Bao giờ ngành xuất khẩu chè Việt hết cảnh 'áo gấm đi đêm'?
Ngành chè Việt Nam từ lâu đã được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, đặc biệt là các loại chè xanh. Tuy nhiên, ngành này vẫn đang đối mặt với nghịch lý khi phần lớn sản phẩm được xuất khẩu ở dạng thô, không mang thương hiệu Việt, dẫn đến giá trị kinh tế không đạt mức tương xứng. Vậy, làm sao để chấm dứt tình trạng 'áo gấm đi đêm' của ngành chè Việt?
Theo số liệu thống kê từ Tổng cục Hải quan, trong 11 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu chè Việt Nam đạt gần 133 nghìn tấn, tương đương 235 triệu USD, tăng 26,9% về giá trị so với năm 2023. Tuy nhiên, giá bình quân xuất khẩu chỉ đạt 1.765 USD/tấn, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia sản xuất chè hàng đầu như Nhật Bản hay Sri Lanka, nơi giá trị xuất khẩu chè thường cao gấp nhiều lần nhờ chế biến sâu và xây dựng thương hiệu mạnh.
Xuất khẩu nhiều nhưng... vẫn thô là chính
Chất lượng chè Việt Nam, theo đánh giá của các chuyên gia và người tiêu dùng quốc tế, không hề thua kém bất kỳ quốc gia sản xuất chè nào trên thế giới. Đặc biệt, các sản phẩm chè xanh như Mộc Châu, Thái Nguyên, Suối Giàng, Hà Giang, Ôlong Lâm Đồng, cùng các loại chè ướp hương sen, nhài… luôn nhận được sự yêu thích từ đông đảo khách hàng.
Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam, ông Hoàng Vĩnh Long, cho biết ngành chè Việt Nam đang phát triển theo hướng bền vững, chú trọng áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế. Với lợi thế về thổ nhưỡng và khí hậu đặc biệt phù hợp cho cây chè, Việt Nam sở hữu nhiều vùng chè đặc sản chất lượng cao như Thái Nguyên, Sơn La, Lâm Đồng. Đáng chú ý, Việt Nam còn có gần 20.000 héc-ta chè shan rừng, trong đó nhiều khu vực sở hữu chè shan cổ thụ hàng trăm năm tuổi như Suối Giàng (Yên Bái), Hà Giang và Tà Xùa (Sơn La), mang lại sản phẩm chè đặc biệt được đánh giá cao.
Thực tế, dù chất lượng chè Việt Nam không hề thua kém, phần lớn sản phẩm vẫn bị xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, để các quốc gia nhập khẩu tái chế và gia tăng giá trị trước khi đưa ra thị trường. Ví dụ, chè xanh từ Việt Nam được xuất khẩu sang Trung Quốc với giá rẻ, sau đó được chế biến thành các loại trà cao cấp như lục bảo trà và bán ra với giá gấp 10 lần. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả của ngành chè Việt.
Ngành chè Việt Nam hiện đang chịu tác động từ nhiều yếu tố, trong đó, hai nguyên nhân chính là thiếu vốn để đầu tư công nghệ chế biến và chưa có thương hiệu quốc gia. Theo ông Phạm Xuân Phương, Chủ tịch HĐQT Công ty Trà Dược Núi Đèn, nhiều doanh nghiệp chè Việt Nam vẫn đang phải xuất khẩu chè nguyên liệu do thiếu công nghệ chế biến sâu và nguồn vốn cần thiết để đạt các tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, các quy định nghiêm ngặt từ các thị trường khó tính như châu Âu hay Hoa Kỳ về tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị) cũng đang tạo ra thách thức lớn cho doanh nghiệp. Việc chăm sóc các vùng nguyên liệu đạt chuẩn hữu cơ đòi hỏi kinh phí lớn, ước tính khoảng 300 triệu đồng cho mỗi 10 ha.
Nâng cao chất lượng sản phẩm
Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt Nguyễn Quốc Mạnh cho biết, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã đặt mục tiêu đến năm 2030, hơn 70% diện tích chè tại Việt Nam sẽ đạt chứng nhận sạch và an toàn như hữu cơ, GAP hoặc VietGAP. Các vùng chè đặc sản như Suối Giàng, Tà Xùa cần được bảo tồn và phát triển để phục vụ sản xuất chè hữu cơ cao cấp.
Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ cao trong các khâu từ tưới tiêu, thu hoạch đến bảo quản và chế biến là cần thiết để đảm bảo chất lượng đồng đều và giảm thiểu tổn thất trong chuỗi cung ứng.
Việt Nam cần có các chiến lược quảng bá chè trên thị trường quốc tế, tương tự như cách các quốc gia như Sri Lanka hay Nhật Bản đã làm. Các sản phẩm chè Việt nên được định vị như một phần của văn hóa và ẩm thực Việt Nam, kết hợp với những câu chuyện về lịch sử và con người vùng chè để tăng giá trị cảm xúc cho sản phẩm.
Đặc biệt, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành hàng trong việc đăng ký thương hiệu tập thể và xây dựng chỉ dẫn địa lý cho các loại chè nổi tiếng.
Các doanh nghiệp trong ngành cần được hỗ trợ vốn để đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại. Ví dụ, việc áp dụng công nghệ sấy lạnh hoặc chế biến chè dạng tinh chất sẽ giúp tăng giá trị sản phẩm và đáp ứng được nhu cầu đa dạng của thị trường, từ thực phẩm, đồ uống đến mỹ phẩm và dược phẩm.
Hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ là lực lượng nòng cốt trong ngành chè, đặc biệt tại các vùng chè truyền thống. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực cạnh tranh, các hợp tác xã cần được đào tạo về kỹ năng quản lý, xây dựng thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế.
Ngoài ra, cần phát triển các mô hình hợp tác công-tư (PPP) để kết nối doanh nghiệp với nông dân, giúp cải thiện quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào.
Dự báo đến năm 2030, sản lượng xuất khẩu chè của Việt Nam có thể đạt 156.000 tấn, với thị trường chính vẫn là Pakistan, Trung Quốc, Nga và Indonesia. Tuy nhiên, việc mở rộng sang các thị trường cao cấp như EU đòi hỏi ngành chè phải nâng cấp toàn diện, từ chất lượng sản phẩm đến các tiêu chuẩn ESG.
Ngành chè Việt Nam không chỉ đối mặt với thách thức mà còn có cơ hội lớn nếu biết tận dụng thế mạnh về thổ nhưỡng, khí hậu và nguồn lực con người. Với những bước đi đúng đắn, ngành chè Việt hoàn toàn có thể thoát khỏi cảnh "áo gấm đi đêm", khẳng định vị thế trên bản đồ chè thế giới và mang lại giá trị kinh tế cao hơn.