VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 13
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  2
FCSB
Đội bóng FCSB
Birligea 26'
Musi 90'+3
Arena Natională
Marian Barbu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
72'
 
76'
 
90'+3
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
7
16
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
478
Số đường chuyền
375
379
Số đường chuyền chính xác
277
2
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
26
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic
HLV
Cầu thủ Ilias Charalampous
Ilias Charalampous

Đối đầu gần đây

Dinamo Bucureşti

Số trận (164)

52
Thắng
31.71%
56
Hòa
34.15%
56
Thắng
34.14%
FCSB
Liga I
26 thg 11, 2023
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  1
FCSB
Đội bóng FCSB
Liga I
22 thg 07, 2023
FCSB
Đội bóng FCSB
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
30 thg 01, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  3
FCSB
Đội bóng FCSB
Liga I
12 thg 09, 2021
FCSB
Đội bóng FCSB
Kết thúc
6  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Cup
10 thg 02, 2021
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  0
FCSB
Đội bóng FCSB

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Bucureşti
FCSB
Thắng
37.8%
Hòa
26%
Thắng
36.2%
Dinamo Bucureşti thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.3%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
FCSB thắng
0-1
9.1%
1-2
8.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1485122 - 91329
2
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1457216 - 12422
3
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1456322 - 14821
4
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1456323 - 17621
5
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1355324 - 18620
6
FCSB
Đội bóng FCSB
1355317 - 15220
7
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1347211 - 9219
8
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1453619 - 18118
9
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1446414 - 14018
10
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1438317 - 15217
11
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1452714 - 20-617
12
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1444615 - 22-716
13
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1443713 - 19-615
14
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1434716 - 24-813
15
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1434716 - 25-913
16
Botosani
Đội bóng Botosani
1333713 - 21-812