Blockchain và bước kiến tạo hạ tầng niềm tin trong tài chính hiện đại
Sự hình thành của hạ tầng niềm tin dựa trên blockchain có thể trở thành nền móng cho một giai đoạn phát triển mới của tài chính Việt Nam, nơi đổi mới công nghệ song hành với sự ổn định và an toàn hệ thống.

Ông Trần Huyền Dinh, Chủ nhiệm Ủy ban Ứng dụng Fintech, Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam
Sự chuyển dịch của hệ thống tài chính toàn cầu
Trong nhiều thập kỷ, niềm tin trong tài chính được đặt lên vai các định chế trung tâm, nơi các ngân hàng trung ương bảo chứng đồng tiền, hệ thống ngân hàng thương mại giữ vai trò trung gian cốt lõi trong thanh toán, lưu ký và kiểm soát rủi ro, các tổ chức giám sát cung cấp khung kỷ luật để thị trường vận hành ổn định.
Mô hình ấy tạo ra một “hạ tầng niềm tin tập trung”, nơi phần lớn kỳ vọng an toàn và minh bạch phụ thuộc vào năng lực của từng định chế. Bối cảnh số hóa nhanh cùng quy mô giao dịch toàn cầu ngày càng lớn khiến cấu trúc niềm tin truyền thống bộc lộ nhiều giới hạn, như dữ liệu phân tán, rủi ro thao túng, chi phí đối soát cao, thời gian thanh toán kéo dài và yêu cầu minh bạch theo thời gian thực chưa thể đáp ứng đầy đủ.
Sự xuất hiện của blockchain đặt ra một khuôn khổ vận hành mới. Niềm tin không còn phụ thuộc hoàn toàn vào một vài chủ thể trung tâm, mà được “mã hóa” thành cơ chế, như tính đồng thuận, bất biến, kiểm chứng độc lập và khả năng xác thực theo thời gian thực. Niềm tin phân tán giờ đây đang dần trở thành một hình thái hạ tầng, tái định nghĩa cách dữ liệu, tài sản và giao dịch được bảo chứng.
Một số chuyển động lớn có thể quan sát rõ trong vài năm gần đây khi các nền kinh tế dẫn đầu không chỉ nói về blockchain dưới góc độ ứng dụng công nghệ, mà đang đặt nó vào vị trí hạ tầng quốc gia.
Tại Trung Quốc, chính sách thúc đẩy phát triển mạng hạ tầng blockchain BSN và hệ thống định danh phi tập trung RealDID không đơn thuần nhằm chuẩn hóa hạ tầng định danh quốc gia, mà còn tạo lớp kết nối an toàn cho hệ sinh thái thanh toán số và các thí điểm đồng nhân dân tệ số e-CNY trên diện rộng. Đây là một phần trong chiến lược mà Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) nhiều lần đề cập, đó là sử dụng hạ tầng dữ liệu và định danh thống nhất để hỗ trợ cho thanh toán bán lẻ, kết nối xuyên biên giới và hạ tầng cho đồng tiền số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC).
Tại châu Âu, việc phát triển hạ tầng blockchain EBSI và ví EUDI được Liên minh châu Âu (EU) xác định là bước đi trọng yếu trong quá trình xây dựng “hộ chiếu số” dùng chung cho công dân, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính. Lớp định danh này là thành phần quan trọng trong kiến trúc vận hành của đồng Euro kỹ thuật số, cho phép liên thông xác thực, ký số và xử lý giao dịch xuyên biên giới theo chuẩn chung của toàn khối, một định hướng đã được Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ủy ban châu Âu (EC) công bố rõ trong các tài liệu về đồng Euro kỹ thuật số giai đoạn 2023 - 2025.

Blockchain không còn được sử dụng như một công nghệ thử nghiệm, mà đang trở thành lớp hạ tầng chiến lược của các định chế hàng đầu
Estonia cũng theo hướng tiếp cận tương tự khi xem mạng X-Road cùng cơ chế bảo toàn dữ liệu bằng KSI blockchain như hạ tầng chủ lực. Mô hình này giúp duy trì tính liêm chính của dữ liệu công như thuế, bảo hiểm và các dịch vụ tài chính công, từ đó tạo được mức độ tin cậy cao cho toàn bộ hệ sinh thái số và cho phép khu vực tư dựa vào dữ liệu nhà nước một cách an toàn.
