Chiếc lồng gió
Hồi còn đi học, Tuyết từng mơ làm cô giáo. Không phải vì cô muốn đứng bục giảng, mà vì mê mùi phấn trắng, mê những giọng nói ngân dài trên nền bảng đen. Rồi cô mơ làm phóng viên, không vì săn tin, mà vì yêu cái cảm giác ngồi giữa đường đời, ghi lại mọi nhịp đập của cuộc sống bằng những trang báo. Rồi sau đó… cô không mơ nữa.
Buổi tối buông xuống căn bếp nhà Tuyết như một lớp vải mỏng, ngấm khói bếp và hơi người. Chốc chốc, ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy, soi qua mặt kính mờ của tủ chén, rải xuống mặt bàn những vệt sáng đục, mềm như da ai đó từng được bàn tay yêu thương vuốt ve rồi để lại.
Mùi canh chua cá lóc lan ra từng đợt, dìu dịu, âm thầm, quấn trong mùi chanh non ép vội, ngò gai mới hái còn thở mùi vườn, và tiếng nước sôi rền rĩ trườn qua mép nồi, một thứ âm thanh nhỏ thôi, nhưng mà lại kéo cả căn bếp vào một bản nhạc không tên, quen thuộc đến nỗi chẳng ai nhớ lần đầu tiên nó vang lên là khi nào.
Tuyết đứng bên bồn rửa. Chiếc tạp dề sờn gấu ôm lấy hông cô như một cánh tay không còn đủ mạnh để giữ, và sợi tóc lòa xòa rủ xuống trán như những sợi dây thừng mềm quấn quanh ký ức. Dòng nước ấm chảy qua tay, bọt xà phòng nổi lên như bông, rồi tan biến, trơn tru như một ngày dài trôi tuột khỏi lòng bàn tay cô mà không để lại chút dấu vết gì.
Phía phòng khách, TV rít lên thứ âm thanh quen thuộc. Không hẳn là tin tức, cũng chẳng là phim, mà là một sự ồn ào nhưng trống rỗng. Trong đám âm thanh ấy, có giọng con trai hỏi bài cha nó. Nhưng đáp án lại không từ người đàn ông đang ngồi, mà từ một góc bếp âm thầm bật ra: giọng Tuyết nhỏ, đều như nước mưa thấm qua mái tôn, chẳng ai để ý mà vẫn chảy mãi vào trong nhà.
Dương, chồng cô, không quay đầu lại. Anh gật gù bên màn hình điện thoại, bàn tay mốc mùi vỏ hạt hướng dương lật từng trang vô nghĩa. Mắt anh dán vào màn hình, nhưng tai vẫn mặc định rằng bất cứ tiếng gọi nào của con cái đều đã có một cái loa vô hình nào đó đứng tên: cái loa ấy đang rửa bát, không than.

Minh họa: Lê Tiến Vượng
Hồi còn đi học, Tuyết từng mơ làm cô giáo. Không phải vì cô muốn đứng bục giảng, mà vì mê mùi phấn trắng, mê những giọng nói ngân dài trên nền bảng đen. Rồi cô mơ làm phóng viên, không vì săn tin, mà vì yêu cái cảm giác ngồi giữa đường đời, ghi lại mọi nhịp đập của cuộc sống bằng những trang báo. Rồi sau đó… cô không mơ nữa. Giấc mơ cũ như những mảnh vải ren bị cất vội trong ngăn tủ ẩm, gấp lại, xếp chồng, nằm khuất dưới những bộ áo dài lễ nghĩa. Nó vẫn còn mùi nhưng đã thôi âm ỉ kêu ca.
Dương từng bảo, thực ra không phải bảo mà là tỏ ra kiên quyết, một lần hai người cãi nhau nhưng không ai lớn tiếng:
“Ước mơ của phụ nữ là có một mái ấm. Em có rồi. Còn đòi hỏi gì nữa?”.
Tuyết lúc ấy chỉ nhìn xuống tay mình, bàn tay đang lau bàn, như thể câu trả lời nằm đâu đó giữa hai vệt dầu mỡ vừa chùi. Cô không cãi, không phải vì đồng ý, mà vì… trong thâm tâm, có một phần của chính bản thân cô cũng từng nghĩ vậy thật.
