Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 15
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  2
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Charbonnier 9'
Saivet 75'(pen)
D'almeida 78'
Stade Geoffroy-Guichard
F. Benchabane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
9'
1
-
0
 
 
14'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
62'
 
75'
1
-
1
 
78'
1
-
2
 
90'+1
90'+1
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
1
19
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
624
Số đường chuyền
451
556
Số đường chuyền chính xác
383
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles
HLV
Cầu thủ Nicolas Usaï
Nicolas Usaï

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Pau FC
Ligue 2
25 thg 02, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Ligue 2
05 thg 09, 2022
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Coupe de France
21 thg 01, 1994
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
4  -  3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Coupe de France
03 thg 05, 1993
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Pau FC
Đội bóng Pau FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Pau FC
Thắng
62%
Hòa
22%
Thắng
16.1%
Saint-Étienne thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.7%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Pau FC thắng
0-1
5.6%
1-2
4.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926