EURO
EURO -Vòng 3 - Bảng A
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
1  -  1
Đức
Đội bóng Đức
Dan Ndoye 28'
Füllkrug 90'+2
Deutsche Bank Park
Daniele Orsato
VTV2,TV360

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
10
0
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
331
Số đường chuyền
636
262
Số đường chuyền chính xác
571
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Murat Yakin
Murat Yakin
HLV
Cầu thủ Julian Nagelsmann
Julian Nagelsmann

Đối đầu gần đây

Thụy Sĩ

Số trận (42)

9
Thắng
21.43%
7
Hòa
16.67%
26
Thắng
61.9%
Đức
UEFA Nations League
13 thg 10, 2020
Đức
Đội bóng Đức
Kết thúc
3  -  3
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
UEFA Nations League
06 thg 09, 2020
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
1  -  1
Đức
Đội bóng Đức
International Friendly
26 thg 05, 2012
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
5  -  3
Đức
Đội bóng Đức
International Friendly
26 thg 03, 2008
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
0  -  4
Đức
Đội bóng Đức
International Friendly
07 thg 02, 2007
Đức
Đội bóng Đức
Kết thúc
3  -  1
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Thụy Sĩ
Đức
Thắng
24.5%
Hòa
21.6%
Thắng
53.9%
Thụy Sĩ thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.1%
3-1
2.7%
4-2
0.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
4.7%
2-1
6.2%
3-2
2.7%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
6.2%
0-0
3.7%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Đức thắng
0-1
7.3%
1-2
9.6%
2-3
4.2%
3-4
0.9%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
7.4%
1-3
6.4%
2-4
2.1%
3-5
0.4%
4-6
0%
0-3
4.9%
1-4
3.2%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
2.5%
1-5
1.3%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
EURO

EURO 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
32108 - 267
2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
31205 - 325
3
Hungary
Đội bóng Hungary
31022 - 5-33
4
Scotland
Đội bóng Scotland
30122 - 7-51

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
33005 - 059
2
Ý
Đội bóng Ý
31113 - 304
3
Croatia
Đội bóng Croatia
30213 - 6-32
4
Albania
Đội bóng Albania
30123 - 5-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
31202 - 115
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
30302 - 203
3
Slovenia
Đội bóng Slovenia
30302 - 203
4
Serbia
Đội bóng Serbia
30211 - 2-12

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Áo
Đội bóng Áo
32016 - 426
2
Pháp
Đội bóng Pháp
31202 - 115
3
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
31114 - 404
4
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
30123 - 6-31

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Romania
Đội bóng Romania
31114 - 314
2
Bỉ
Đội bóng Bỉ
31112 - 114
3
Slovakia
Đội bóng Slovakia
31113 - 304
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
31112 - 4-24

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
32015 - 326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
32015 - 506
3
Georgia
Đội bóng Georgia
31114 - 404
4
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
30123 - 5-21