Serie A
Serie A -Vòng 15
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Pavoletti 90'+9
Lapadula 90'+4
Erlić 7'
Domus Unipol
Maurizio Mariani

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
4
375
Số đường chuyền
271
302
Số đường chuyền chính xác
194
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Alessio Dionisi
Alessio Dionisi

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (18)

4
Thắng
22.22%
10
Hòa
55.56%
4
Thắng
22.22%
Sassuolo
Serie A
16 thg 04, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  0
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Coppa Italia
19 thg 01, 2022
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
21 thg 11, 2021
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
2  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
31 thg 01, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
20 thg 09, 2020
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Sassuolo
Thắng
35.1%
Hòa
24.1%
Thắng
40.9%
Cagliari thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3.9%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
8%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.4%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sassuolo thắng
0-1
7.6%
1-2
8.8%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6%
1-3
4.6%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917