VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 32
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional
Rodrigues 90'+2(pen)
Mauricio 14'
Wanderson 52'
Estádio Governador Magalhães Pinto
M. Candançan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
513
Số đường chuyền
327
439
Số đường chuyền chính xác
248
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
25
Cầu thủ Zé Ricardo
Zé Ricardo
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (72)

27
Thắng
37.5%
21
Hòa
29.17%
24
Thắng
33.33%
Internacional
Série A
02 thg 07, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
06 thg 10, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Copa do Brasil
05 thg 09, 2019
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Copa do Brasil
08 thg 08, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
12 thg 05, 2019
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Internacional
Thắng
28%
Hòa
29.3%
Thắng
42.6%
Cruzeiro thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.5%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
5%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
11%
2-1
6.1%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
12%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Internacional thắng
0-1
14.4%
1-2
8%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
8.7%
1-3
3.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
3.5%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116