Chính sách hỗ trợ điện mặt trời mái nhà: Cú hích và thách thức trong thực thi
Trong bối cảnh an ninh năng lượng và phát triển bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu, việc khai thác các nguồn năng lượng tái tạo đang nhận được sự quan tâm sâu sắc từ Chính phủ và xã hội.
Mới đây, Bộ Công Thương có Dự thảo Quy định về chính sách hỗ trợ cho hộ gia đình lắp đặt điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ và hệ thống lưu trữ điện, mang theo kỳ vọng tạo ra một làn sóng mới trong việc xã hội hóa sản xuất điện, giảm áp lực cho lưới điện quốc gia và góp phần bảo vệ môi trường. Dự thảo này thể hiện một bước đi chiến lược, chi tiết hóa các cơ chế khuyến khích, từ hỗ trợ tài chính trực tiếp đến hỗ trợ kỹ thuật, nhằm đưa năng lượng sạch đến gần hơn với mỗi mái nhà. Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu đáng mừng, vẫn còn đó những băn khoăn về tính khả thi và hiệu quả thực tế khi chính sách được triển khai, đòi hỏi một cái nhìn đa chiều từ cả góc độ người dân và các đơn vị cung cấp dịch vụ.

Vẫn còn những băn khoăn về tính khả thi và hiệu quả thực tế khi chính sách hỗ trợ lắp đặt điện mặt trời mái nhà được triển khai
Niềm vui đi kèm sự băn khoăn
Không thể phủ nhận rằng Dự thảo quy định đã được xây dựng một cách tương đối toàn diện, bao quát nhiều khía cạnh quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của điện mặt trời hộ gia đình. Chính sách được thiết kế với hai trụ cột chính là hỗ trợ tài chính và hỗ trợ kỹ thuật, một cách tiếp cận hợp lý nhằm giải quyết đồng thời hai rào cản lớn nhất đối với người dân khi cân nhắc đầu tư: chi phí ban đầu và sự phức tạp về mặt kỹ thuật. Về tài chính, Nhà nước đề xuất một khoản hỗ trợ tiền đầu tư trực tiếp với định mức tối đa 500.000 đồng cho mỗi kWp, nhưng không quá 2.500.000 đồng cho một hộ gia đình. Song song đó, một cơ chế hỗ trợ lãi suất vay thương mại cũng được đưa ra, cho phép người dân tiếp cận các khoản vay ưu đãi với hạn mức lên tới 35 triệu đồng và thời gian hỗ trợ lãi suất kéo dài tối đa 03 năm. Mặc dù số tiền hỗ trợ trực tiếp có thể không lớn so với tổng mức đầu tư, nhưng việc kết hợp cả hai hình thức này cho thấy nỗ lực của Nhà nước trong việc chia sẻ gánh nặng tài chính ban đầu với người dân.
Bên cạnh đó, khía cạnh hỗ trợ kỹ thuật được quy định rất cụ thể, thể hiện sự thấu hiểu những khó khăn mà người dân thường gặp phải. Các đơn vị điện lực tại địa phương được giao trách nhiệm hướng dẫn các yêu cầu kỹ thuật về đấu nối, an toàn điện, giám sát vận hành và phải phản hồi đề nghị của người dân trong vòng 05 ngày làm việc. Đặc biệt, trong trường hợp hộ gia đình có nhu cầu bán sản lượng điện dư thừa, đơn vị điện lực sẽ phối hợp lắp đặt công tơ hai chiều và hướng dẫn các thủ tục ký kết hợp đồng. Trách nhiệm còn được phân bổ đến cả Ủy ban nhân dân cấp xã trong việc hướng dẫn các giải pháp đảm bảo an toàn kết cấu công trình và phòng cháy chữa cháy. Sự phân công rõ ràng trách nhiệm cho các bộ, ngành liên quan như Bộ Công Thương, Bộ Xây dựng, Bộ Công an và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tạo ra một khung pháp lý vững chắc, hứa hẹn một quy trình triển khai đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ từ trung ương đến địa phương. Các nguyên tắc hỗ trợ như công khai, minh bạch, đúng đối tượng cũng được nhấn mạnh, nhằm tránh trục lợi chính sách và đảm bảo sự công bằng.
Dù các quy định trên tỏ ra chặt chẽ và đầy hứa hẹn, nhưng khi soi chiếu vào thực tế, cả người dân và các doanh nghiệp trong ngành đều có những suy tư và lo lắng riêng.
Anh Hoàng Minh, một người dân tại phường Kiến Hưng, Hà Nội chia sẻ: "Gia đình tôi đã tìm hiểu về điện mặt trời từ lâu vì muốn giảm tiền điện hằng tháng và cũng thấy đây là xu hướng tốt cho môi trường. Khi nghe có dự thảo chính sách hỗ trợ của Nhà nước, tôi rất mừng. Tuy nhiên, khi đọc kỹ, tôi thấy mức hỗ trợ trực tiếp tối đa 2.500.000 đồng thực sự khá nhỏ so với tổng chi phí lắp đặt một hệ thống cơ bản cho gia đình, với hệ thống như 5kWp thường rơi vào 55-65 triệu đồng, đủ dùng cho một gia đình 4-6 người. Đây chưa phải là một đòn bẩy đủ mạnh để tôi đưa ra quyết định ngay lập tức".
