'Bộ tứ trụ cột' sẽ mở ra kỷ nguyên vàng cho FDI tại Việt Nam
Theo ông Lê Anh Dũng – Phó Ban Hợp tác quốc tế, Liên Chi hội Tài Chính Khu công nghiệp Việt Nam, với 'Bộ tứ trụ cột' chính sách mang tính đột phá, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, một kỷ nguyên vàng với hàng chục tỷ USD đầu tư vào công nghệ cao và năng lượng xanh đang rất gần...
Nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh Việt Nam (2/9/1945 - 2/9/2025), Tạp chí Doanh nghiệp Việt Nam đã có cuộc trao đổi với Thạc sĩ Lê Anh Dũng – Tổng Giám đốc Viện Nghiên cứu Đầu tư Quốc tế (ISC), Phó Ban Hợp tác quốc tế, Liên Chi hội Tài Chính Khu công nghiệp Việt Nam (VIPFA) về bước chuyển mình lịch sử của Việt Nam trong thu hút FDI, đặc biệt là vai trò của chuyển đổi số và các nghị quyết chiến lược trong việc định vị Việt Nam thành trung tâm số của khu vực.
Thưa ông, cả nước đang hướng về kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9, từ góc độ của một chuyên gia tư vấn đầu tư FDI, nhìn lại chặng đường đã qua, ông thấy đâu là dấu ấn nổi bật nhất trong việc thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Ông Lê Anh Dũng: Sau gần hai thập kỷ đồng hành cùng các nhà đầu tư nước ngoài, tôi chưa bao giờ chứng kiến một khung chính sách nào có tính đột phá và toàn diện như "Bộ tứ trụ cột" mà Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh gần đây.
"Bộ tứ trụ cột" này bao gồm bốn nghị quyết chiến lược quan trọng là Nghị quyết 57 về đột phá khoa học công nghệ và chuyển đổi số, Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế, Nghị quyết 66 về đổi mới thi hành pháp luật, và Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân. Đây không chỉ là những văn bản pháp lý mà là một lộ trình cụ thể để Việt Nam "cất cánh" trong kỷ nguyên mới.
Trong suốt 20 năm làm việc, từ những ngày đầu Việt Nam gia nhập WTO, tôi đã chứng kiến nhiều chu kỳ thăng trầm của dòng vốn FDI. Nhưng chưa bao giờ có một giai đoạn nào mà Việt Nam lại có được một khung chiến lược rõ ràng và mang nhiều khát vọng như hiện tại. Đây chính là cuộc cách mạng thể chế, theo đó định hình lại bản đồ thu hút FDI tại Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030.

Thạc sĩ Lê Anh Dũng – Tổng Giám đốc Viện Nghiên cứu Đầu tư Quốc tế (ISC), Phó Ban Hợp tác quốc tế, Liên Chi hội Tài Chính Khu công nghiệp Việt Nam (VIPFA).
Nghị quyết 57 đặt mục tiêu rất tham vọng, đến năm 2045 kinh tế số sẽ chiếm tối thiểu 50% GDP. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các nhà đầu tư, thưa ông?
Ông Lê Anh Dũng: Trong kinh nghiệm tư vấn của tôi, tôi thấy rằng các tập đoàn từng chỉ đến Việt Nam để tìm kiếm lao động giá rẻ giờ đây đang tìm kiếm những đối tác công nghệ thông minh. Với xu thế phát triển bền vững và các tiêu chuẩn khắt khe, chính các công ty này cũng phải chuyển dịch từ sản xuất phụ thuộc lao động sang sản xuất thông minh.
Việc hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ của địa phương đã trở thành một tiêu chí hàng đầu để họ tối ưu hóa đầu tư và thuận lợi hóa việc xuất khẩu sản phẩm mang nhãn hiệu Việt Nam tới các thị trường khó tính nhất. Gần đây, tôi tư vấn cho một tập đoàn công nghệ Hàn Quốc muốn đầu tư vào trung tâm dữ liệu. Ban đầu, họ chỉ quan tâm đến chi phí điện và đất đai. Nhưng khi tôi trình bày về kế hoạch Digital Hub 2030 của Việt Nam, họ đã quyết định tăng quy mô đầu tư từ 500 triệu USD lên 1,2 tỷ USD để xây dựng một trung tâm dữ liệu siêu lớn (Hyperscale Datacenter).
Bên cạnh chuyển đổi số, FDI xanh cũng đang là một xu hướng mạnh mẽ. Ông có thể chia sẻ thêm về điều này?
