Châu Á - Thái Bình Dương trả giá đắt vì trì hoãn hành động về khí hậu

Biến đổi khí hậu khiến thiên tai, lũ lụt, bão tố gia tăng, đe dọa tính mạng và GDP khu vực. Trì hoãn hành động đang khiến chi phí vượt xa so với giải pháp xanh.

Là “công xưởng carbon” của thế giới nhưng lại chịu tổn thất nặng nhất, châu Á cần thay đổi khẩn cấp để tránh kịch bản kinh tế suy giảm và xã hội bất ổn (trong ảnh: Cảnh ngập lụt tại Narathiwat, Thái Lan). Ảnh: THX/TTXVN

Là “công xưởng carbon” của thế giới nhưng lại chịu tổn thất nặng nhất, châu Á cần thay đổi khẩn cấp để tránh kịch bản kinh tế suy giảm và xã hội bất ổn (trong ảnh: Cảnh ngập lụt tại Narathiwat, Thái Lan). Ảnh: THX/TTXVN

Bình luận trên trang web của Diễn đàn Đông Á (eastasiaforum.org) mới đây, Vinod Thomas, nghiên cứu viên cao cấp thỉnh giảng tại Viện ISEAS–Yusof Ishak (Singapore) và là nghiên cứu viên danh dự tại Viện Quản lý châu Á (Philippines) cho rằng khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang phải đối mặt với những thiệt hại ngày càng nặng nề do biến đổi khí hậu, với những thảm họa thiên nhiên gia tăng đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sinh kế và tăng trưởng kinh tế dài hạn.

Là "công xưởng" tạo ra một nửa lượng khí thải toàn cầu, khu vực này đặc biệt dễ bị tổn thương trước những cú sốc khí hậu, trong đó Đông Nam Á chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Những tổn thất này cho thấy rõ chi phí của sự trì hoãn đã vượt xa chi phí của hành động, đặt ra yêu cầu cấp bách phải chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch, huy động tài chính xanh và mở rộng các giải pháp bền vững.

Thực trạng đáng báo động: Nóng lên và thảm họa gia tăng

Các số liệu khoa học cho thấy tình trạng đáng báo động của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Năm 2024 được ghi nhận là năm nóng nhất từ trước đến nay, và khu vực này đang nóng lên với tốc độ gần gấp đôi mức trung bình toàn cầu. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa lượng khí thải carbon, nhiệt độ tăng cao, mực nước biển dâng và các cơn bão, lũ lụt dữ dội hơn. Kể từ năm 2004, biến đổi khí hậu đã làm trầm trọng thêm 10 hiện tượng thời tiết cực đoan gây chết người nhiều nhất, góp phần gây ra cái chết của ít nhất 570.000 người.

Sự kết hợp giữa địa lý và mật độ dân số cao khiến châu Á trở thành "điểm nóng" của thảm họa. Ít nhất bốn trong năm người bị ảnh hưởng bởi thiên tai trên toàn cầu sống tại các nước đang phát triển ở châu Á. Riêng khu vực Đông Nam Á đã phải gánh chịu từ 34% đến 40% tổng số thảm họa của khu vực trong những thập kỷ gần đây. Nếu không có hành động mạnh mẽ, kịch bản phát thải cao có thể làm giảm 17% GDP của khu vực châu Á - Thái Bình Dương vào năm 2070, trong đó Việt Nam nằm trong số những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.

Thách thức kép: Phát thải cao và phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch

Bên cạnh vai trò là nạn nhân, châu Á còn là một trong những khu vực phát thải lớn nhất thế giới, với năm quốc gia trong danh sách này. Chính sách hạn chế khí thải của Trung Quốc, Ấn Độ và các nền kinh tế lớn khác sẽ đóng vai trò then chốt trong nỗ lực toàn cầu. Đặc biệt, nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm tới bốn phần năm nguồn năng lượng của ASEAN và việc sử dụng chúng vẫn đang gia tăng—một xu hướng cần phải thay đổi khẩn cấp.

Theo các cuộc khảo sát, hầu hết người dân Đông Nam Á coi biến đổi khí hậu là một mối đe dọa cấp bách. Tuy nhiên, điều còn thiếu là sự sẵn sàng đánh đổi và đầu tư vào quá trình giảm thiểu carbon. Để người dân và các nhà lãnh đạo chấp nhận chi phí tài chính cho quá trình chuyển đổi xanh, họ phải nhận thức được thiệt hại phúc lợi xã hội cao hơn nhiều nếu không hành động. Điều này đòi hỏi các nhà khoa học, nhà kinh tế và chính trị gia phải truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục về mối liên hệ nhân quả giữa biến đổi khí hậu và những thiệt hại đang hiện hữu.

Giải pháp tài chính và chính sách chiến lược

Việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ. Ước tính, châu Á cần 210 tỷ USD mỗi năm cho cơ sở hạ tầng khí hậu đến năm 2030, tương đương với 4-5% GDP của Đông Nam Á. Điều này đòi hỏi phải huy động nhiều nguồn tài chính thông qua các cơ chế đổi mới.

Một trong những giải pháp tiềm năng là thị trường carbon. Bằng cách định giá carbon, các doanh nghiệp sẽ có động lực kinh tế để giảm phát thải. Singapore là một ví dụ điển hình khi đã áp dụng thuế carbon từ năm 2019. Các quốc gia Đông Nam Á cũng có thể tham gia vào thị trường carbon quốc tế, tạo ra nguồn thu từ các dự án khí hậu của họ.

Ngoài ra, việc tăng cường tính minh bạch trong hạch toán rủi ro khí hậu là rất quan trọng. Các quốc gia như Philippines và Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ việc này, giúp các doanh nghiệp so sánh chi phí và lợi ích của các khoản đầu tư vào khí hậu một cách rõ ràng hơn. Nhiều quốc gia đã thiết lập một "ngôn ngữ chung" cho đầu tư xanh, ví dụ như bằng cách thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về trái phiếu xanh.

Tiếp theo, các sáng kiến dựa vào cộng đồng như huy động vốn cộng đồng và trái phiếu xã hội có thể trao quyền cho người dân địa phương tham gia vào các dự án khí hậu, giúp nguồn tài chính tiếp cận được những đối tượng dễ bị tổn thương nhất. Đồng thời, các giải pháp dựa trên thiên nhiên như bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái cũng cần được chú trọng, như ví dụ về việc Philippines đang nỗ lực áp dụng các giải pháp này để giảm thiểu rủi ro lũ lụt.

Tóm lại, mặc dù thách thức rất lớn, việc chuyển đổi nhanh chóng sang năng lượng sạch và các giải pháp bền vững không chỉ là nghĩa vụ toàn cầu mà còn là lợi ích riêng của khu vực. Việc nhận thức rõ mối liên hệ nhân quả giữa biến đổi khí hậu và những thảm họa đang xảy ra sẽ là động lực mạnh mẽ để các quốc gia và người dân cùng nhau hành động, tránh những tổn thất còn lớn hơn trong tương lai.

Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/the-gioi/chau-a-thai-binh-duong-tra-gia-dat-vi-tri-hoan-hanh-dong-ve-khi-hau-20250923171245740.htm