VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 27
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Ayrton Lucas 39'
Pedro 44'(pen)
Estádio Governador Magalhães Pinto
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
0
-
1
 
44'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
68'
 
70'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
1
20
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
374
Số đường chuyền
511
302
Số đường chuyền chính xác
438
0
Cứu thua
5
26
Tắc bóng
16
Cầu thủ Zé Ricardo
Zé Ricardo
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (73)

26
Thắng
35.62%
20
Hòa
27.4%
27
Thắng
36.98%
Flamengo
Série A
27 thg 05, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
21 thg 09, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
28 thg 04, 2019
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
25 thg 11, 2018
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa Libertadores
30 thg 08, 2018
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Flamengo
Thắng
18.6%
Hòa
24%
Thắng
57.4%
Cruzeiro thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.8%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
4.8%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
13.3%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.3%
1-3
5.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.4%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117