Điểm chung của các mô hình trên là sự ưu tiên xây dựng năng lực hạ tầng blockchain trong nước, dữ liệu và giao dịch được vận hành trên nền tảng có thể kiểm chứng, phù hợp chuẩn mực quốc gia và đảm bảo chủ quyền số. Khi nền hạ tầng đã ổn định, các quốc gia này mới triển khai những thử nghiệm tài chính phức tạp hơn, từ đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương cho đến các mô hình thanh toán, định danh tài chính và lưu ký số thế hệ mới.
Sự dịch chuyển này không chỉ diễn ra ở khu vực công. Trong hơn một thập niên qua, nhiều tập đoàn lớn trên thế giới đã chuyển từ thử nghiệm sang xây dựng hạ tầng blockchain nội bộ, xem đây là lớp hạ tầng chiến lược cho hoạt động cốt lõi. Những tên tuổi như LG, Samsung, IBM và các tổ chức thanh toán quốc tế như Visa, Mastercard..., cho đến các ngân hàng lớn đều đã hình thành hạ tầng blockchain nội bộ của riêng mình. Các nghiên cứu của Hiệp hội Blockchain Việt Nam và Tài sản số Việt Nam (VBA) cho thấy mức độ tham gia ở cấp tổ chức tăng đều qua từng năm, đặc biệt từ khối công nghệ và tài chính.
Đáng chú ý nhất với khối tài chính, nơi blockchain đang trở thành một phần trong “bộ não kỹ thuật số” của ngành. Trong giai đoạn 2020 - 2024, các định chế lớn đã thực hiện 345 thương vụ đầu tư, rót khoảng 100 tỷ USD vào các giải pháp hạ tầng blockchain. Mảng thanh toán chiếm 24%, dịch vụ lưu ký số chiếm 21% và hạ tầng tổ chức giao dịch chiếm 27%. Những con số này không chỉ phản ánh mức độ quan tâm, mà còn cho thấy blockchain đang được định vị như nền tảng vận hành hệ thống - một lớp hạ tầng mà các định chế buộc phải sở hữu nếu muốn duy trì lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên tài chính số.
Cùng với dòng vốn đầu tư mạnh mẽ, những hạ tầng thanh toán dựa trên blockchain mà các ngân hàng lớn đang vận hành cho thấy sự trưởng thành rõ rệt của hạ tầng tài chính số toàn cầu. JPMorgan đã đưa blockchain vào ngay lõi hoạt động kho bạc và JPM Coin hiện đã xử lý khoảng 2 tỷ USD giao dịch mỗi ngày, còn nền tảng Kinexys - hạ tầng thanh toán chiến lược của ngân hàng này đã vượt 1.500 tỷ USD khối lượng giao dịch kể từ khi triển khai.
Citi phát triển hạ tầng Citi Token Services để biến tiền gửi truyền thống thành token và thực hiện thanh toán quốc tế tức thì 24/7, loại bỏ gần như toàn bộ thời gian bù trừ xuyên biên giới. HSBC và UBS cũng theo đuổi cùng một triết lý khi triển khai mô hình tiền gửi mã hóa và thanh toán đa tiền tệ trên hạ tầng blockchain nội bộ cho khách hàng doanh nghiệp, giúp các giao dịch trên nhiều múi giờ được xử lý như giao dịch nội địa.
Những bước tiến này cho thấy blockchain không còn được sử dụng như một công nghệ thử nghiệm, mà đang trở thành lớp hạ tầng chiến lược thực sự của các định chế hàng đầu. Trong bối cảnh ấy, câu hỏi quan trọng đặt ra cho các nền kinh tế đang phát triển là làm thế nào để chuyển mình từ việc ứng dụng blockchain sang xây dựng hạ tầng blockchain phù hợp với cấu trúc thể chế và nhu cầu thị trường? Đây cũng chính là bối cảnh để nhìn lại Việt Nam - nơi mà khung pháp lý mới, hạ tầng công nghệ và sự tham gia của hệ thống ngân hàng đang hội tụ thành một điểm bứt phá.
