Câu chuyện quyền lực dưới chân trời Belém
Khi COP30 diễn ra tại Belém bên rìa rừng Amazon, câu hỏi 'tái tạo hay hóa thạch' không còn là lựa chọn công nghệ đơn thuần. Dưới mái vòm kính của Trung tâm Hội nghị Hangar, đó là phép thử giữa cấu trúc lợi ích bám rễ từ kỷ nguyên dầu mỏ với một quỹ đạo phát triển mới đang hình thành qua đàm phán khí hậu, dòng vốn và chuỗi cung ứng. Từ Belém, thế giới chờ xem trật tự năng lượng toàn cầu sẽ dịch chuyển bao xa và dưới điều kiện của ai.
COP30 đến sau “bản tổng kiểm” COP28, nơi khoảng cách giữa mục tiêu 1,5°C và thực tế phát thải được phơi bày. Các nước buộc phải đưa ra thế hệ Đóng góp do quốc gia tự quyết mới không chỉ “tham vọng hơn” trên giấy, mà gắn với lịch trình có thể kiểm chứng: bao nhiêu công suất than kém hiệu suất sẽ đóng sớm, bao nhiêu gigawatt điện sạch và lưu trữ sẽ được bổ sung, bao nhiêu tuyến đường dây siêu cao áp sẽ được kéo qua biên giới.
Ở tầng sâu hơn, đó là câu chuyện tái phân bổ quyền lực – ai nắm quyền kể câu chuyện chuyển dịch năng lượng, dưới những điều kiện nào, vì lợi ích của ai. Phát thải CO từ năng lượng vẫn cao, nhưng đà tăng đã bị chặn bởi bứt phá của điện gió, mặt trời; trong khi các hệ thống điện lớn liên tiếp bị thời tiết cực đoan thử thách, buộc bàn không chỉ về “bao nhiêu megawatt”, mà về độ linh hoạt của cả nguồn, lưới và lưu trữ. Trong bức tranh ấy, hạ tầng “ba chữ G” – nguồn, lưới và (lưu trữ) gigawatt – đang định hình lại bàn cờ.
Ở Brazil hay nhiều nền kinh tế mới nổi, các trang trại gió, mặt trời trên giấy đã lên tới hàng chục gigawatt nhưng vẫn “nằm chờ” vì lưới truyền tải quá tải, chậm nâng cấp. Không ít dự án phải chấp nhận cắt giảm công suất phát, lãng phí nguồn lực và bào mòn niềm tin nhà đầu tư. Bởi vậy, thương lượng ở Belém không chỉ xoay quanh việc đặt mục tiêu bao nhiêu phần trăm năng lượng tái tạo, mà còn đòi hỏi các nước chỉ ra mình sẽ đầu tư bao nhiêu kilomet đường dây mới, bao nhiêu MWh lưu trữ, dùng công cụ nào để hút dòng vốn cho hạ tầng.
Các đề xuất về bảo lãnh tín dụng, cơ chế blended finance cho lưới truyền tải, nền tảng điều độ số hóa được coi là phần “kỹ thuật nhưng quyết định” của chuyển dịch: nếu không gỡ được “nút cổ chai” hạ tầng, mọi mục tiêu xanh tham vọng đều có nguy cơ mắc kẹt trên giấy.
Song hành với mở rộng hạ tầng sạch là lộ trình “giảm – thay – tắt” đối với nhiên liệu hóa thạch. Các đoàn đàm phán tranh cãi từng cụm từ quanh chuyện “chuyển dịch khỏi” hay “loại bỏ dần”, nhưng nếu tách câu chữ khỏi cơ chế thực thi, mọi thứ sẽ chỉ là khẩu hiệu. Tư duy mới nổi lên tại COP30 là lộ trình ba bước: trước hết giảm phát thải methane và phát thải cả chuỗi dầu khí theo chuẩn đo lường – báo cáo – thẩm tra thống nhất; tiếp đó thay dần điện than bằng tổ hợp tái tạo và các nguồn linh hoạt với chuẩn phát thải ngày càng nghiêm ngặt; và cuối cùng là tắt – dừng phê duyệt nhà máy than mới, đồng thời thiết kế các gói tài chính giúp đóng sớm tổ máy cũ ở những nơi đủ điều kiện. Nếu công thức “giảm – thay – tắt” được cụ thể hóa thành những điều khoản đủ rõ, nó sẽ trở thành tín hiệu để thị trường điều chỉnh kỳ vọng, ngân hàng và nhà đầu tư điều chỉnh danh mục. Nhưng văn kiện không tự nó tạo ra chuyển dịch.