Chỉ có điều, càng sống lâu trong cái gọi là “mái ấm” ấy, cô càng cảm thấy mình giống một… chiếc lồng gió, một cái lồng không song sắt, không khóa chốt, nhẹ đến mức tưởng như không tồn tại. Nhưng chính vì thế, gió đi qua cũng chẳng thoát nổi. Một cái lồng không trói, mà vẫn khiến người bên trong quên mất mình từng bay.
Cô không than vãn, không phản kháng, không gào, không thét. Cô vẫn sống, mà đúng hơn là chỉ sống, như nước thấm âm ỉ vào đất, như nhựa ứa ra từ vết rạch khô, câm lặng mà đều đặn: một cuộc sống đã được vo tròn trong hai tiếng… đúng mực. Cô biết nấu ăn vừa tay, cơm không cháy, canh không thiu. Con cái sạch sẽ, không tiếng phàn nàn từ hàng xóm hay bà nội. Cô là cái bóng dịu dàng đi xuyên ngày tháng, không thừa mứa ánh sáng, cũng không thiếu đến mức tăm tối, vừa đủ để không ai thắc mắc.
Cô gọi đó là sự… cân bằng. Nhưng mỗi lần nhìn vào gương, cô thấy gì? Không phải khuôn mặt mình, mà là một khung cửa sổ nhỏ, không mở ra ngoài trời, mà mở vào một căn phòng không có lối ra. Ánh mắt trong gương không nhìn lại cô: nó đi xa hơn, như thể muốn trốn khỏi cái mặt phẳng bạc ấy.
Tối xuống, khi cả nhà đã ngủ, căn nhà im lìm như một con cá nóc già nằm đáy biển, cô rón rén bật đèn. Không phải đèn bếp, không phải đèn ngủ, mà là một cái đèn bàn bé tí, ánh sáng vàng mỏi mệt, hắt lên trang giấy như ngón tay ai gõ cửa khẽ khàng. Cô mở sách: không sách dạy làm mẹ, cũng không sách dạy nấu ăn, mà là tiểu thuyết - những mảnh mộng mơ in bằng mực, những thế giới nơi đàn bà được thở dài mà không bị ai nhắc, được bật khóc mà không bị ai dạy phải mạnh mẽ. Cô đọc, nhưng … như một nghi lễ, như một hơi thở bí mật.
Có lần, Dương bắt gặp. Anh đứng ở ngưỡng cửa, ánh sáng mờ khiến mặt anh như một bức tượng bằng mỡ chưa kịp đông. Anh nhếch môi, cười nhạt:
“Sách đó đọc làm gì hả em? Đọc rồi có thêm tiền không?”.
Tuyết gập sách lại. Bìa sách sờn mép như một vết sẹo quen. Cô không trả lời. Không vì không có câu trả lời. Mà vì lúc đó, lòng cô bỗng như một cái mặt hồ: bề mặt phẳng lặng, nhưng đáy đã đầy rong rêu. Cô chỉ biết, nếu không có những giờ phút ấy, cô sẽ… nứt toạc. Như vỏ ốc khô quá lâu dưới mặt trời.
Ngày nọ, khi đang rửa rau, tay run vì nước lạnh, bé Linh hỏi:
- Mẹ ơi, sau này con lấy chồng, con có phải giống mẹ không?
Chiếc lá rau rơi khỏi tay, trôi xuống lòng chậu như một con thuyền giấy tan vỡ. Cô đứng yên, tay vẫn thò trong nước.
- Con muốn giống mẹ à?
Linh ngước lên, đôi mắt đen loáng ánh đèn bếp, sáng lên như hạt cườm chưa kịp khâu vào áo.
- Con muốn giống mẹ lúc mẹ đọc sách trong phòng… lúc đó mẹ nhìn… giống người khác.
Một tiếng gì đó bật ra trong lòng Tuyết: không hẳn là tiếng khóc, không phải tiếng cười, mà chúng như những tiếng giấy bị vò, nhưng không ai vò cả, chỉ là thời gian tự co lại.
