VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 6 - Four-team tournament
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
0  -  2
La Guaira
Đội bóng La Guaira
Álex Custodio 21'
González 86'
Estadio Olímpico de la UCV

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
 
69'
 
 
86'
0
-
2
90'+2
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
5
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
405
Số đường chuyền
357
315
Số đường chuyền chính xác
273
3
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
9
HLV
Cầu thủ Enrique García
Enrique García

Đối đầu gần đây

UCV

Số trận (13)

3
Thắng
23.08%
6
Hòa
46.15%
4
Thắng
30.77%
La Guaira
Apertura Venezuela
27 thg 04, 2024
La Guaira
Đội bóng La Guaira
Kết thúc
0  -  2
UCV
Đội bóng UCV
Apertura Venezuela
15 thg 03, 2024
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
1  -  1
La Guaira
Đội bóng La Guaira
Friendly
26 thg 01, 2024
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
2  -  0
La Guaira
Đội bóng La Guaira
Primera División Venezolana
30 thg 09, 2023
La Guaira
Đội bóng La Guaira
Kết thúc
0  -  0
UCV
Đội bóng UCV
Primera División Venezolana
11 thg 02, 2023
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
1  -  1
La Guaira
Đội bóng La Guaira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

UCV
La Guaira
Thắng
41.7%
Hòa
27%
Thắng
31.3%
UCV thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
8.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.5%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
La Guaira thắng
0-1
9.5%
1-2
7.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125