Biến AI thành công cụ, không phải người thay thế
AI đang trở thành cộng sự mới của con người, nhanh hơn, thông minh hơn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Cách chúng ta hợp tác với nó sẽ quyết định liệu AI là công cụ hỗ trợ hay là chiếc gương phản chiếu những giới hạn của chính mình…

Mỗi tuần, hơn 800 triệu người sử dụng ChatGPT để tìm câu trả lời, hoàn thành công việc và đưa ra quyết định. Các hệ thống AI đang được triển khai nhanh chóng trong trường học, đại học và nơi làm việc trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, có lo ngại rằng AI có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt, tiêu thụ năng lượng khổng lồ. Thậm chí, theo một số chuyên gia, có nguy cơ đe dọa nền văn minh. Trong khi những lo ngại này vẫn còn là chủ đề tranh luận, một bước đi thực tiễn là học cách cộng tác với AI mà vẫn giữ được quyền kiểm soát và khả năng quyết định.
Theo đó, 5 chuyên gia từ toán học đến tâm lý học và khoa học thần kinh đã chia sẻ với tạp chí TIME về những lời khuyên liên quan đến cách sử dụng AI hiệu quả mà không làm suy giảm khả năng tư duy phản biện.
THỬ NGHIỆM ĐỂ TÌM SỰ PHÙ HỢP
Các hệ thống AI hiện nay thường có hiệu suất không ổn định, đôi khi thể hiện năng lực vượt trội ở những nhiệm vụ phức tạp, nhưng lại lúng túng với những việc tưởng như đơn giản. Giới hạn giữa những gì AI làm tốt và chưa tốt vẫn liên tục thay đổi.
Daniel Litt, trợ lý giáo sư tại Đại học Toronto, nhận định rằng trước khi các mô hình lý luận mới của OpenAI ra đời, AI gần như không hữu ích trong lĩnh vực toán học nghiên cứu.
Theo Ethan Mollick, giáo sư tại Trường Wharton và tác giả cuốn Co-Intelligence, để tìm được mô hình phù hợp nhất với nhu cầu, người dùng cần dành ít nhất vài giờ để thử nghiệm. Ông cho biết, với tốc độ phát hành các hệ thống AI mới và mạnh hơn gần như mỗi tháng, việc lựa chọn mô hình phù hợp có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể.
Mollick khuyên nên bắt đầu thử nghiệm trong lĩnh vực quen thuộc, điều chỉnh khi kết quả chưa như mong muốn và có thể quay lại kiểm tra sau vài tháng. Chính ông cũng đang sử dụng nhiều mô hình khác nhau cho từng mục đích.
Cụ thể, Mollick đang sử dụng một mô hình cho lập trình, một mô hình cho biên tập nội dung, điều khá phổ biến với người dùng chuyên sâu. Sau khoảng 10 giờ sử dụng, ông có thể nhận ra loại câu hỏi nào mà từng hệ thống xử lý hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, các tính năng mới như nhận dạng hình ảnh và ghi âm giọng nói giúp AI hiểu rõ hơn về bối cảnh, từ đó phản hồi chính xác và tự nhiên hơn. Người dùng có thể nhờ AI nhận dạng một loài cây, kể lịch sử của một tòa nhà địa phương. Chỉ sau vài giờ thử nghiệm có định hướng đã có thể nhận thấy giá trị thực tế mà các hệ thống này mang lại.
Hiện tại, các gói miễn phí của OpenAI, Anthropic và Google đều giới hạn số lượt tương tác mỗi ngày với các mô hình lý luận cao cấp. Khi vượt hạn mức, hệ thống sẽ tự động chuyển sang các mô hình rẻ hơn, kém năng lực hơn hoặc yêu cầu chờ khởi động lại. Để sử dụng đầy đủ các tính năng của các mô hình cao cấp, người dùng có thể đăng ký gói trả phí, với mức giá khởi điểm khoảng 20 USD/tháng.
HIỂU ĐIỂM MẠNH CỦA AI
Các hệ thống AI hiện nay sở hữu 4 lợi thế nổi bật so với con người gồm phản hồi gần như tức thì, xử lý được lượng lớn thông tin bối cảnh, không biết mệt mỏi, khả năng truy cập kho tri thức nhân tạo khổng lồ.