Trên mặt trận tài chính, dòng vốn đã nghiêng về phía sạch, song chi phí vốn bình quân gia quyền vẫn là “nút thắt” ở đa số nền kinh tế mới nổi, nơi rủi ro vĩ mô và khung pháp lý thiếu ổn định khiến lãi suất cho dự án tái tạo cao gấp nhiều lần so với ở nước phát triển. Vì thế, những công cụ chia sẻ rủi ro như bảo lãnh tín dụng, blended finance hay hoán đổi nợ xanh gắn điều kiện cải cách thị trường điện và nâng cấp lưới được coi là chìa khóa ngắn hạn để tăng tốc triển khai. Thành công của chuyển dịch vì vậy không được đo bằng số lượng tuyên bố, mà bằng những chỉ báo cụ thể: bao nhiêu tuyến đường dây đã hoàn tất, bao nhiêu MWh lưu trữ vận hành, tỷ lệ cắt giảm công suất tái tạo bị hạ xuống đến mức nào.
Ở chiều ngược lại, lực quán tính của hệ thống năng lượng cũ vẫn vô cùng lớn. Sau Thỏa thuận Paris 2015, các ngân hàng thương mại lớn tiếp tục bơm hàng nghìn tỷ USD vào dự án nhiên liệu hóa thạch; nhiều chính phủ duy trì trợ cấp khổng lồ, khiến tổng trợ cấp nhiên liệu hóa thạch vượt mốc 1,2 nghìn tỷ USD chỉ trong một năm. Công suất nhà máy điện than và khí đốt được phê duyệt vẫn ở mức đáng kể, bất chấp những tuyên bố “net-zero” dày đặc. Những con số ấy cho thấy phía sau các đoàn đàm phán tại Belém là một liên minh chặt chẽ giữa tài chính, công nghiệp và chính trị, đủ sức bẻ cong hoặc làm chậm các cam kết chuyển dịch nếu thiếu cơ chế ràng buộc. Khoảng cách Bắc – Nam vì thế trở thành đường nứt sâu nhất.
Nhiều quốc gia châu Phi, Nam Á hay Mỹ Latinh sở hữu tiềm năng gió, mặt trời dồi dào nhưng phải trả lãi suất cao để vay vốn, vận hành hệ thống lưới yếu và chịu rủi ro vĩ mô lớn. Họ vừa là nạn nhân của biến đổi khí hậu, vừa đối mặt nguy cơ trở thành “bãi thử” cho những mô hình chuyển dịch thiết kế ở nơi khác. Không thể nói về công bằng khí hậu nếu cộng đồng dễ tổn thương phải trả giá cho các cải cách hoạch định từ xa.
Từ góc nhìn ấy, yêu cầu “chuyển dịch công bằng” được nhắc nhiều ở COP30 không chỉ là tuyên ngôn đạo đức mà phải trở thành bộ công cụ pháp – tài cụ thể: quỹ hỗ trợ đủ lớn, điều kiện giải ngân rõ ràng, cơ chế giám sát độc lập và quyền tham gia thực chất cho các cộng đồng chịu tác động.

Dự án điện mặt trời São Pedro của Atlas Renewable Energy ở bang Bahia - biểu tượng cho đà tăng trưởng năng lượng tái tạo.
Một phần của bức tường chính trị đó nằm ngay trong cấu trúc của hệ thống năng lượng hiện hữu. Dầu mỏ, khí đốt hay than đá đều có mật độ năng lượng cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn, hạ tầng tập trung và chuỗi kiểm soát chặt chẽ từ khai thác tới phân phối. Mô hình đó cho phép một số ít tập đoàn và nhà nước kiểm soát “van” năng lượng, từ đó nắm đòn bẩy địa chính trị và tài chính. Ngược lại, năng lượng tái tạo – đặc biệt là mặt trời trên mái nhà, gió gần bờ, các hệ thống lưu trữ phân tán – mang tính phi tập trung cao hơn, mở ra khả năng phân tán quyền lực khi nhiều chủ thể nhỏ có thể tham gia sản xuất. Chính sự đối nghịch này khiến tranh luận “tái tạo hay hóa thạch” không chỉ là lựa chọn công nghệ mà là câu hỏi thế giới có chấp nhận phân chia lại quyền lực năng lượng hay không.
