Bùng nổ xét tuyển IELTS: Chuyên gia chỉ ra thách thức và bài toán 'chảy máu ngoại tệ'
Sự gia tăng thí sinh xét tuyển đại học bằng IELTS phản ánh khát vọng hội nhập của thế hệ trẻ, cùng sự nhanh nhạy của phụ huynh và nhà trường. Song nếu không có sự điều chỉnh, xu hướng này có thể làm sâu thêm khoảng cách giáo dục và gây thất thoát ngoại tệ đáng kể.

Ông Lê Hoàng Phong
PV Tiền Phong đã có cuộc phỏng vấn với Ông Lê Hoàng Phong, Giám đốc học thuật Tổ chức Tư vấn Giáo dục & Đào tạo YOUREORG để làm rõ hơn về vấn đề này.
IELTS không phải là “tấm vé vĩnh viễn”
Ông có thể cho biết ý kiến cá nhân về xu hướng chứng chỉ IELTS trở thành “tấm vé vàng” trong tuyển sinh đại học Việt Nam?
Chỉ trong vài năm, IELTS vốn dĩ được thiết kế như một công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật cho du học và di cư đã biến thành “tấm vé vàng” trong tuyển sinh đại học Việt Nam.
Con số tăng trưởng chóng mặt khiến nhiều người sửng sốt: ĐH Kinh tế Quốc dân nhận tới 25.000 hồ sơ, Học viện Ngân hàng hơn 13.000, nhiều trường khác tăng gấp 3–4 lần chỉ trong một mùa.
Trên bề mặt, đây là câu chuyện đáng mừng: một thế hệ học sinh khát khao hội nhập, phụ huynh nhanh nhạy, trường đại học tìm kiếm cách tuyển chọn minh bạch hơn. Nhưng dưới bề mặt ấy là những gợn sóng ngầm, những câu hỏi nhức nhối về sự bất bình đẳng, nguy cơ “chảy máu ngoại tệ” quy mô lớn, và hơn hết là quyền tự chủ của giáo dục Việt Nam.
Theo ông, để xét tuyển bằng IELTS có thể trở thành động lực phát triển thay vì rào cản, chúng ta phải làm gì?
Đất nước ta đang ở một ngã rẽ quan trọng. Nếu tiếp tục để một kỳ thi quốc tế định hình cánh cửa vào đại học, chúng ta sẽ đánh mất cả sự công bằng lẫn năng lực tự chủ. Nhưng nếu biết tận dụng cơ hội này để xây dựng một hệ thống khảo thí nội địa vững mạnh, chuẩn quốc tế, mở ra cơ hội cho mọi học sinh bất kể hoàn cảnh, chúng ta sẽ tạo nền móng cho một thế hệ công dân vừa hội nhập sâu rộng, vừa tự tin đứng trên đôi chân của mình. Đây không chỉ là nhiệm vụ của ngành giáo dục, mà là trách nhiệm chung của Chính phủ, nhà trường, doanh nghiệp và toàn xã hội. Hãy đầu tư cho năng lực thật, để tiếng Anh trở thành cây cầu nối đưa Việt Nam ra thế giới, chứ không phải bức tường ngăn ước mơ của những đứa trẻ.
Theo ông việc dùng chứng chỉ IELTS xét tuyển đại học đang vấp phải những thách thức gì?
Với hơn một thập kỷ năm quan sát và làm công tác quản lý giáo dục, tôi luôn tin rằng bất kỳ hình thức đánh giá nào cũng phải đáp ứng đủ ba tiêu chí: tính công bằng, tính giá trị (validity) và tính bền vững. Đó không chỉ là nguyên tắc học thuật, mà là nền tảng để một hệ thống tuyển sinh vận hành lành mạnh. Hiện nay, với IELTS trong bối cảnh Việt Nam, cả ba tiêu chí này đều đang bị thách thức.
Về tính công bằng: chi phí luyện thi và lệ phí thi là rào cản rõ rệt. Đây là bất bình đẳng cấu trúc, khi quyền được tiếp cận cơ hội bị ràng buộc bởi khả năng chi trả. Trong một nền giáo dục lấy công bằng làm nguyên tắc, đó là tín hiệu báo động. Về tính giá trị: IELTS được thiết kế để đánh giá năng lực phục vụ học tập và sinh sống ở môi trường quốc tế. Nếu chỉ dùng để “qua cửa” đại học rồi bỏ ngang, giá trị thực tiễn giảm mạnh.
Thực tế, nhiều sinh viên có IELTS đầu vào nhưng vẫn phải học lại kỹ năng nghe, nói, viết học thuật. Tấm bằng trở thành đích đến thay vì phương tiện; điểm số trở thành mục tiêu thay vì năng lực. Và khi việc học tiếng Anh rời xa mục đích cốt lõi là khả năng vận dụng trong đời sống và học thuật, thì tấm chứng chỉ IELTS, dù được đóng khung trang trọng, cũng chỉ còn là một mảnh giấy đắt giá lơ lửng giữa kỳ vọng và khoảng trống năng lực thực.
Về tính bền vững: IELTS, dù uy tín toàn cầu, lại không gắn chặt với bất kỳ chính sách giáo dục cố định nào của Việt Nam. Giá trị của nó trong tuyển sinh phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của các cơ quan quản lý và từng trường đại học, mà các quyết định này có thể thay đổi chỉ sau một thông tư hoặc một mùa tuyển sinh. Thực tế, chúng ta đã chứng kiến quy đổi IELTS 4.0 thành điểm 10 tốt nghiệp bị bãi bỏ, hay tỷ lệ xét tuyển bằng chứng chỉ bị siết lại mà không có lộ trình dài hạn. Điều đó đồng nghĩa, IELTS không phải là “tấm vé vĩnh viễn”, mà chỉ là một lựa chọn tạm thời trong một hệ thống luôn chuyển động.
