VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  3
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Thomas Santos 5'
Skjellerup 64'
Yalcouyé 83'
Grimsta IP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
9
6
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
491
Số đường chuyền
409
425
Số đường chuyền chính xác
359
7
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (15)

1
Thắng
6.67%
4
Hòa
26.67%
10
Thắng
66.66%
IFK Göteborg
Allsvenskan
16 thg 09, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
08 thg 05, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
22 thg 10, 2018
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
28 thg 07, 2018
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
3  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Friendly
16 thg 03, 2018
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
3  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
IFK Göteborg
Thắng
41%
Hòa
25.3%
Thắng
33.7%
Brommapojkarna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
IFK Göteborg thắng
0-1
8.1%
1-2
7.8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
870122 - 41821
2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
851214 - 7716
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
850311 - 11015
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
11
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
824214 - 12210
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
83149 - 11-210
13
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
831412 - 20-810
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
82157 - 12-57
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
820614 - 18-46
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103