Động lực pháp lý và sự hình thành hạ tầng công nghệ Việt Nam
Việc thế giới nâng tầm blockchain thành hạ tầng chiến lược khiến câu chuyện tại Việt Nam trở nên cấp bách hơn. Những năm gần đây, Việt Nam đã tạo ra một chuỗi quyết sách có tính nền tảng, thể hiện rõ quan điểm đưa blockchain trở thành một bộ phận của hạ tầng số quốc gia, thay vì xem đây là công nghệ thử nghiệm nhỏ lẻ.
Một trụ cột quan trọng là Chiến lược Blockchain quốc gia ban hành theo Quyết định 1236/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 22/10/2024. Văn bản này định hướng phát triển blockchain cho cả khu vực công và tư, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành các nền tảng dùng chung, phục vụ định danh số, quản lý dữ liệu và các dịch vụ kinh tế - xã hội. Cùng với đó, Quyết định số 1131/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 12/6/2025 đưa blockchain vào Danh mục công nghệ chiến lược, đứng ngang hàng với AI, dữ liệu lớn, điện toán đám mây, mạng 6G và công nghệ bán dẫn. Việc blockchain xuất hiện trong danh mục này cho thấy Nhà nước đã coi đây là phần cấu thành của chủ quyền công nghệ và hạ tầng số dài hạn.
Những bước đi về pháp lý tiếp tục được củng cố bởi Luật Công nghiệp Công nghệ số, có hiệu lực từ 1/1/2026 - văn bản tạo ra “khung đỡ” pháp lý chung cho các ngành công nghệ lõi, trong đó blockchain là một hợp phần quan trọng. Bên cạnh đó, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP ngày 9/9/2025 của Chính phủ về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam đã tạo một không gian kiểm chứng chính sách và khả năng chịu tải của hạ tầng tài chính số cho một hình thái tài sản mới. Dù phạm vi giai đoạn đầu giới hạn, Nghị quyết này có ý nghĩa như một “phòng thí nghiệm thể chế”, nơi các yêu cầu về dữ liệu, tuân thủ và chuẩn kỹ thuật sẽ được kiểm nghiệm trên quy mô thực tế.
Trong khi đó, động lực thị trường cho thấy nhu cầu về một hạ tầng niềm tin mới là hoàn toàn có thật. Theo dữ liệu tổng hợp, Việt Nam có hơn 17 triệu người sở hữu tài sản mã hóa, xếp thứ 7 toàn cầu, với hơn 220 tỷ USD dòng vốn liên quan đến thị trường blockchain đổ vào giai đoạn 2024 - 2025. Tỷ lệ người làm việc tự do sở hữu tài sản mã hóa đạt trên 85%, cao nhất thế giới. Những con số này cho thấy thị trường đã hình thành ở quy mô đủ lớn để yêu cầu một hạ tầng bảo chứng tin cậy hơn, minh bạch hơn và có khả năng giám sát tốt hơn.
Cũng trong mạch phát triển đó, Việt Nam bắt đầu hình thành hạ tầng blockchain mang tính nền tảng. Tiêu biểu như Mạng Dịch vụ Đa chuỗi Blockchain Việt Nam (VBSN) với kiến trúc đa tầng, cho phép triển khai nhiều dịch vụ trên hạ tầng blockchain, từ định danh số, truy xuất nguồn gốc, hóa đơn điện tử, dữ liệu y tế, dịch vụ tài chính và nhiều ứng dụng khác trên cùng một nền tảng dùng chung.
Sự xuất hiện của VBSN đánh dấu bước tiến quan trọng khi thay vì chỉ nói về blockchain như công nghệ, Việt Nam đang bắt đầu xây dựng hạ tầng blockchain quy mô quốc gia, đáp ứng yêu cầu về chủ quyền dữ liệu, tính mở rộng và khả năng liên thông giữa các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp. Đây chính là “điểm nối” giữa khung pháp lý và nhu cầu thị trường - một hạ tầng có thể nâng đỡ các dịch vụ kinh tế số trong dài hạn.
