Châu Âu siết nhập cư: Khi 'giá trị' phải mặc áo 'an ninh'

Trong tuần thứ hai của tháng 12/2025, Liên minh châu Âu (EU) đã tiến thêm một bước quan trọng trong tiến trình cải tổ chính sách nhập cư và tị nạn, khi các nước thành viên đạt được đồng thuận chính trị sơ bộ về việc tăng cường hồi hương người nhập cư không đủ điều kiện cư trú, trong đó có phương án xây dựng các 'return hubs' - trung tâm hồi hương đặt ngoài lãnh thổ EU.

Đây không phải là một động thái đơn lẻ, mà là dấu mốc mới nhất trong chuỗi điều chỉnh chính sách kéo dài suốt hai năm qua, phản ánh sự dịch chuyển rõ rệt của châu Âu: từ ưu tiên nhân đạo sang đặt nặng an ninh và kiểm soát.

Người di cư trên biển Địa Trung Hải, phía Nam đảo Lampedusa. Ảnh: Reuters

Người di cư trên biển Địa Trung Hải, phía Nam đảo Lampedusa. Ảnh: Reuters

Sự thay đổi này diễn ra trong bối cảnh áp lực nhập cư vào EU tiếp tục ở mức cao. Theo số liệu của Cơ quan Biên phòng và Bảo vệ bờ biển châu Âu (Frontex), trong năm 2024 và nửa đầu năm 2025, số lượt vượt biên trái phép vào EU dù giảm so với đỉnh điểm năm 2023 nhưng vẫn cao hơn đáng kể so với giai đoạn trước đại dịch. Trong khi đó, tỷ lệ hồi hương những người bị từ chối tị nạn vẫn ở mức thấp, chỉ khoảng 20-25%, khiến hệ thống tiếp nhận quá tải và làm gia tăng bức xúc trong dư luận tại nhiều quốc gia thành viên.

Chính từ thực tế này, từ cuối năm 2023, Ủy ban châu Âu (EC) đã khởi động tiến trình cải cách sâu rộng cơ chế hồi hương, song phải tới năm 2025, các đề xuất mới thực sự được đẩy nhanh. Tháng 6/2025, Hội đồng châu Âu lần đầu thảo luận nghiêm túc về khả năng lập các trung tâm xử lý và hồi hương người nhập cư tại các nước thứ ba. Đến tháng 10/2025, một số quốc gia như Italy, Hà Lan, Đan Mạch công khai ủng hộ mô hình này, coi đây là "giải pháp thực tế" để giảm áp lực trong nước. Và tới đầu tháng 12/2025, sự đồng thuận chính trị đã hình thành, dù chi tiết pháp lý vẫn đang được tiếp tục đàm phán.

Sự chuyển hướng của EU không thể tách rời bối cảnh chính trị nội bộ. Trong hai năm qua, làn sóng cánh hữu và dân túy tiếp tục gia tăng ảnh hưởng tại nhiều nước châu Âu, từ Bắc Âu tới Nam Âu. Nhập cư trở thành chủ đề trung tâm của các chiến dịch tranh cử, thường được gắn trực tiếp với tội phạm, an ninh và bản sắc quốc gia. Các chính phủ trung dung, vốn từng thận trọng với các biện pháp cứng rắn, ngày càng bị đẩy vào thế phải "chứng minh năng lực kiểm soát", nếu không muốn đánh mất sự ủng hộ của cử tri. Song, không chỉ có áp lực chính trị.

Những lo ngại an ninh, dù không phải lúc nào cũng dựa trên số liệu thống kê rõ ràng, đã tác động mạnh tới cách hoạch định chính sách. Các vụ tấn công khủng bố đơn lẻ, bạo loạn tại một số khu ngoại ô, hay các vụ việc hình sự liên quan người nhập cư bị truyền thông khai thác dày đặc đã tạo ra cảm giác bất an lan rộng. Trong bối cảnh đó, việc siết nhập cư được xem như "biện pháp trấn an" hữu hiệu, bất kể hiệu quả thực tế còn gây tranh cãi.

