doanh nghiệp, một chính sách tốt không chỉ đúng về nội dung mà còn phải minh bạch, dễ dự đoán và được thực thi một cách nhất quán, hiệu quả.
Do đó, ông Tuấn cho rằng, việc cải thiện thể chế không thể dừng lại ở các văn bản tốt trên giấy mà cần thúc đẩy hệ thống thực thi hiệu quả, có trách nhiệm giải trình và đặt doanh nghiệp vào trung tâm của quá trình xây dựng chính sách.
Một vấn đề nổi cộm khác trong giai đoạn vừa qua là khoảng cách lớn giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) trong chuỗi giá trị toàn cầu. Dù Việt Nam đã thu hút thành công nhiều dự án FDI lớn, tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo vẫn còn rất thấp. Theo một số nghiên cứu, tỷ lệ nội địa hóa của ngành điện tử chỉ dưới 10%.
Theo ông Tuấn, nguyên nhân không chỉ nằm ở năng lực kỹ thuật của doanh nghiệp nội mà còn ở việc thiếu các chính sách kết nối hệ sinh thái doanh nghiệp một cách bài bản và bền vững. Các chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ, phát triển doanh nghiệp vệ tinh hoặc các cụm công nghiệp liên kết theo chuỗi giá trị còn dàn trải và chưa tạo được động lực thực sự.
“Điều này đặt ra yêu cầu phải có một chiến lược rõ ràng nhằm thúc đẩy liên kết FDI và doanh nghiệp trong nước, phát triển các doanh nghiệp phụ trợ và xây dựng chuỗi cung ứng nội địa có năng lực cạnh tranh khu vực”, đại diện VCCI nhấn mạnh.
Bài học thứ tư, theo ông Tuấn, là bài học về chính sách riêng biệt và phù hợp đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp SME giai đoạn vừa qua dù có nhưng chưa thực hiện có hiệu quả, chưa đóng được được tương xứng vào quá trình thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam.
Doanh nghiệp SME thường thiếu tài sản thế chấp, ít thông tin tín dụng, trình độ quản trị còn yếu và rất dễ tổn thương trước các cú sốc kinh tế. Họ cần được tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, quỹ bảo lãnh tín dụng, chương trình đào tạo kỹ năng quản trị, công cụ chuyển đổi số đơn giản và dễ áp dụng, cũng như các dịch vụ pháp lý, tư vấn khởi nghiệp với chi phí hợp lý.
Theo ông Tuấn, việc thiết kế chính sách “đúng và trúng” cho doanh nghiệp SME sẽ giúp tăng sức bật của toàn bộ khu vực kinh tế tư nhân.

Năm 2021 - 2025 là thời kỳ đánh dấu sự trưởng thành mạnh mẽ về năng lực thích ứng, đổi mới và khát vọng vươn lên của doanh nghiệp Việt Nam.
Tiếp sức cho doanh nghiệp tư nhân
Bước vào giai đoạn 2026 - 2030, nền kinh tế Việt Nam đứng trước yêu cầu phải bứt phá mạnh mẽ về năng suất, chất lượng và năng lực cạnh tranh. Muốn vậy, khu vực doanh nghiệp, đặc biệt là kinh tế tư nhân, cần được tiếp sức bằng một hệ thống chính sách ổn định, minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi về thể chế, đổi mới sáng tạo, công nghệ, tài chính và nguồn nhân lực.
Một trong những rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp tư nhân Việt Nam gặp phải hiện nay là sự thiếu ổn định và thiếu nhất quán của các chính sách kinh tế. Các quy định pháp luật thay đổi nhanh chóng, không được chuẩn bị kỹ về đánh giá tác động, khiến doanh nghiệp khó lên kế hoạch đầu tư dài hạn.
Do đó, yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn tới là tiếp tục đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm chi phí tuân thủ và thúc đẩy minh bạch hóa quy trình thực thi. Việc xây dựng chính sách cần đảm bảo tính dự báo, ổn định và có khả năng lường trước rủi ro pháp lý đối với doanh nghiệp.
Đồng thời, các cơ quan thực thi phải nâng cao trách nhiệm giải trình, đảm bảo pháp luật được thực thi nghiêm minh, công bằng, loại bỏ tình trạng lạm quyền và các chi phí không chính thức – vốn vẫn là gánh nặng lớn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Cũng theo ông Tuấn, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đã trở thành điều kiện sống còn đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu hiện nay. Do đó, Nhà nước cần có chính sách cụ thể và đủ mạnh để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D, công nghệ mới, mô hình kinh doanh sáng tạo.
Cần hình thành các “vườn ươm công nghệ” cấp vùng, khu vực, hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, kết nối chuyên gia cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng đổi mới. Đồng thời, cần thực hiện hiệu quả các ưu đãi về thuế, phí cho chi phí R&D và khuyến khích đặt hàng nghiên cứu ứng dụng từ khu vực tư nhân.
Việc chuyển đổi số cũng cần được thúc đẩy thông qua các chương trình hỗ trợ đào tạo kỹ năng số, nền tảng số hóa miễn phí hoặc giá rẻ cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, giúp họ tiếp cận công nghệ một cách thực chất.
Tiếp cận vốn luôn là một trong những rào cản lớn nhất đối với doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ – vốn chiếm tới hơn 90% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Hệ thống tín dụng ngân hàng hiện nay vẫn còn phụ thuộc nhiều vào tài sản đảm bảo, thiếu các cơ chế định giá dựa trên dòng tiền và mô hình kinh doanh.
