Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 35
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  3
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Yassine 20'
Sinayoko 57'
Courtet 61'(og)
Raveloson 71'
Stade Marcel-Tribut

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
57'
1
-
1
 
61'
1
-
2
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
5
1
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
10
0
Phạt góc
9
369
Số đường chuyền
533
276
Số đường chuyền chính xác
447
6
Cứu thua
0
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro
HLV
Cầu thủ Christophe Pélissier
Christophe Pélissier

Đối đầu gần đây

Dunkerque

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
1
Hòa
16.67%
4
Thắng
66.66%
Auxerre
Ligue 2
28 thg 10, 2023
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
0  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Coupe de France
08 thg 01, 2023
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
2  -  2
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 2
30 thg 04, 2022
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
1  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
11 thg 12, 2021
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  2
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 2
24 thg 04, 2021
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
2  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dunkerque
Auxerre
Thắng
16.6%
Hòa
23.5%
Thắng
59.9%
Dunkerque thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.5%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.4%
2-1
4.3%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
8.3%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Auxerre thắng
0-1
14.2%
1-2
9.5%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.2%
1-3
5.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
372011668 - 353371
2
Angers
Đội bóng Angers
372071056 - 421467
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
371981047 - 291865
4
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3716101148 - 41758
5
Rodez
Đội bóng Rodez
3715121060 - 51957
6
Caen
Đội bóng Caen
371671448 - 45355
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3714101339 - 45-652
8
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3713121244 - 39551
9
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3713121258 - 54451
10
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3713121242 - 41151
11
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
371117933 - 35-250
12
Bastia
Đội bóng Bastia
371481543 - 47-449
13
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
371391547 - 50-347
14
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3712101535 - 44-946
15
Annecy
Đội bóng Annecy
371291648 - 49-145
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
371291636 - 52-1645
17
Troyes
Đội bóng Troyes
369131441 - 48-740
18
Concarneau
Đội bóng Concarneau
371081938 - 53-1538
19
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
376171449 - 54-535
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
365112025 - 51-2626