Tuy nhiên, chính tại đây, mâu thuẫn lớn nhất của chính sách mới lộ diện. Trong nhiều thập niên, EU luôn tự định vị mình là không gian của các giá trị phổ quát: tôn trọng nhân quyền, bảo vệ người tị nạn và thượng tôn pháp luật quốc tế. Công ước Geneva về người tị nạn năm 1951 và các văn kiện nhân quyền của Liên hợp quốc không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là nền tảng đạo lý mà châu Âu thường xuyên nhấn mạnh trong đối thoại quốc tế. Việc chuyển người xin tị nạn sang các trung tâm ngoài EU để xử lý và hồi hương, theo các tổ chức nhân quyền, tiềm ẩn nguy cơ "xuất khẩu trách nhiệm" và làm suy yếu các cơ chế bảo vệ vốn có.

Tranh luận càng gay gắt hơn khi EU bàn tới việc mở rộng danh sách "quốc gia an toàn", qua đó rút ngắn quy trình xét duyệt và hạn chế quyền kháng cáo. Giới phê bình cho rằng khái niệm "an toàn" trong nhiều trường hợp mang tính chính trị hơn là phản ánh thực tế, đặc biệt với các quốc gia có hồ sơ nhân quyền phức tạp. Ngược lại, các chính phủ ủng hộ cải cách lập luận rằng hệ thống hiện tại đã bị lợi dụng, kéo dài thời gian xử lý và làm suy giảm niềm tin của người dân vào chính sách tị nạn nói chung.

Điều đáng chú ý là ngay trong nội bộ EU, sự đồng thuận vẫn chưa hoàn toàn. Đức và Pháp, dù không phản đối cải cách, vẫn tỏ ra thận trọng với mô hình "return hubs", yêu cầu phải có bảo đảm pháp lý rõ ràng và cơ chế giám sát độc lập. Trong khi đó, các nước tuyến đầu như Italy, Hy Lạp hay Tây Ban Nha nhấn mạnh tính cấp bách của giải pháp, cho rằng châu Âu không thể tiếp tục duy trì một hệ thống "nhân đạo trên giấy" nhưng thiếu khả năng thực thi. Nhìn rộng hơn, lựa chọn của EU đang tạo ra tiền lệ quan trọng đối với quản trị di cư toàn cầu. Nếu mô hình hồi hương ngoài lãnh thổ được triển khai trơn tru, không loại trừ khả năng các quốc gia phát triển khác sẽ học theo, từ Mỹ tới Australia.

Ngược lại, nếu vấp phải rào cản pháp lý hoặc phản ứng dữ dội từ xã hội dân sự, EU có thể phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng uy tín mới, không chỉ trong nội bộ mà cả trên trường quốc tế. Đối với các quốc gia bên ngoài EU, đặc biệt là những nước được lựa chọn làm địa điểm đặt "return hubs", câu chuyện còn phức tạp hơn. Việc tiếp nhận người nhập cư bị hồi hương đòi hỏi nguồn lực lớn, cơ sở hạ tầng và khả năng bảo đảm an ninh - những điều không phải nước nào cũng sẵn sàng hoặc đủ năng lực đáp ứng.

Nếu thiếu các thỏa thuận minh bạch và hỗ trợ tài chính rõ ràng, các trung tâm này có nguy cơ trở thành những "vùng xám" pháp lý, nơi quyền lợi của người di cư bị đặt vào tình trạng bấp bênh. Từ góc nhìn dài hạn, câu hỏi cốt lõi mà châu Âu đang đối diện không chỉ là làm thế nào để giảm số người nhập cư, mà là làm thế nào để cân bằng giữa kiểm soát và giá trị. Không một chính sách nhập cư nào có thể tồn tại bền vững nếu đi ngược lại hoàn toàn tâm lý xã hội, nhưng cũng không một liên minh nào có thể duy trì vị thế đạo lý nếu sẵn sàng hy sinh các nguyên tắc cốt lõi khi gặp khó khăn.

Việc EU siết nhập cư trong giai đoạn 2024-2025 có thể được lý giải bằng áp lực thực tế và tính toán chính trị. Nhưng cách thức thực hiện, mức độ minh bạch và các bảo đảm pháp lý đi kèm sẽ quyết định liệu đây là một sự điều chỉnh cần thiết, hay là bước trượt dài làm xói mòn chính những giá trị mà châu Âu từng coi là bản sắc của mình. Trong thế giới ngày càng bất ổn, "an ninh" có thể trở thành ngôn ngữ chung của chính sách, nhưng câu hỏi lớn vẫn còn đó: an ninh được xây dựng để bảo vệ con người, hay để bảo vệ nỗi sợ của chính xã hội?

Khổng Hà

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/binh-luan-quoc-te/chau-au-siet-nhap-cu-khi-gia-tri-phai-mac-ao-an-ninh-i791088/