Vai trò định chế tài chính trong kiến trúc niềm tin mới
Sự hình thành một hạ tầng niềm tin dựa trên blockchain chỉ thực sự có ý nghĩa khi các chủ thể cốt lõi của hệ thống tài chính tham gia vào quá trình kiến tạo này. Trong bối cảnh đó, ngân hàng, trung gian và các định chế tài chính được đặt vào một vị trí mới khi vừa là người sử dụng, vừa là mắt xích quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, minh bạch và hiệu quả cho toàn bộ hạ tầng.
Tại Việt Nam, tín hiệu dịch chuyển đã bắt đầu rõ rệt. Một số ngân hàng lớn như Techcombank, SHB đã đưa blockchain vào chiến lược công nghệ của mình như một cấu phần của hạ tầng vận hành. Trong nhóm này, có thể thấy định hướng phát triển Blockchain/Data Platform ở một số ngân hàng thương mại nhằm chuẩn bị cho việc tích hợp hạ tầng mới vào quản trị dữ liệu, vận hành thanh toán và phát triển sản phẩm số. Những đơn vị khác lại tiếp cận thông qua các thử nghiệm liên quan đến mô hình tài sản mã hóa, thế chấp bằng tài sản số hay quản trị dữ liệu nội bộ, thể hiện sự thích ứng chủ động của hệ thống ngân hàng trước xu thế chung của thế giới.
Việc các ngân hàng quan tâm đến blockchain không phải là một lựa chọn mang tính trào lưu, mà bắt nguồn từ những nhu cầu rất thực tiễn khi yêu cầu đối soát theo thời gian thực, chuẩn hóa dữ liệu liên tổ chức, minh bạch giao dịch xuyên biên giới và giảm chi phí thanh toán. Khi các tổ chức quốc tế như JPMorgan, Citi hay HSBC đã đưa các hệ thống thanh toán và lưu ký dựa trên blockchain vào vận hành với khối lượng xử lý hàng tỷ USD mỗi ngày, câu chuyện không còn là “có nên” áp dụng blockchain mà là “khi nào” và “theo tiêu chuẩn nào”.
Trong bức tranh đó, các tổ chức trung gian bao gồm đơn vị cung cấp hạ tầng blockchain, nền tảng định danh số, nhà cung cấp dịch vụ lưu ký và các công cụ hỗ trợ tuân thủ đóng vai trò hoàn thiện tầng kỹ thuật cho hạ tầng niềm tin mới. Hệ sinh thái thể hiện trong mô hình mạng VBSN cho thấy một cấu trúc đa lớp, nơi chính phủ, ngân hàng và doanh nghiệp có thể cùng chia sẻ nền tảng blockchain thông qua các giao thức chuẩn, đảm bảo dữ liệu được ghi nhận, kiểm chứng và bảo toàn toàn vẹn.
Sự tham gia của các tổ chức trung gian cũng sẽ giúp giảm bớt áp lực kỹ thuật cho ngân hàng, đồng thời tạo ra một lớp kết nối an toàn giữa hạ tầng công và tư. Vai trò này càng trở nên quan trọng khi thị trường bước vào giai đoạn thử nghiệm tài sản mã hóa theo Nghị quyết 05/2025, nơi các yêu cầu về tuân thủ, minh bạch, quản trị rủi ro và bảo đảm an toàn dữ liệu được đặt lên hàng đầu.
Đối với các cơ quan quản lý, sự hình thành của hạ tầng niềm tin dựa trên blockchain mở ra cơ hội chuyển từ mô hình giám sát truyền thống sang mô hình giám sát theo dữ liệu sống. Khả năng ghi vết bất biến và đối chiếu theo thời gian thực cho phép quan sát dòng tiền, hành vi thị trường và các rủi ro phát sinh với mức độ chi tiết chưa từng có trước đây. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường tài sản số vốn có mức độ biến động cao, phạm vi rộng và liên thông quốc tế mạnh mẽ.
Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng đặt ra yêu cầu điều chỉnh năng lực của hệ thống ngân hàng và các định chế. Hạ tầng niềm tin mới không chỉ đòi hỏi đầu tư công nghệ mà còn cần sự cải thiện về quy trình nội bộ, năng lực vận hành, tiêu chuẩn chuyên môn và khả năng phối hợp đa cơ quan. Khi blockchain trở thành lớp hạ tầng dưới nơi dữ liệu, giao dịch và định danh được ghi nhận thì trách nhiệm của các định chế trong việc bảo đảm an toàn cho người dùng cũng tăng tương ứng.
Trên nền hạ tầng này, ngân hàng vẫn giữ vai trò trung tâm. Khả năng cung cấp các dịch vụ thanh toán, lưu ký và quản trị rủi ro theo chuẩn ngân hàng sẽ là điểm neo tạo niềm tin cho thị trường. Các đơn vị trung gian, hạ tầng blockchain và doanh nghiệp công nghệ đóng vai trò hỗ trợ, tạo hệ sinh thái “đa tác nhân” nhưng vận hành thống nhất. Đây chính là sự tái định nghĩa kiến trúc niềm tin trong tài chính, nơi mỗi chủ thể đều có vị trí riêng nhưng cùng chia sẻ một nền tảng dữ liệu chung, minh bạch và có thể kiểm chứng.
Sự hội tụ của ba yếu tố gồm quyết sách pháp lý, hạ tầng công nghệ và sự tham gia của khối tài chính ngân hàng đã tạo ra nền tảng để Việt Nam tiếp cận mô hình mà thế giới đang hướng tới, đó là tài chính vận hành trên một lớp hạ tầng minh bạch, ổn định và có khả năng giám sát theo thời gian thực. Tại đây, niềm tin không chỉ đến từ quy định hay cam kết của tổ chức, mà đến từ cơ chế vận hành bảo toàn sự toàn vẹn của dữ liệu và ghi nhận khách quan.
Tựu trung, sự chuyển dịch niềm tin trong tài chính từ mô hình tập trung sang mô hình phân tán không phải là một trào lưu nhất thời, mà là xu hướng mang tính cấu trúc đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu. Khi các chính phủ ứng dụng blockchain vào các hạ tầng dữ liệu trọng yếu và các định chế tài chính lớn vận hành giao dịch hàng tỷ USD mỗi ngày trên chuỗi khối, công nghệ này đã vượt qua giai đoạn thử nghiệm để bước vào vùng “hạ tầng lõi”.
Tại Việt Nam, sự kết hợp giữa chủ trương chính sách, hạ tầng công nghệ và nhu cầu thị trường đang tạo ra một thời điểm đặc biệt quan trọng. Khung pháp lý mới mở ra hướng tiếp cận có kiểm soát; hạ tầng đã có để đặt nền móng kỹ thuật; cũng như hệ thống ngân hàng bắt đầu dịch chuyển sang mô hình vận hành dựa trên dữ liệu và kiểm chứng cơ chế.
Trong kiến trúc niềm tin mới này, mỗi chủ thể từ cơ quan quản lý đến ngân hàng, doanh nghiệp hạ tầng và các đơn vị trung gian đều giữ một vai trò thiết yếu. Khi mọi thành phần có thể liên thông trên một nền hạ tầng chung, minh bạch và nhất quán, thị trường tài chính sẽ có cơ hội vận hành an toàn hơn, hiệu quả hơn và phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế số.
Sự chuyển mình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, cách tiếp cận thận trọng và một tầm nhìn dài hạn. Nhưng nếu tận dụng đúng thời điểm và tiềm lực hiện có, hạ tầng niềm tin dựa trên blockchain có thể trở thành nền móng cho một giai đoạn phát triển mới của tài chính Việt Nam, nơi đổi mới công nghệ song hành với sự ổn định và an toàn hệ thống.












