Serie A
Serie A -Vòng 16
Napoli
Đội bóng Napoli
Kết thúc
2  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Osimhen 69'
Kvaratskhelia 75'
Pavoletti 72'
Stadio Diego Armando Maradona
Matteo Marcenaro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
5
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
556
Số đường chuyền
269
469
Số đường chuyền chính xác
164
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Walter Mazzarri
Walter Mazzarri
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

Napoli

Số trận (85)

38
Thắng
44.71%
33
Hòa
38.82%
14
Thắng
16.47%
Cagliari
Serie A
21 thg 02, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
Napoli
Đội bóng Napoli
Serie A
26 thg 09, 2021
Napoli
Đội bóng Napoli
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
02 thg 05, 2021
Napoli
Đội bóng Napoli
Kết thúc
1  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
03 thg 01, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  4
Napoli
Đội bóng Napoli
Serie A
16 thg 02, 2020
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
Napoli
Đội bóng Napoli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Napoli
Cagliari
Thắng
82.1%
Hòa
12.5%
Thắng
5.4%
Napoli thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
2%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
4.5%
6-1
1.1%
7-2
0.1%
4-0
8.4%
5-1
2.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
12.7%
4-1
4.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
14.3%
3-1
7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
7.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.9%
0-0
4%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Cagliari thắng
0-1
2.2%
1-2
1.6%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.6%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917