Giai đoạn tới, đại diện VCCI cho rằng, cần đẩy mạnh phát triển các kênh tài chính phi ngân hàng như fintech, quỹ đầu tư khởi nghiệp, trái phiếu doanh nghiệp minh bạch và thị trường vốn mạo hiểm. Các quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ cần được tổ chức lại theo hướng chuyên nghiệp, hoạt động thực chất, có năng lực thẩm định và hỗ trợ kỹ thuật.
Bên cạnh đó, cần phát triển mạnh mẽ mô hình tín dụng xanh, tín dụng cho công nghệ cao, thông qua các ưu đãi lãi suất và khuyến khích ngân hàng thương mại xây dựng sản phẩm tài chính riêng cho các lĩnh vực này.
Thách thức về nhân lực cũng đang ngày càng gay gắt trong nhiều ngành, đặc biệt là công nghệ thông tin, logistics, tự động hóa và các ngành công nghiệp hỗ trợ. Doanh nghiệp phản ánh rằng việc tuyển dụng nhân sự có kỹ năng phù hợp là rất khó khăn, trong khi chi phí đào tạo lại cũng rất cao.
Ông Tuấn cho rằng, cần có chính sách gắn kết chặt chẽ giữa hệ thống giáo dục với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp trong các chương trình đào tạo lại, đào tạo kỹ năng số, kỹ năng quản trị đổi mới sáng tạo cho người lao động và đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp. Việc xây dựng nền giáo dục mở, linh hoạt, kết nối doanh nghiệp - trường học - nhà khoa học sẽ là nền tảng để nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong dài hạn.
Ngoài ra, ông Tuấn nhấn mạnh, một trong những hạn chế lớn của khu vực doanh nghiệp trong nước là sự thiếu vắng vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu. Để khắc phục điều này, cần có các chính sách thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước thông qua các chương trình kết nối cung cầu, chia sẻ tiêu chuẩn kỹ thuật, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực sản xuất.
Đồng thời, cần xây dựng các cụm công nghiệp đổi mới sáng tạo, khu công nghiệp hỗ trợ khởi nghiệp, nơi doanh nghiệp lớn và nhỏ, trong và ngoài nước có thể cùng tham gia phát triển sản phẩm, quy trình và công nghệ. Nhà nước cần có vai trò “trung gian thúc đẩy” nhằm tạo ra các mối liên kết bền vững, hiệu quả và cùng có lợi giữa các thành phần kinh tế.

Nhằm tạo nền tảng vững chắc cho khu vực kinh tế tư nhân phát triển năng động, sáng tạo và bền vững trong giai đoạn tới, ông Tuấn đại diện cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam đưa ra 5 kiến nghị trọng tâm lên Quốc hội trong cuộc Tọa đàm tham vấn ý kiến chuyên gia về tình hình kinh tế - xã hội do Thường trực Ủy ban Kinh tế và tài chính tổ chức.
Thứ nhất, cần ưu tiên giám sát chặt chẽ việc thực hiện Nghị quyết 68 và Nghị quyết 57 ở các cấp, đặc biệt là cấp địa phương và cơ sở bởi khoảng cách giữa chính sách ban hành và việc triển khai còn lớn. Đặc biệt, cần có các công cụ đo lường hiệu quả thực thi chính sách từ góc nhìn của doanh nghiệp.
Thứ hai, sớm xem xét sửa đổi Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa với nội dung cập nhật phù hợp với bối cảnh mới, phản ánh rõ hơn các ưu tiên mới như chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo, phát triển xanh, và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Bên cạnh việc mở rộng phạm vi hỗ trợ, luật sửa đổi cần đồng thời nâng cao tính thực thi, ví dụ như quy định rõ vai trò, trách nhiệm và nguồn lực của các địa phương trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, tránh tình trạng "luật có - hỗ trợ không".
Thứ ba, cần thiết lập một quy trình đánh giá tác động chính sách một cách toàn diện, trong đó bắt buộc phân tích chi phí tuân thủ từ góc nhìn doanh nghiệp trước khi ban hành các văn bản pháp luật mới.
Trong nhiều năm qua, cộng đồng doanh nghiệp liên tục phản ánh tình trạng chính sách thay đổi nhanh, thiếu ổn định và khó dự báo, gây rủi ro lớn cho kế hoạch đầu tư dài hạn.
“Một số quy định, dù có mục tiêu tốt, nhưng khi triển khai lại tạo ra gánh nặng chi phí lớn, đặc biệt cho các doanh nghiệp nh”, ông Tuấn nói.
Thứ tư, kiến nghị tăng cường vai trò của VCCI và các hiệp hội ngành nghề trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách bởi họ vừa đại diện tiếng nói chính đáng của cộng đồng doanh nghiệp, vừa là cầu nối giữa doanh nghiệp với Nhà nước và các tổ chức khoa học, xã hội.
Cuối cùng, cần khẳng định lại rằng, doanh nghiệp không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà nên được nhìn nhận là đối tác đồng hành trong quá trình hoạch định và triển khai chính sách phát triển đất nước.
Điều này đòi hỏi sự thay đổi tư duy và cách tiếp cận trong quản lý nhà nước, hướng tới nền quản trị phục vụ, đồng hành và kiến tạo. Khi doanh nghiệp được trao niềm tin, có môi trường kinh doanh thuận lợi, thể chế minh bạch và chính sách ổn định, họ sẽ tự tin đầu tư, đổi mới, sáng tạo và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Nguồn Nhà Quản Trị: https://theleader.vn/4-bai-hoc-tang-suc-bat-cho-doanh-nghiep-viet-d41926.html