- Không con ạ. Sau này, con sẽ chọn cái lồng của riêng mình. Hoặc tốt hơn là không cần cái lồng nào cả.
Câu nói trôi qua miệng cô nhẹ như một lời ru, nhưng nó làm lòng cô… nhói. Như thể chính mình vừa cắt dây cột một con diều từng giữ trong tim.
Tối hôm ấy, sau khi chồng ngủ, con ngủ, sau khi âm thanh cuối cùng của thế giới lắng xuống như một nốt nhạc đã dừng mà dư âm còn treo lơ lửng trên trần, cô mở tủ.
Tủ gỗ nâu, bản lề kêu nhẹ như một tiếng thở. Tay cô lùa vào sâu, chạm vào vải. Mềm. Ẩm ướt hơi thời gian. Cô kéo chiếc áo dài cũ ra, cái áo mà cô từng mặc hồi sinh viên, đi thi học kỳ môn Văn học dân gian. Đó là một chiếc áo lụa lam, cổ thêu mây. Mùi hương ngày xưa vẫn còn, thoảng như mực in cũ, mùi giấy thư từ những cánh chim đã không trở lại, nhưng không mốc. Cô không mặc nó, chỉ gấp lại, gấp thật gọn, nhưng không phải để cất đi, mà như thể để chuẩn bị cho một điều gì đó… chưa đặt thành tên.
Tháng sau đó, một buổi trưa có nắng mỏng như giấy bản, trong lúc nước đang sôi và củ cải chưa kịp mềm, Tuyết ngồi bên chiếc bàn gỗ nhỏ, chỗ góc nhà nơi dây điện ngoằn ngoèo như rễ cây phơi trần, và đăng ký một khóa học viết online. Cô không bảo ai, và cũng chẳng định giấu. Chỉ là… có những điều, nếu phải nói ra, sẽ mất đi cái hương âm thầm của nó.
Cô học trong thầm lặng, lúc cả nhà say giấc trưa hay đêm đã tắt đèn, những khi âm thanh duy nhất còn sót lại là tiếng kim đồng hồ lặng lẽ gõ vào lòng gian bếp. Từng bài giảng như những hòn sỏi nhỏ được ném vào mặt hồ phẳng lặng trong cô nhưng lại khiến cho vòng tròn lăn tăn gợn mãi. Tuyết bắt đầu viết, không phải để gửi đi cho một tạp chí văn học nào đó, mà để gửi gắm tâm tư sâu kín của riêng mình, từ lồng ngực, từ cổ họng, từ những vùng mờ tối cô không biết mình đã mang theo bao nhiêu năm rồi. Cô viết về một con chim sẻ, nhỏ, xám. Không có lồng, không có xiềng, nhưng bị nhốt bằng một thứ còn chặt hơn cả sắt thép, như những lời thì thầm như gió rít qua khe cửa suốt cả đời:
“Ngoan nhé
Biết điều đi
Con gái không cần giỏi, cần yên phận
Phụ nữ là phải biết hy sinh
Câu chuyện ấy khi hoàn thành, cô in ra những trang giấy, trắng tinh như da em bé. Cô cất vào ngăn bàn, nơi trước đó từng đựng thìa inox và khăn lau miệng. Một hôm, trong một phút ngẫu hứng nào đó, hay một nhịp đập dại khờ từ trái tim từng ngủ quên, cô quyết định gửi bản thảo tới một trang văn chương nhỏ mà cô vẫn lặng lẽ theo dõi.
Không mong chờ gì. Nhưng câu trả lời đến. Một email ngắn, vỏn vẹn vài dòng, đủ làm tim cô giật khẽ như lúc chạm phải sợi tóc mình trong gió.
“Chị có muốn viết thường xuyên không? Giọng văn của chị lạ đấy: nhẹ mà đau”.
Cô đọc. Rồi tắt máy. Rồi bật lên. Rồi lại tắt. Đêm đó, cô không ngủ. Không phải vì lo, mà vì gió. Gió đã bắt đầu len qua những khe tường cô từng tưởng là vĩnh cửu.
