VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 13
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kết thúc
4  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Jovović 8'
Abdurahmonov 18'
Mustafoqulov 65'
Sindarov 90'+6
Ratinho 45'
Shaakhmedov 53'
Central Stadium Sogdiana

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
8
Sút trúng mục tiêu
10
5
Sút ngoài mục tiêu
10
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
8
Cứu thua
4
Cầu thủ Ivan Bošković
Ivan Bošković
HLV

Đối đầu gần đây

Sogdiana

Số trận (23)

7
Thắng
30.43%
6
Hòa
26.09%
10
Thắng
43.48%
Dinamo Samarqand
PFL
11 thg 08, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  2
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
PFL
11 thg 03, 2022
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
29 thg 10, 2019
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
13 thg 04, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  0
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
PFL
30 thg 09, 2017
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Sogdiana
Dinamo Samarqand
Thắng
47.3%
Hòa
26.3%
Thắng
26.4%
Sogdiana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
8.5%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017