Nỗi băn khoăn của anh Minh không phải là không có cơ sở. Lớn hơn cả số tiền hỗ trợ là những rào cản về thủ tục hành chính. Để nhận được khoản hỗ trợ này, chủ hộ phải chuẩn bị một bộ hồ sơ khá phức tạp, bao gồm đơn đề nghị, các giấy tờ liên quan đến việc đăng ký phát triển nguồn điện, biên bản nghiệm thu, thỏa thuận đấu nối, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở, căn cước công dân của các đồng sở hữu, giấy ủy quyền và cả tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ thiết bị.
"Nhìn vào danh mục hồ sơ, tôi thấy hơi nản", anh Minh nói thêm. "Việc chạy đủ các giấy tờ này, lại phải làm việc với Ủy ban nhân dân cấp xã, rồi chờ đợi thẩm định, phê duyệt chắc chắn sẽ tốn không ít thời gian và công sức. Nếu quy trình không được thực hiện nhanh gọn như quy định trong 3-5 ngày, nhiều người sẽ bỏ cuộc giữa chừng".
Bà Lê Thị Hoa, chủ cửa hàng thiết bị năng lượng tại Đà Nẵng lại bày tỏ lo ngại: "Khách hàng của chúng tôi thường cần vốn lớn hơn mức 35 triệu đồng cho hệ thống chất lượng. Hơn nữa, thời gian hỗ trợ lãi suất chỉ 3 năm là quá ngắn so với thời gian hoàn vốn trong khoảng 5-7 năm”.
Còn ông Hà Đức Hoàn, sống tại Xa La, Hà Nội có cái nhìn chuyên sâu hơn. Ông nhận định: "Chính sách này là một tín hiệu tích cực cho thị trường. Việc có một khung pháp lý rõ ràng sẽ giúp ngành điện phát triển ổn định hơn. Tuy nhiên, điểm mấu chốt khiến tôi lo ngại nằm ở nguồn kinh phí. Dự thảo quy định rằng kinh phí hỗ trợ được cân đối từ nguồn chi đầu tư phát triển của ngân sách địa phương và do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định hằng năm. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong việc thực thi chính sách trên cả nước. Một tỉnh có điều kiện kinh tế tốt có thể sẽ duyệt chi mạnh tay, nhưng một tỉnh nghèo hơn có thể sẽ không bố trí được ngân sách, hoặc mức hỗ trợ sẽ rất hạn hẹp. Như vậy, người dân ở các địa phương khác nhau sẽ không được hưởng lợi một cách công bằng, đi ngược lại nguyên tắc đã nêu trong Dự thảo".
Ông Thanh cũng chỉ ra rằng, việc tiếp cận vốn vay có hỗ trợ lãi suất còn phụ thuộc rất nhiều vào khẩu vị rủi ro và quy trình thẩm định của từng ngân hàng thương mại.
Để chính sách thực sự đi vào cuộc sống
Rõ ràng, Dự thảo chính sách này không chỉ là những quy định nằm trên giấy mà muốn thực sự trở thành một động lực mạnh mẽ, cần có những giải pháp đồng bộ để tháo gỡ các nút thắt tiềm tàng.
Thứ nhất, về mức hỗ trợ tài chính, cần có sự cân nhắc để con số trở nên hấp dẫn hơn. Có thể nghiên cứu phương án hỗ trợ theo một tỷ lệ phần trăm nhất định trên tổng mức đầu tư, thay vì một con số tuyệt đối cố định, để tạo ra tác động thực chất hơn đối với quyết định của người dân. Đồng thời, để đảm bảo tính công bằng, Chính phủ có thể xem xét thành lập một quỹ phát triển năng lượng sạch quốc gia để bổ sung nguồn vốn cho các địa phương còn khó khăn về ngân sách, đảm bảo mọi người dân trên cả nước đều có cơ hội tiếp cận chính sách một cách bình đẳng.
Thứ hai, cải cách thủ tục hành chính là yêu cầu cấp thiết. Mặc dù việc yêu cầu hồ sơ đầy đủ là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và tránh trục lợi, quy trình cần được đơn giản hóa tối đa. Việc tiếp nhận hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã là một hướng đi đúng đắn khi đưa dịch vụ công về gần dân. Tuy nhiên, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng một cổng dịch vụ công trực tuyến duy nhất cho toàn bộ quy trình, từ nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ xử lý đến nhận kết quả. Cần có các bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, thậm chí là các video mô phỏng để người dân có thể tự mình thực hiện mà không gặp quá nhiều trở ngại.
Cuối cùng, công tác truyền thông và giám sát đóng vai trò sống còn. Các bộ, ngành và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ để tổ chức các chiến dịch truyền thông sâu rộng, giải thích rõ ràng về lợi ích của điện mặt trời mái nhà, quyền lợi và nghĩa vụ của người dân khi tham gia chương trình. Việc công khai danh sách các hộ gia đình được nhận hỗ trợ, cùng với việc kiểm tra, giám sát thường xuyên của chính quyền cấp xã sẽ giúp đảm bảo nguồn lực của Nhà nước được sử dụng đúng mục đích và ngăn chặn các hành vi tiêu cực.
Chính sách chỉ có thể thành công khi có sự đồng lòng của người dân và sự vào cuộc quyết liệt, minh bạch của cả hệ thống chính trị. Dự thảo này là một khởi đầu quan trọng và hiệu quả của nó sẽ được quyết định bởi chính quá trình tổ chức thực hiện trong thực tiễn.