Chính sách thị thực H-1B: Hòn đá tảng hay đòn bẩy cho Ấn Độ theo đuổi 'giấc mơ Mỹ'?
Chính sách visa H-1B do Mỹ ban hành mới đây được cho là đã đặt ra thử thách cho tham vọng nhân tài của Ấn Độ.

Chính sách visa H-1B mới của Mỹ sẽ khiến "giấc mơ Mỹ" của nhiều người Ấn Độ thêm xa vời? (Nguồn: East Asia Forum)
Một số loại visa lao động tạm thời của Mỹ gồm:
H-1B: Dành cho lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
H-2B: Dành cho công việc lao động phi nông nghiệp tạm thời.
L: Dành cho nhân viên được chuyển giao nội bộ công ty.
O: Dành cho những người có năng lực hoặc thành tích đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, kinh doanh, thể thao.
J: Visa trao đổi văn hóa.
Đây là nhận định đăng trên East Asia Forum ngày 19/11 của các học giả Deepanshu Mohan, Giáo sư Kinh tế, Giám đốc Trung tâm nghiên cứu kinh tế mới; Geetaali Malhotra, Aditi Lazarus và Anubhi Srivastava, chuyên viên Phân tích nghiên cứu tại Trung tâm nghiên cứu kinh tế mới thuộc Đại học Toàn cầu OP Jindal (Ấn Độ). Nội dung chính như sau:
Vào tháng 9/2025, Mỹ đã tăng giá cho visa H-1B, áp dụng mức phí một lần là 100.000 USD cho các đơn xin cấp thị thực.
Động thái này được đánh giá là đã làm rung chuyển nền tảng của làn sóng di cư công nghệ toàn cầu, buộc các chuyên gia lành nghề phải đánh giá lại nguyện vọng đến Mỹ.
Ấn Độ coi đây là cơ hội để khuyến khích các chuyên gia tái đầu tư vào nền kinh tế lớn thứ 4 thế giới.
Tuy nhiên, nếu không có các chính sách tái định cư hiệu quả và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), những nhân tài công nghệ có thể sẽ chuyển hướng sang nơi khác.
Nhiều điểm trừ chính sách
Những thay đổi về thị thực của Mỹ diễn ra vào thời điểm Ấn Độ đang tìm kiếm nhân tài nước ngoài để đóng góp cho sự tăng trưởng và đổi mới của nước này.
Tuy nhiên, trong thập kỷ qua, việc thu hút nhân lực quốc tế của Ấn Độ gặp nhiều trở ngại, chủ yếu do môi trường đầu tư tư nhân vẫn còn yếu kém.
Chính phủ Ấn Độ đã sớm phát đi tín hiệu về nỗ lực mang tính cấu trúc để tái thu hút nhân tài toàn cầu của nước này thông qua các sáng kiến như Tiếp cận toàn cầu với nhân tài từ Ấn Độ, eMigrate V2.0, Chương trình Giảng viên nghiên cứu chung nâng cao và Chương trình Hiểu biết về Ấn Độ.
Giới chức cấp cao Ấn Độ kêu gọi các chuyên gia nước ngoài "trở về và tái đầu tư" trong bối cảnh thị thực toàn cầu còn nhiều bất ổn.
Theo các tác giả, mặc dù các trung tâm đô thị của Ấn Độ rất giỏi trong việc xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp, nhưng vẫn không phù hợp với gia đình của những người hồi hương.
Trong đó, Maharashtra tiếp tục là bang có cụm khởi nghiệplớn nhất đất nước, với 4.801 công ty khởi nghiệp được chính phủ công nhận tính đến tháng 9/2024.
Chính sách Khởi nghiệp, tiên phong và đổi mới năm 2025 của bang nàytập trung vào các vườn ươm, chương trình tăng tốc và các trung tâm phân bổ theo khu vực.
Tuy nhiên, việc thiếu trợ cấp nhà ở, trường học và hỗ trợ việc làm cho vợ/chồng đồng nghĩa với chi phí sinh hoạt hộ gia đình vẫn cao, mặc dù chi phí doanh nghiệp đang giảm.
Với 1.398 công ty khởi nghiệp tính đến năm 2024, New Delhi thu hút nhiều người hồi hương hơn nhờ vị trí trung tâm về mặt thể chế, gần các phòng thí nghiệm quốc gia, mạng lưới chính sách và các bộ ngành.
