VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
3  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Kanu 19'(og)
Marlon 53'
Rodrigues 88'
Estádio Governador Magalhães Pinto
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
 
35'
Hết hiệp 1
1 - 0
75'
 
 
90'
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
351
Số đường chuyền
536
288
Số đường chuyền chính xác
475
0
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
14
Cầu thủ Zé Ricardo
Zé Ricardo
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Bahía
Thắng
40.8%
Hòa
27.8%
Thắng
31.4%
Cruzeiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
8.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
10.2%
1-2
7.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116