VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 30
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
3  -  4
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Rodriguinho 3'
Mastriani 35', 49'
Reinaldo 17'(pen)
Everton 20'
Luis Suárez 71'
Cristaldo 78'
Estádio Raimundo Sampaio
M. Candançan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
11
8
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
5
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
403
Số đường chuyền
537
315
Số đường chuyền chính xác
450
7
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

América Mineiro

Số trận (15)

1
Thắng
6.67%
6
Hòa
40%
8
Thắng
53.33%
Grêmio
Série A
22 thg 06, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
13 thg 11, 2021
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
3  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
24 thg 07, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
20 thg 10, 2018
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
10 thg 06, 2018
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

América Mineiro
Grêmio
Thắng
36.4%
Hòa
26.5%
Thắng
37%
América Mineiro thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
9.8%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117