VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 10
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
2  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Henriksson 4', 18'
Baidoo 40'
Nya Gamla Ullevi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
583
Số đường chuyền
472
472
Số đường chuyền chính xác
359
1
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Fredrik Holmberg
Fredrik Holmberg
HLV
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin

Đối đầu gần đây

GAIS

Số trận (88)

33
Thắng
37.5%
18
Hòa
20.45%
37
Thắng
42.05%
IF Elfsborg
Cup
18 thg 02, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
GAIS
Đội bóng GAIS
Cup
19 thg 02, 2018
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  3
GAIS
Đội bóng GAIS
Allsvenskan
07 thg 10, 2012
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
1  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
26 thg 04, 2012
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  1
GAIS
Đội bóng GAIS
Allsvenskan
12 thg 09, 2011
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  3
GAIS
Đội bóng GAIS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GAIS
IF Elfsborg
Thắng
27.5%
Hòa
25.4%
Thắng
47.1%
GAIS thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
6.7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
IF Elfsborg thắng
0-1
10.9%
1-2
9.3%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105