Ở tầng chuỗi cung ứng, “cú xoay xanh” đang tạo ra một bản đồ lệ thuộc mới. Các công nghệ năng lượng sạch – từ pin lưu trữ, xe điện tới turbine gió – phụ thuộc nặng vào khoáng sản chuyển dịch như lithium, niken, cobalt, đồng và đất hiếm. Congo cung cấp phần lớn sản lượng cobalt toàn cầu, Australia nắm hơn một nửa trữ lượng lithium khai thác, còn Trung Quốc kiểm soát tỷ lệ áp đảo công suất tinh chế và nguồn cung đất hiếm. Chuỗi cung ứng cho công nghệ năng lượng sạch vì vậy tập trung cao độ vào một số ít quốc gia, tạo ra những lo ngại chiến lược rất giống “bẫy phụ thuộc dầu mỏ” thế kỷ XX, chỉ khác là thay dầu mỏ bằng kim loại hiếm.
Từ Belém, những cuộc thương lượng về giảm phát thải và nâng mục tiêu NDC lồng ghép ngày càng nhiều toan tính chuỗi cung ứng và công nghiệp. Các nền kinh tế phát triển bàn về “tái công nghiệp hóa xanh”, “friend-shoring” để kéo các khâu giá trị cao về gần mình, trong khi nhiều nước đang phát triển nhấn mạnh họ không chấp nhận chỉ đóng vai “mỏ nguyên liệu” mà muốn tham gia sâu hơn vào tinh luyện, sản xuất thiết bị. Nếu không xử lý khéo, chuyển dịch năng lượng có thể vô tình tạo ra những đường rạn nứt địa chính trị mới, khi tranh cãi quanh mỏ cobalt ở châu Phi hay sa mạc lithium tại Nam Mỹ trở thành tâm điểm va chạm lợi ích.
Đặt tất cả vào bối cảnh đó, COP30 không còn là nơi để thế giới “thêm một lần nữa kêu gọi hành động”. Sau COP28 – bản tổng kiểm – hội nghị tại Belém buộc phải trở thành một dạng “điều lệ triển khai”, nơi mỗi mục tiêu đều đi kèm nguồn lực, thời hạn và cơ chế chế tài rõ hơn. Những khái niệm như “chuyển dịch công bằng”, “an ninh năng lượng”, “tài chính khí hậu”, “chuỗi cung ứng bền vững” chỉ có ý nghĩa khi được cụ thể hóa thành công cụ pháp lý và tài chính có thể kiểm chứng trên thực địa. Từ số km đường dây siêu cao áp vượt qua biên giới, số MWh lưu trữ vận hành, số tổ máy than kém hiệu suất được đóng lại an toàn, tới số mỏ khoáng được khai thác – tinh luyện theo chuẩn môi trường – xã hội chặt chẽ, mỗi chỉ báo đều là một “phiếu chấm điểm” cho thế hệ lãnh đạo hiện tại.
Và quan trọng nhất, là câu hỏi những quyết định ở Belém sẽ chạm đến đời sống của ai. Nếu sau COP30, các hộ nghèo vẫn phải gánh cú sốc giá nhiên liệu mà không có lớp đệm bảo vệ; nếu cộng đồng bản địa vẫn bị đẩy ra ngoài các quyết định liên quan tới đất rừng và nguồn nước; nếu người lao động trong các ngành nhiên liệu hóa thạch không có lộ trình chuyển đổi nghề nghiệp rõ ràng, thì mọi tuyên bố về “công bằng” sẽ khó tránh cảm giác trống rỗng.
Ngược lại, nếu các mục tiêu khí hậu bắt đầu hiện ra bằng những hình ảnh cụ thể – mạng lưới điện ổn định hơn trong mùa nắng gắt, bệnh viện không còn lo mất điện trong bão, những vùng từng phụ thuộc vào mỏ than nay có ngành nghề mới – thì thế giới mới có thể nói rằng chúng ta đã bước qua giai đoạn tranh luận để đi vào thời kỳ triển khai một “hệ năng lượng lai” an toàn, bền vững và công bằng hơn. Dưới chân trời Belém, giữa tiếng gió từ Amazon và tiếng ồn của các phiên họp kín, đó mới là câu trả lời quan trọng nhất cho bài toán “tái tạo hay hóa thạch”.
Nguồn CAND: https://cand.com.vn/binh-luan-quoc-te/cau-chuyen-quyen-luc-duoi-chan-troi-belem-i788482/












