Bài 3: Cơ chế giá điện hạt nhân tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Chính sách giá điện hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Việc thiết lập cơ chế giá phù hợp không chỉ khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này mà còn giúp cân bằng giữa chi phí sản xuất và khả năng chi trả của người tiêu dùng.
Cơ chế giá điện hạt nhân tại một số quốc gia
Hiện nay, Hàn Quốc đã xác định điện hạt nhân là nguồn năng lượng chi phí thấp, đóng góp quan trọng vào việc cung cấp điện cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Giá điện hạt nhân ở Hàn Quốc khoảng 61,5 Won (KRW)/kWh (tương đương khoảng 1.100 đồng/kWh), thấp hơn nhiều so với giá điện từ năng lượng mặt trời là 149,9 KRW/kWh (khoảng 2.700 đồng/kWh). Chính phủ Hàn Quốc đặt mục tiêu tăng tỷ trọng điện hạt nhân lên hơn 30% tổng sản lượng điện vào năm 2030, đồng thời xuất khẩu 10 lò phản ứng hạt nhân và phát triển công nghệ lò phản ứng module nhỏ (SMR).
Còn tại Nhật Bản, sau sự cố Fukushima năm 2011, quốc gia này đã tạm dừng hoạt động nhiều lò phản ứng hạt nhân. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Nhật Bản đã khôi phục và phát triển điện hạt nhân như một phần của chiến lược năng lượng quốc gia. Chính phủ Nhật Bản đã phê duyệt kế hoạch cho phép các lò phản ứng hạt nhân hoạt động vượt quá 50 năm tuổi và dự kiến xây dựng thêm 9 lò phản ứng mới trong thời gian tới. Việc này nhằm đảm bảo nguồn cung điện ổn định và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Pháp là quốc gia có tỷ trọng điện hạt nhân cao nhất thế giới, chiếm khoảng 65-70% tổng sản lượng điện quốc gia. Điện hạt nhân được coi là trụ cột chính giúp Pháp đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Năm 2022, Pháp công bố kế hoạch xây dựng 14 lò phản ứng thế hệ mới và nhiều nhà máy điện hạt nhân nhỏ, với chi phí ban đầu ước tính khoảng 50 tỷ euro. Chính phủ Pháp cũng tập trung vào việc chuẩn hóa thiết kế và quy trình xây dựng để giảm chi phí và thời gian triển khai các dự án điện hạt nhân.

Hàn Quốc có giá điện hạt nhân khoảng 61,5 Won (KRW)/kWh (tương đương khoảng 1.100 đồng/kWh)
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Việc phát triển điện hạt nhân đòi hỏi sự cam kết và hỗ trợ liên tục từ Chính phủ, bao gồm việc thiết lập các chính sách ưu đãi, cơ chế tài chính linh hoạt và hành lang pháp lý rõ ràng để thu hút đầu tư. Hàn Quốc và Pháp đã thành công nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ điện hạt nhân.
Cùng với đó, đầu tư vào đào tạo và nghiên cứu giúp Việt Nam tự chủ trong vận hành và bảo trì các nhà máy điện hạt nhân, giảm sự phụ thuộc vào chuyên gia và công nghệ nước ngoài. Hàn Quốc đã chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển công nghệ nội địa, góp phần giảm chi phí và tăng hiệu quả trong lĩnh vực điện hạt nhân.
Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước và tham gia vào các tổ chức quốc tế cũng giúp Việt Nam cập nhật công nghệ tiên tiến và đảm bảo an toàn trong vận hành. Pháp đã tập trung vào việc chuẩn hóa thiết kế và quy trình xây dựng, giúp giảm chi phí và thời gian triển khai các dự án điện hạt nhân.
Bên cạnh đó, việc thiết lập giá điện hạt nhân cạnh tranh so với các nguồn năng lượng khác sẽ khuyến khích đầu tư và đảm bảo tính bền vững cho ngành năng lượng. Hàn Quốc đã thành công trong việc duy trì giá điện hạt nhân ở mức thấp, hỗ trợ phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.
Việc học hỏi kinh nghiệm từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Pháp sẽ giúp Việt Nam xây dựng chiến lược phát triển điện hạt nhân hiệu quả, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững.