Một năm sau, Tuyết xuất bản tập truyện đầu tay. Mỏng. Không màu mè, giản dị như chiếc khăn bếp thêu tay, nhưng mà là thêu bằng máu mình. Tên sách: “Lồng Gió”. Bút danh: L.G - không có tên thật. Chỉ là “L.G”, như thể cô vừa bước ra khỏi chính câu chuyện mình viết.
Dương đọc báo, lật trang cuối, rồi đứng sững. Ánh mắt anh như một cục đá rơi xuống nước sôi. Không giận. Không hiểu. Chỉ… bất lực. Anh cầm cuốn sách, đập xuống bàn:
- Em định làm trò gì đây? Nhà không ai lo à?
Tuyết đang phơi quần áo. Gió tháng Ba lật vạt áo cô như cánh diều chưa buộc dây. Cô không ngẩng lên. Nhưng rồi dừng lại. Tay cô, cầm chiếc áo sơ mi cũ của chồng, bỗng siết nhẹ. Lần đầu tiên, cô quay lại: không để cãi, mà là để nói.
- Em vẫn lo. Nhưng em cũng bắt đầu… lo cho chính mình.
Câu trả lời ấy, không lớn. Nhưng trong căn nhà từng quen với tiếng bát dĩa, tiếng quạt kêu, tiếng nén mình vào trật tự, lại như một tiếng bát vỡ: không phải vỡ tan, mà vỡ để khởi sinh ra một linh hồn nào đó mới mẻ.
Dương không đáp. Anh chỉ ngồi. Ánh mắt anh lang thang trên bìa sách như tìm một lỗi chính tả. Nhưng lỗi không ở đó. Lỗi ở chỗ… anh không còn biết người phụ nữ trước mặt đã đi bao xa khỏi căn bếp của anh.
Bé Linh giờ học lớp tám. Con bé cao hơn hồi đầu năm. Mắt càng đen, càng sáng. Những câu nó nói không nhiều, nhưng như những hòn đá nhỏ thảy xuống lòng mẹ - gợn, rồi lặn, rồi lưu luyến.
Một chiều, khi Tuyết đang cắt hành tím ngoài hiên, Linh rót cho mẹ một cốc nước, đặt xuống nhẹ như đặt một điều gì lớn hơn cả nước.
- Mẹ ơi… con nghĩ rồi. Sau này, con sẽ không lấy chồng, nếu chưa từng sống một mình được ít nhất ba năm.
Mấy ngọn hành trong tay Tuyết rơi xuống: không phải vì cay, mà vì lời con bé đâm vào như mũi kim gẩy trúng một dây đàn đã câm bặt.
Cô lau tay vào tạp dề. Mùi hành thấm vào vải, nhưng môi cô cong nhẹ:
- Con cứ làm điều con thấy đúng. Nhưng nhớ… dù con chọn sống kiểu gì, đừng bao giờ nhốt gió lại, ngay cả khi cái lồng đó bằng vàng.
Đêm ấy, gió lùa qua cửa sổ bếp. Không mạnh. Không lạnh. Mà như một bàn tay lùa vào tóc, vuốt xuống gáy, ve vuốt sau lưng áo. Cô đứng đó, giữa mùi cơm nguội, mùi nước mắm dính tay, mùi thơ ấu của căn bếp nơi đời cô đã chảy xuống từng kẽ gạch. Nhưng tối nay, mùi ấy không nặng, không quẩn quanh, không bám dính, chỉ là một tầng sương nhè nhẹ, tan dần khi cô bước qua.
Chiếc áo dài cũ treo trên cánh tủ mở hé: vạt áo như lưỡi lụa buông xuống, chạm vào vai ghế, lặng thinh. Cô chạm vào nó, cảm nhận cái lạnh của lớp vải. Nhưng tim cô ấm. Mắt cô chớp khẽ: không phải vì lệ rỉ ra nơi khóe mắt, mà vì một thứ ánh sáng rất mảnh, rất lâu mới có, tỏa ra từ sâu thẳm bên trong tâm hồn cô.
