Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 9
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
1  -  2
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Vindehall 26'
Bohman 64'
Hyltoft 79'
Nya Gamla Ullevi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
7
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Andreas Holmberg
Andreas Holmberg
HLV
Cầu thủ Stefan Jacobsson
Stefan Jacobsson

Đối đầu gần đây

Örgryte

Số trận (40)

11
Thắng
27.5%
10
Hòa
25%
19
Thắng
47.5%
Trelleborgs FF
Superettan
22 thg 10, 2023
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
0  -  2
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
17 thg 04, 2023
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  0
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Superettan
12 thg 09, 2022
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  1
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Superettan
18 thg 05, 2022
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
1  -  2
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
18 thg 10, 2021
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
2  -  2
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Örgryte
Trelleborgs FF
Thắng
37.8%
Hòa
26.1%
Thắng
36.1%
Örgryte thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.3%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Trelleborgs FF thắng
0-1
9.2%
1-2
8.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1063116 - 61021
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1054115 - 8719
3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1054113 - 7619
4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1044216 - 12416
5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1043311 - 10115
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1043310 - 9115
7
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1043313 - 13015
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1033410 - 12-212
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76