Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 35
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Venema 29'
Flamarion 56'
Stade du Hainaut

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
511
Số đường chuyền
429
449
Số đường chuyền chính xác
374
1
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari
HLV
Cầu thủ Laurent Peyrelade
Laurent Peyrelade

Đối đầu gần đây

Valenciennes

Số trận (25)

10
Thắng
40%
8
Hòa
32%
7
Thắng
28%
Grenoble
Ligue 2
21 thg 10, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
3  -  3
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
26 thg 05, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
22 thg 10, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
19 thg 04, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
3  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
20 thg 11, 2021
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valenciennes
Grenoble
Thắng
29.1%
Hòa
28.9%
Thắng
42%
Valenciennes thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.7%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
6.4%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
11.2%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
13.7%
1-2
8.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
0-2
8.4%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.4%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926