Các chỉ số chứng khoán tiệm cận quốc tế
Năm 2000, TTCK ra đời với chỉ số duy nhất là VN Index ở mức 100 điểm với chỉ 2 mã CP. Đến nay các chỉ số mới của HoSE được đánh giá là ngày càng tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế.

Ảnh minh họa.
Những cột mốc đáng nhớ
Năm 2012 đánh dấu một mốc quan trọng với sự ra đời của chỉ số VN30, đại diện cho 30 CP có giá trị vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên HoSE. Đặc biệt, VN30 được thiết kế với phương pháp tính toán đã kế thừa và cải tiến so với VN Index, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa chỉ số theo thông lệ quốc tế.
Trong khi VN Index tính toán dựa trên tổng giá trị vốn hóa niêm yết, VN30 áp dụng tỷ lệ free-float (tỷ lệ CP lưu hành tự do) và sử dụng khối lượng CP đang lưu hành thực tế thay vì khối lượng niêm yết. Phương pháp này giúp phản ánh giá trị thị trường thực sự có thể giao dịch, loại bỏ phần vốn bị hạn chế giao dịch như CP nhà nước nắm giữ hoặc cổ đông chiến lược.
Nhờ đó, VN30 cung cấp bức tranh sát thực hơn về biến động thị trường và trở thành công cụ tham chiếu thêm cho nhiều nhà đầu tư (NĐT) cá nhân hay các tổ chức trong và ngoài nước trên TTCK.
Cũng trong năm 2012, HoSE thành lập Hội đồng chỉ số gồm các thành viên là các chuyên gia tài chính, kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc tham vấn cho HoSE về chiến lược xây dựng các chỉ số và bộ chỉ số. Đến giai đoạn 2016-2020, NĐT tiếp tục chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của TTCK khi VN Index lần đầu tiên vượt đỉnh lịch sử năm 2007, đạt mức 1.200 điểm vào đầu năm 2018.
Đặc biệt, đây là giai đoạn hệ thống chỉ số của HoSE được mở rộng đáng kể với sự ra đời của nhiều chỉ số quan trọng như: VN100 (100 CP vốn hóa lớn nhất), VNMidcap (CP vốn hóa trung bình) và VNSmallcap (CP vốn hóa nhỏ).
Kế đến là các chỉ số ngành như: VNFIN, VNREAL, VNIND, VNCONS, VNUTI... được giới thiệu, giúp NĐT theo dõi diễn biến của từng ngành cụ thể. Đặc biệt, các chỉ số ngành này được xây dựng theo chuẩn phân ngành GICS (Global Industry Classification Standard) của MSCI, là một trong những chuẩn phân ngành được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Điều này giúp nâng cao tính so sánh và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các NĐT nước ngoài khi tiếp cận TTCK Việt Nam.
Các chỉ số đầu tư/chỉ số chủ đề như: VNDIAMOND (nhóm CP đạt giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài), VNFINLEAD (dẫn đầu ngành tài chính), VNFINSELECT (lựa chọn ngành tài chính), VNSI (phát triển bền vững) cũng được công bố, đáp ứng các chiến lược đầu tư khác nhau.
Đáng chú ý, chỉ số VNSI được xây dựng theo chuẩn GRI (Global Reporting Initiative), một khuôn khổ báo cáo phát triển bền vững được công nhận toàn cầu. Việc tuân thủ chuẩn GRI giúp chỉ số VNSI đánh giá toàn diện các yếu tố ESG (môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp), tạo cơ sở vững chắc cho các sản phẩm đầu tư bền vững tại Việt Nam.
Chỉ số chung VNX Allshare và VNX50 được HoSE và HNX hợp tác xây dựng, phản ánh biến động giá CP của các công ty niêm yết trên cả 2 sàn, góp phần nâng cao tính thống nhất và chuẩn hóa hệ thống chỉ báo cho toàn thị trường, đồng thời tạo chỉ số cơ sở nhằm phát triển các sản phẩm tài chính như quỹ ETF.
