VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 8
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  3
Malmö
Đội bóng Malmö
Botheim 34'
Rieks 42'
Johnsen 88'
Gamla Ullevi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
413
Số đường chuyền
560
349
Số đường chuyền chính xác
469
3
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou
HLV
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström

Đối đầu gần đây

IFK Göteborg

Số trận (171)

55
Thắng
32.16%
41
Hòa
23.98%
75
Thắng
43.86%
Malmö
Allsvenskan
03 thg 09, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
2  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Friendly
25 thg 06, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
0  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
17 thg 04, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
17 thg 10, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
2  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
25 thg 04, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Göteborg
Malmö
Thắng
33%
Hòa
25.6%
Thắng
41.4%
IFK Göteborg thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.7%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Malmö thắng
0-1
9.6%
1-2
8.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105