Chính sách giá điện hạt nhân còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, với các tác động kinh tế - xã hội đáng kể. Cụ thể, việc điều chỉnh giá điện hạt nhân có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sinh hoạt của hộ gia đình và chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Theo Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), khi giá điện bán lẻ bình quân tăng 3% vào ngày 4/5/2023, các hộ tiêu thụ dưới 50 kWh/tháng phải trả thêm khoảng 2.500 đồng/hộ; các hộ sử dụng từ 101-200 kWh/tháng có mức tăng là 11.100 đồng/hộ. Về phía doanh nghiệp, chi phí điện tăng thêm trung bình mỗi tháng cho khách hàng sản xuất là 307.000 đồng/hộ và cho khách hàng kinh doanh dịch vụ là 141.000 đồng/hộ. Mặc dù điện hạt nhân yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn nhưng chi phí vận hành và nhiên liệu thấp, giúp ổn định giá điện trong dài hạn. Điều này có thể giảm áp lực tăng giá điện, hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất và góp phần ổn định chi phí sinh hoạt cho người dân.
Song song với đó, minh bạch và công khai trong việc triển khai các dự án điện hạt nhân là yếu tố then chốt để đạt được sự đồng thuận từ cộng đồng. Việc cung cấp thông tin chi tiết về công nghệ, chi phí, lợi ích và các biện pháp an toàn giúp người dân hiểu rõ hơn về dự án, từ đó tạo được niềm tin và sự ủng hộ. Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển điện hạt nhân cho thấy, sự tham gia của cộng đồng và truyền thông hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai thành công các dự án này.
Ngoài ra, phát triển điện hạt nhân còn giúp đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu. Điều này không chỉ tăng cường an ninh năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro từ biến động giá cả và nguồn cung trên thị trường quốc tế. Hiện nay, điện hạt nhân cung cấp hơn 10% điện năng toàn cầu và chiếm khoảng 1/3 lượng điện carbon thấp trên thế giới.
Việc phát triển điện hạt nhân tại Việt Nam sẽ đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo an ninh năng lượng và đáp ứng mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Khi được thiết kế hợp lý và triển khai minh bạch, chính sách giá điện hạt nhân không chỉ hỗ trợ ổn định chi phí cho người dân và doanh nghiệp mà còn góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững của quốc gia.
Khuyến nghị
Từ những dẫn chứng trên, có thể đưa ra một số khuyến nghị, cụ thể: Xây dựng cơ chế giá điện phản ánh đúng chi phí sản xuất, điều chỉnh giá điện sao cho bù đắp đủ chi phí đầu tư ban đầu và vận hành, tạo sự công bằng giữa lợi ích của người tiêu dùng và các nhà sản xuất điện; Áp dụng chính sách giá ưu đãi trong giai đoạn đầu, thiết lập mức giá ưu đãi, tương tự như mô hình FIT, để kích thích đầu tư vào các dự án điện hạt nhân và đảm bảo thu hồi vốn ban đầu; Ký kết hợp đồng mua bán điện dài hạn (PPA) với giá cố định giúp giảm thiểu rủi ro biến động giá điện và tạo sự ổn định về doanh thu cho các nhà đầu tư; Đầu tư phát triển nguồn nhân lực và công nghệ nội địa; Tăng cường đào tạo chuyên gia, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ nhằm tự chủ trong vận hành và bảo trì các nhà máy điện hạt nhân.
Thúc đẩy hợp tác quốc tế và chuẩn hóa công nghệ, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, tham gia vào các tổ chức quốc tế để cập nhật các tiêu chuẩn an toàn và công nghệ tiên tiến; Giảm dần trợ giá cho năng lượng hóa thạch, điều chỉnh chính sách trợ giá nhằm tạo điều kiện cạnh tranh công bằng cho các nguồn năng lượng sạch, bao gồm điện hạt nhân; Đảm bảo tính minh bạch và đồng thuận xã hội, công khai thông tin về công nghệ, chi phí, lợi ích và biện pháp an toàn trong triển khai dự án để tạo niềm tin và sự ủng hộ của cộng đồng; Chú trọng đến tác động kinh tế - xã hội, cân nhắc sự ảnh hưởng của chính sách giá điện đến chi phí sinh hoạt của người dân và hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ kịp thời.