Bức tranh đa sắc màu
Sự đa dạng hóa này đã tạo nên bức tranh toàn cảnh về diễn biến của từng phân khúc thị trường, hỗ trợ hiệu quả cho các quyết định đầu tư và phát triển sản phẩm tài chính mới.
Sau 25 năm phát triển, hệ thống chỉ số của HoSE đã xây dựng được một hệ sinh thái đa dạng và toàn diện từ chỉ số theo quy mô vốn hóa, cho đến chỉ số ngành, chỉ số đầu tư/chỉ số chủ đề và chỉ số chung. Đến nay, các chỉ số mới của HoSE đã cải tiến đáng kể về phương pháp tính toán.
Bên cạnh áp dụng phương pháp tính chỉ số dựa trên giá trị vốn hóa điều chỉnh tỷ lệ free-float, các chỉ số này còn áp dụng giới hạn tỷ trọng (thường là 10-15%) cho mỗi CP thành phần, tránh sự chi phối quá mức của CP vốn hóa lớn, đồng thời thực hiện quy trình rà soát và cơ cấu danh mục định kỳ chặt chẽ 6 tháng/lần.
Những cải tiến này giúp các chỉ số mới của HoSE ngày càng tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao tính đại diện, tính minh bạch trong việc phản ánh diễn biến thị trường, cũng như tạo cơ sở vững chắc cho việc phát triển các sản phẩm tài chính phái sinh như hợp đồng tương lai của chỉ số, quỹ hoán đổi danh mục ETF theo chỉ số, chứng quyền có bảo đảm.
Cũng có thể thấy sự phát triển mạnh mẽ của các sản phẩm ETF dựa trên hệ thống chỉ số của HoSE. Từ chỉ 1 mã ETF tham chiếu chỉ số VN30 trong giai đoạn 2014-2016, đến nay số lượng ETF đã tăng lên 17 mã ETF tham chiếu đến 7 chỉ số khác nhau, quy mô tổng tài sản (AUM) của các quỹ ETF từ 359 tỷ đồng vào năm 2015 tăng trưởng đạt mức hơn 30.000 tỷ đồng vào năm 2022.
Sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng ETF và AUM của ETF tham chiếu theo các chỉ số khác nhau phản ánh sự trưởng thành và đa dạng hóa của TTCK Việt Nam. Xu hướng này thể hiện niềm tin ngày càng tăng của NĐT vào các sản phẩm đầu tư thụ động, đồng thời khẳng định tính hiệu quả và minh bạch của hệ thống chỉ số HOSE trong việc phản ánh diễn biến thị trường.
Thống kê này cũng cho thấy xu hướng đầu tư đang ngày càng đa dạng, từ phân khúc vốn hóa lớn truyền thống mở rộng sang các chiến lược đầu tư chuyên biệt như CP giới hạn room nước ngoài hay tập trung vào ngành tài chính.
Theo đại diện HoSE, trong giai đoạn phát triển tiếp theo, HoSE sẽ tiếp tục hoàn thiện hệ thống chỉ số với nhiều hướng đi mới. Trọng tâm là việc phát triển và đa dạng hóa các chỉ số theo chiến lược đầu tư cụ thể như chỉ số chủ đề, chỉ số cổ tức cao, chỉ số tăng trưởng...
Song song đó, HoSE sẽ nghiên cứu các chỉ số ESG đáp ứng xu hướng đầu tư bền vững toàn cầu, tập trung vào các tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp, cung cấp thêm nhiều công cụ tham chiếu cho NĐT.
25 năm phát triển của hệ thống chỉ số chứng khoán tại HoSE, đến nay các chỉ số đã trở thành "la bàn" định hướng của thị trường và nền tảng phát triển cho nhiều sản phẩm tài chính, góp phần đa dạng hóa công cụ đầu tư và quản trị rủi ro.
Nguồn SGĐT: https://dttc.sggp.org.vn/cac-chi-so-chung-khoan-tiem-can-quoc-te-post125576.html