Xây dựng năng lực đánh giá ngoại ngữ phải do chính mình làm chủ
Ông có lời khuyên nào cho phụ huynh và học sinh vẫn coi chứng chỉ IELTS là “tấm vé vàng” trong xét tuyển đại học?
Phụ huynh và học sinh cần nhận ra: một chiến lược học tập bền vững không dựa vào cánh cửa có thể đóng bất cứ lúc nào, mà dựa vào năng lực thực sự để bước qua bất kỳ cánh cửa nào. Và khi một lựa chọn thiếu tính bền vững lại được đặt ở vị trí then chốt trong tuyển sinh, cái giá phải trả không chỉ dừng lại ở rủi ro cá nhân, mà còn lan rộng thành gánh nặng kinh tế và tổn thất chiến lược cho cả quốc gia.
Tất cả những yếu tố này cộng lại dẫn tới một hệ quả vĩ mô: ước tính mỗi năm, khoảng 1.500 tỷ đồng lệ phí IELTS được chi ra, 85% trong số đó tương đương 1.275 tỷ chảy ra nước ngoài. Số tiền này đủ để nâng cấp toàn bộ hạ tầng khảo thí tiếng Anh nội địa, mở rộng điểm thi đến tận huyện miền núi, và tài trợ hàng chục nghìn suất thi miễn phí cho học sinh khó khăn. Đây không chỉ là bài toán tài chính, mà là bài toán tự chủ năng lực quốc gia.
Việc xét tuyển chứng chỉ IELTS đặt bài toán đặt ra là giữ được tinh thần hội nhập mà không bị lệ thuộc. Vậy theo ông, chúng ta phải làm gì?
Nếu chúng ta (từ Bộ GD&ĐT, các trường đại học, các tổ chức khảo thí trong nước cho đến đội ngũ giáo viên và phụ huynh) thực sự nghiêm túc với mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai thì năng lực đánh giá ngoại ngữ phải do chính mình làm chủ.
Tự chủ không chỉ để bảo đảm sự ổn định và tính bền vững của chính sách, mà còn để mọi quyết định về chuẩn đầu ra, cách thức kiểm tra hay mức lệ phí đều phục vụ lợi ích của người học Việt Nam trước tiên. Không một quốc gia nào có thể xây dựng vị thế ngôn ngữ lâu dài nếu gần như hoàn toàn phụ thuộc vào một tổ chức khảo thí quốc tế vốn không bị ràng buộc bởi nhu cầu và điều kiện đặc thù của mình.
Để thực sự làm chủ năng lực đánh giá ngoại ngữ, chúng ta không chỉ cần quyết tâm chính trị mà còn phải xây dựng và vận hành một hệ thống khảo thí nội địa đủ uy tín, đủ sức cạnh tranh với các chuẩn quốc tế, đồng thời phù hợp với điều kiện, nhu cầu và chiến lược phát triển dài hạn của người học Việt Nam. VSTEP kỳ thi tiếng Anh 6 bậc theo khung CEFR có thể là câu trả lời chiến lược. Chi phí chỉ 1,2–1,8 triệu đồng, đề thi thiết kế riêng cho người Việt, bám sát chương trình phổ thông, ổn định về độ khó, không “đánh đố” thí sinh.
Tính đến 2025, đã có 38 đơn vị được cấp phép tổ chức VSTEP, nhiều trường đại học hàng đầu đã chấp nhận chứng chỉ này. Nếu mục tiêu là xét tuyển đại học, VSTEP đủ tin cậy và kinh tế.
Còn khi sinh viên cần bước ra thế giới, tham gia trao đổi quốc tế, xin học bổng, học cao học, khi đó, thi IELTS sẽ là khoản đầu tư đúng thời điểm, mang lại giá trị thực sự.
Nhưng một công cụ tốt, dù hiệu quả và tiết kiệm, sẽ khó tạo ra thay đổi bền vững nếu không được đặt trong một chiến lược tổng thể và được bảo đảm bởi hạ tầng, chính sách, cùng sự đồng thuận toàn xã hội.
Vì thế, để VSTEP hoặc bất kỳ kỳ thi nội địa nào đứng vững song hành cùng IELTS, chúng ta cần một kế hoạch quốc gia về khảo thí ngoại ngữ: nâng chuẩn đề thi đến mức kiểm định quốc tế, bảo đảm quy trình tổ chức kỳ thi minh bạch, an toàn và hiệu quả; đầu tư cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và điều kiện vật chất đồng bộ từ thành thị tới vùng sâu, vùng xa; đào tạo và đãi ngộ đội ngũ giám khảo, giáo viên, cán bộ khảo thí theo chuẩn toàn cầu; xây dựng hệ thống dữ liệu năng lực ngoại ngữ thống nhất để theo dõi và phân tích kết quả; nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ thí sinh trước, trong và sau kỳ thi; và đặc biệt là chính sách đảm bảo tiếp cận bình đẳng như miễn, giảm lệ phí cho học sinh khó khăn, mở điểm thi tới tận các huyện miền núi, cung cấp tài liệu và khóa luyện miễn phí.
Cảm ơn ông!