Giáo sư Scott Aaronson từ Đại học Texas (Austin) cho rằng, điểm mạnh của AI nằm ở khả năng phản hồi linh hoạt. Nếu câu trả lời ban đầu chưa thỏa đáng, người dùng có thể tiếp tục đặt câu hỏi, nhanh chóng đi qua nhiều vòng phản hồi để thu được kết quả mong muốn.

AI có khả năng phản hồi rất linh hoạt (Ảnh minh họa)
AI đặc biệt hiệu quả khi được hiểu rõ hơn về người dùng và nhiệm vụ. Anne-Laure Le Cunff, nhà thần kinh học tại King’s College London, chia sẻ rằng bà thường tải lên toàn bộ ghi chú và tài liệu của mình trước khi làm việc với AI.
Nhờ đó, hệ thống có thể phản hồi phù hợp với phong cách tư duy và các ý tưởng đã có từ trước. Theo bà, dù cộng tác viên con người có thông minh đến đâu, họ cũng khó có thể ghi nhớ và phản hồi chính xác dựa trên lượng thông tin lớn như vậy.
Một ưu điểm khác là AI luôn kiên nhẫn và không bị chi phối bởi cảm xúc. Hệ thống có thể lắng nghe và phản hồi liên tục, ngay cả khi người dùng tỏ ra bực bội hay mất kiên nhẫn, giúp duy trì cảm giác tập trung vào công việc.
Tuy nhiên, Le Cunff cảnh báo rằng điều này đôi khi tạo ra ảo giác về sự tiến bộ sáng tạo. Điều này khiến con người nghĩ rằng mình đang làm việc hiệu quả, trong khi thực chất não bộ cần được nghỉ ngơi để xử lý thông tin và hình thành ý tưởng ở mức sâu hơn.
Với khả năng truy cập khối lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi con người, Alison Gopnik, giáo sư tâm lý học tại Đại học California (Berkeley) nhận định, AI có thể được xem như một công nghệ giúp khai thác tri thức của nhân loại.
Theo bà, các hệ thống này hoạt động như những công cụ tìm kiếm thông minh, mang đến nội dung chất lượng cao từ bài luận, sách, âm nhạc, phim ảnh đến nhiều loại thông tin khác mà phương pháp truyền thống khó có thể tiếp cận. Trong nghiên cứu của Gopnik, AI thậm chí đã thay thế cho việc tìm kiếm thông tin thông thường của bà.
GIỮ NÃO BỘ THAM GIA
Theo Anne-Laure Le Cunff, yếu tố then chốt khi làm việc với AI là phải giữ cho não bộ tham gia, nghĩa là hợp tác chủ động, chứ không phụ thuộc mù quáng vào kết quả mà hệ thống đưa ra.
Bà xem AI như một đối tác tư duy và đối thoại, giúp phát hiện các điểm mù, thiên lệch trong suy nghĩ hoặc những chi tiết quan trọng dễ bị bỏ sót, thay vì để AI tự tạo nội dung từ đầu.
Ethan Mollick, giáo sư tại Trường Wharton, cũng khẳng định giá trị của quá trình học tập mới là cốt lõi. Chẳng hạn, khi muốn học cách viết bài luận, chính việc tự viết mới giúp người học phát triển kỹ năng và hiểu sâu vấn đề. Nếu phó mặc hoàn toàn cho AI, quá trình học sẽ không thực sự diễn ra.
Cùng quan điểm đó, Daniel Litt, trợ lý giáo sư tại Đại học Toronto, cho rằng AI không thể hiểu thay con người, vì vậy nó không thể thay thế quá trình tư duy và học hỏi.
Nhiều chuyên gia khác cũng cảnh báo về nguy cơ phụ thuộc mù quáng vào kết quả do AI tạo ra. Scott Aaronson, giáo sư khoa học máy tính tại Đại học Texas (Austin), cho biết trong hầu hết các lĩnh vực, ông không bao giờ dựa vào AI mà không tự suy nghĩ và kiểm chứng.
