Europa League
Europa League -Vòng 1
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Van Bommel 44', 50'
Parrott 74'(pen)
Ouma 23'
Hedlund 53'
AFAS Stadion
Juxhin Xhaja

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
 
23'
0
-
1
44'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
50'
2
-
1
 
 
53'
2
-
2
56'
 
 
59'
 
73'
74'
3
-
2
 
90'+3
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
0
589
Số đường chuyền
301
497
Số đường chuyền chính xác
203
0
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2015 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2015 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

AZ Alkmaar
IF Elfsborg
Thắng
68.7%
Hòa
17.8%
Thắng
13.5%
AZ Alkmaar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.7%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.2%
3-1
7.6%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.7%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.2%
2-2
4.6%
0-0
3.7%
3-3
1.1%
4-4
0.2%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
3.5%
1-2
3.9%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0.1%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
22007 - 166
2
Lyon
Đội bóng Lyon
22006 - 156
3
Tottenham
Đội bóng Tottenham
22005 - 146
4
FCSB
Đội bóng FCSB
22005 - 146
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
22004 - 226
6
Ajax
Đội bóng Ajax
21105 - 144
8
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
21105 - 324
9
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
21103 - 124
10
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
21103 - 124
11
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
21103 - 124
12
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
21103 - 124
13
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
21103 - 214
14
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
21103 - 214
15
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
21013 - 213
16
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
21013 - 303
17
Rangers
Đội bóng Rangers
21013 - 4-13
18
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
21013 - 4-13
19
Malmö
Đội bóng Malmö
21012 - 3-13
20
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
21012 - 4-23
21
Manchester United
Đội bóng Manchester United
20204 - 402
22
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
20203 - 302
23
Twente
Đội bóng Twente
20202 - 202
24
Porto
Đội bóng Porto
20115 - 6-11
25
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
20112 - 3-11
26
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
20111 - 2-11
27
Roma
Đội bóng Roma
20111 - 2-11
28
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
20110 - 2-21
29
FK RFS
Đội bóng FK RFS
20113 - 6-31
30
Nice
Đội bóng Nice
20112 - 5-31
31
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
20022 - 4-20
32
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
20021 - 4-30
33
PAOK
Đội bóng PAOK
20021 - 4-30
34
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
20021 - 5-40
35
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
20020 - 5-50
36
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
20021 - 7-60