Ông Lê Anh Dũng: Đúng vậy. Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà tôi quan sát được là sự chuyển dịch mạnh mẽ sang FDI xanh. Các nhà đầu tư châu Âu, đặc biệt từ Đan Mạch và Đức, đang đổ xô đầu tư vào năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Tập đoàn CIP (Copenhagen Infrastructure Partners) có kế hoạch đầu tư 10 tỷ USD vào các dự án năng lượng tái tạo ở Việt Nam đến năm 2030, khởi đầu bằng dự án điện gió ngoài khơi La Gàn 3,5 GW tại Bình Thuận. Điều này không chỉ là con số ấn tượng mà còn phản ánh niềm tin của nhà đầu tư vào cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam.

Bộ tứ nghị quyết chiến lược được kỳ vọng sẽđịnh hình lại bản đồ thu hút FDI tại Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030.
Với Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân, vì sao ông lại gọi đây là một "Game changer" – nhân tố thay đổi cuộc chơi?
Ông Lê Anh Dũng: Nghị quyết 68/NQ-TW năm 2025 thực sự là một văn bản chiến lược mang tính đột phá nhất kể từ thời kỳ đổi mới năm 1986. Lần đầu tiên, kinh tế tư nhân được xác định là "động lực quan trọng nhất" của nền kinh tế, với mục tiêu đạt 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030 và 3 triệu vào năm 2045.
Điều này có ý nghĩa vô cùng lớn. Các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ tìm kiếm ưu đãi thuế hay lao động giá rẻ. Họ muốn một hệ sinh thái doanh nghiệp năng động, một thị trường nội địa mạnh và một chuỗi cung ứng đa dạng. Đây chính là yếu tố giúp họ đa dạng hóa sản xuất, tránh tập trung rủi ro vào một thị trường duy nhất như đã từng làm với Trung Quốc.
Một ví dụ thực tế là một công ty liên doanh Đức-Hàn chuyên sản xuất linh kiện công nghệ cao cho ô tô mà tôi từng tư vấn đã quyết định đầu tư tại Việt Nam không chỉ vì ưu đãi, mà vì họ thấy tiềm năng của thị trường nội địa 100 triệu dân và sự phát triển mạnh mẽ của các startup công nghệ Việt.
Với những chuyển biến mang tính cách mạng này, ông dự báo xu hướng FDI vào Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030 sẽ ra sao?
Ông Lê Anh Dũng: Dựa trên phân tích của Bain & Company và xu hướng dịch chuyển hiện tại, tôi có một dự báo khá lạc quan. Giai đoạn 2025-2027 sẽ là giai đoạn "tăng tốc đột phá", với vốn FDI đăng ký có thể đạt 45-50 tỷ USD mỗi năm và vốn thực hiện khoảng 30-35 tỷ USD, tập trung vào các lĩnh vực như trung tâm dữ liệu lớn, năng lượng tái tạo, và sản xuất bán dẫn.
Tiếp theo đó, giai đoạn 2028-2030 sẽ là giai đoạn "bứt phá vượt trội", khi vốn đăng ký có thể lên tới 55-65 tỷ USD mỗi năm và vốn thực hiện đạt 40-50 tỷ USD, với trọng tâm là các trung tâm R&D về AI, hydrogen xanh và công nghệ sinh học.
Để hiện thực hóa những dự báo đầy tham vọng này, theo ông, Việt Nam cần tập trung vào những thách thức và cơ hội nào?
Ông Lê Anh Dũng: Thách thức lớn nhất nằm ở việc thực thi. Chúng ta cần một bộ máy hành chính công hiệu quả, minh bạch và quyết liệt trong việc triển khai các nghị quyết. Hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng số và năng lượng, cần được đầu tư đi trước một bước. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng làm chủ công nghệ mới là yếu tố sống còn.
Tuy nhiên, cơ hội còn lớn hơn rất nhiều. Vị thế địa chính trị chiến lược, sự ổn định chính trị, và một thị trường nội địa đầy tiềm năng là những lợi thế không thể phủ nhận. Quan trọng nhất, "Bộ tứ trụ cột" đã tạo ra một niềm tin chiến lược cho các nhà đầu tư. Nếu chúng ta tận dụng tốt cơ hội này, kỷ nguyên vàng của FDI tại Việt Nam chắc chắn sẽ trở thành hiện thực.
Trân trọng cảm ơn ông!