Theo ông, điều quan trọng là phải hiểu đủ về chủ đề để nhận ra khi nào hệ thống đưa ra thông tin sai, bởi AI có thể trình bày sai lệch một cách rất tự tin và thuyết phục.
Từ khi các mô hình AI có khả năng lý luận ra đời với tính năng tự ghi chú trước khi trả lời và khả năng tìm kiếm thông tin trực tuyến, việc yêu cầu trích dẫn nguồn cho một tuyên bố đã trở nên khả thi hơn.
Tuy nhiên, các chuyên gia khẳng định, kiểm tra nguồn và tự xác minh thông tin vẫn là bước không thể thiếu để đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy trong mọi tình huống.
XEM AI NHƯ NGƯỜI BẠN TƯỞNG TƯỢNG
Ethan Mollick cho biết, mọi bằng chứng hiện có đều chỉ ra rằng AI hoạt động hiệu quả nhất khi được đối xử như một con người dù thực chất không phải vậy. Theo ông, cách tiếp cận này bao gồm việc đặt thêm câu hỏi, chỉ ra khi hệ thống sai hoặc phản biện khi không đồng ý. Mỗi phản hồi như vậy giúp cung cấp thêm bối cảnh, từ đó nâng cao chất lượng và độ chính xác của câu trả lời.
Tuy nhiên, Mollick và nhiều chuyên gia khác nhấn mạnh việc duy trì ranh giới rõ ràng với AI là điều cần thiết để tránh rơi vào trạng thái phụ thuộc hay bị thao túng tinh vi.
Alison Gopnik, giáo sư tâm lý học tại Đại học California (Berkeley) ví mối quan hệ giữa con người và ChatGPT như việc trò chuyện với một người bạn tưởng tượng. Bà cho biết, nghiên cứu cho thấy trẻ em thường nhận thức rõ sự khác biệt giữa bạn thật và bạn tưởng tượng, cũng như vai trò riêng của mỗi người trong thế giới của chúng.
Điều quan trọng là luôn ghi nhớ AI chỉ là bạn tưởng tượng bởi nếu bắt đầu coi nó như thật, con người rất dễ đánh mất ranh giới giữa công cụ và tri giác, dẫn đến nhiều hệ lụy khó lường.

Chuyên gia khuyên rằng luôn phải ghi nhớ AI chỉ là bạn tưởng tượng
ĐẶT RANH GIỚI CÁ NHÂN
Thực tế, nhiều người đã sử dụng ChatGPT để viết điếu văn, lời chúc cưới hay thậm chí là truyện ru ngủ cho con. Tuy nhiên, Ethan Mollick nhấn mạnh rằng con người cần xác định rõ ranh giới giữa những điều có thể chia sẻ với AI và những gì quá riêng tư hoặc thiêng liêng để công nghệ không nên can thiệp.
Theo ông, đây là một quyết định mang tính cá nhân sâu sắc và ngay cả bản thân ông cũng không chắc ranh giới cuối cùng sẽ nằm ở đâu.
Với Mollick, ranh giới cá nhân là luôn tự viết trước khi tham khảo AI và không bao giờ dùng AI để chấm bài của sinh viên, vì có những việc chỉ con người mới nên làm.
Ông cũng cảnh báo rằng ngày càng có nhiều người, dù vẫn là thiểu số, tìm đến AI như một hình thức hỗ trợ tinh thần, nhưng tác động xã hội của xu hướng này vẫn chưa được hiểu rõ. Do thiếu bằng chứng khoa học, Mollick khuyến cáo cần thận trọng khi để AI thay thế tương tác và kết nối giữa con người với nhau.
Ngoài ra, ông lưu ý về nguy cơ mắc kẹt trong vòng lặp tham khảo khi người dùng liên tục thử nhiều mô hình khác nhau để tránh phải tự đưa ra quyết định. Theo Mollick, AI có thể là công cụ hỗ trợ tuyệt vời nhưng cuối cùng, con người vẫn phải dựa vào kinh nghiệm và khả năng phán đoán của chính mình.