Tuyết ngồi xuống bàn viết. Đèn bật. Giấy trải ra. Bút lăn nhẹ rồi đứng yên, như một con thuyền nhỏ sắp rời bến. Tay cô cầm bút - không còn run nữa. Cô viết. Một dòng thôi:
“Tôi không phá cái lồng. Tôi chỉ tan vào gió”.
Và rồi dừng lại.
Im lặng. Một khoảng lặng như buổi sáng mùa đông chưa kịp tỉnh. Rồi… cô khẽ mỉm cười. Không vì niềm vui. Không vì chiến thắng. Mà vì… cô biết mình vừa sống thêm một đời - trong một dòng chữ kia, dù rất ngắn ngủi.
Góc bếp, nơi từng chỉ có xoong nồi và thớt nhựa, giờ có thêm một giá sách nhỏ. Cũ. Mộc. Cánh gỗ cong như sống lưng của người già, nhưng vững. Trên đó là những bản thảo. Có cái được kẹp, có cái để hở trang cuối - như thể vẫn đang đợi một câu kết thúc chưa viết ra.
Con gái cô, Linh, vẫn ngủ trong phòng. Con bé nằm nghiêng, tóc rối, miệng khẽ mở như đang gọi một cánh diều. Cô bước tới cửa, nhìn vào. Không gọi. Không chạm. Chỉ đứng đó, như một người canh gác ban đêm cho chính mình thời thơ bé. Rồi cô khẽ đóng cửa, như gió khép lại một chiếc lá.
Ngoài kia, thành phố thở đều, không vội, không chậm, như thể nó chưa từng biết đến cô, và cũng không cần phải biết. Nhưng trong lòng Tuyết, giữa một nếp gấp nào đó không thể gọi tên, có gì đó lay động. Không phải tiếng động. Không phải ý nghĩ. Chỉ là một cái… rung nhẹ. Như cái khẽ chạm của ngón tay ai đó lên mặt nước lạnh. Không làm vỡ. Nhưng khiến lòng hồ biết mình tồn tại.
Cô đứng đó, tay còn vương mùi hành và vạt áo còn chạm nhẹ vào bắp chân, nhìn ánh đèn từ ô cửa bếp in xuống nền nhà như một vết loang mỏng, thứ ánh sáng không đến từ trời mà từ trong tim người vừa được ai đó mở hé. Gió lùa qua khe cửa. Không mạnh. Không cào cấu. Chỉ lướt qua như một tiếng thở được giữ kín cả đời, và giờ - bất ngờ thoát ra. Cô quay đầu nhìn. Không phải nhìn ai. Chỉ là, bất giác thôi, như thể bỗng hiểu được điều mà bấy lâu nay cô không biết rằng mình đang chờ để hiểu. Không phải cô đã phá cái lồng: không có cái lồng nào, chưa từng có. Chỉ là chính cô đã co mình lại trong một hình thù tưởng tượng, uốn người vừa vặn với những mong đợi rơi vãi từ bao thế hệ, như một con chim sẻ quên mất rằng nó có thể bay chỉ vì quen đứng trên tay người.
Một luồng ấm nóng chạy dọc xương sống. Không hẳn là vui, cũng chẳng gọi là buồn, nhưng có gì đó vừa rơi ra khỏi mình, như một sợi tóc rụng trong gió, nhẹ đến mức không cảm thấy, nhưng đủ để biết: mình đã khác. Cô quay lại bàn viết. Giấy trắng. Đèn vàng. Bút nằm chờ. Mọi thứ vẫn vậy. Nhưng người ngồi xuống đã không còn là người của buổi chiều nay. Và tay cô viết, không câu kết, không lời kết thúc, chỉ một nhịp rất khẽ, rất sâu: “Tôi không phá cái lồng. Tôi chỉ vừa nhớ ra… mình chưa từng bị nhốt.” Rồi cô dừng lại. Lặng. Không vì hết điều để viết, mà vì trong sự im lặng ấy, có một thứ gì đó vừa mới được sinh ra.
Nguồn VNCA: https://vnca.cand.com.vn/truyen/chiec-long-gio-i771500/