Tuy nhiên, chi phí nhà ở cao và mạng lưới tuyển dụng rộng khắp tại các trường đại học và học viện của thủ đô của Ấn Độ được cho là ưu tiên những tổ chức có vốn đầu tư vững chắc hơn là những người hồi hương.
Bang Karnataka là một ví dụ về tham vọng mang tính cấu trúc nhưng thiếu tính hiện thực. Chương trình Beyond Bengaluru và Chính sách Phát triển kỹ năng 2025 của chính phủ Ấn Độ được hỗ trợ bởi 3.764 công ty khởi nghiệp, hướng đến phân cấp tăng trưởng thông qua các trung tâm năng lực toàn cầu tại Mysuru và Mangaluru, đều thuộc bang Karnataka của Ấn Độ.
Tuy nhiên, yếu tố thân thiện với gia đình đã bị hạn chế bởi cơ sở hạ tầng nghiên cứu, chăm sóc sức khỏe và giáo dục chưa đầy đủ.
Có thể thấy, có hai yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định của những người hồi hương.
Thứ nhất, các tiểu bang ưu tiên hỗ trợ về mặt thể chế, chẳng hạn như các vườn ươm, vốn khởi nghiệp và cơ sở hạ tầng, hơn là các chính sách tái định cư cho gia đình.
Thứ hai, các nghiên cứu cho thấy, dù tiền lương thu hút người di cư, nhưng tỷ lệ giữ chân lao động lại bị ảnh hưởng bởi mạng lưới, việc làm của vợ/chồng và trình độ học vấn.
Các tiểu bang cạnh tranh để thu hút các công ty nhưng lại hiếm khi lập kế hoạch cho con người. Việc thiếu các điều khoản về nhà ở, giáo dục và việc làm của vợ/chồng giải thích tại sao những người hồi hương thường coi Ấn Độ là nhiệm vụ tạm thời hơn là một sự tái hòa nhập lâu dài.
Lưu thông chất xám làm trọng
Trong năm tài chính 2024, tại Mỹ, số đơn thị thực H-1B của người Ấn Độ chiếm 71%, vượt xa mức 11,7% của Trung Quốc.
Sức hấp dẫn này, bắt nguồn từ làn sóng di cư của người Ấn Độ sang ngành công nghệ Mỹ từ những năm 1990, khiến Ấn Độ đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi trong chính sách của Mỹ.
Theo Cơ quan Di trú và nhập tịch Mỹ, 46% người được cấp thị thực H-1B có bằng Thạc sĩ trở lên, tương đương khoảng 130.000 chuyên gia Ấn Độ có bằng cấp cao tại Mỹ vào năm 2024.
Sau khi chính sách thị thực H-1B được sửa đổi vào tháng 9/2025, Mỹ áp dụng một số miễn trừ hạn chế đối với khoản phí đề xuất 100.000 USD cho các ứng viên đang ở trong nước và chuyển đổi từ thị thực sinh viên F-1 sang thị thực H-1B.
Điều này mang lại sự hỗ trợ ngắn hạn cho sinh viên Ấn Độ tốt nghiệp tại Mỹ nhưng không ảnh hưởng đến những người nộp đơn mới ở nước ngoài.
Giám đốc điều hành công ty BDO, Shivani Desai, ước tính số lượng sinh viên Ấn Độ từ các trường Đại học Ivy League tìm kiếm việc làm tại Ấn Độ đã tăng 30% vào năm 2025.
Trong khi đó, các giám đốc điều hành cấp cao người Ấn Độ tại Mỹ cũng đang ngày càng đánh giá lại triển vọng nghề nghiệp dài hạn trong bối cảnh chính sách thị thực không chắc chắn.
Với hơn 1.600 trung tâm năng lực toàn cầu tuyển dụng hơn 1,66 triệu người tại Ấn Độ và chi phí thị thực Mỹ ngày càng tăng, các điều kiện đã chín muồi cho sự chuyển đổi từ chảy máu chất xám sang lưu thông chất xám, điều chỉnh chính sách công nghiệp tự chủ phù hợp với dòng chảy nhân tài toàn cầu.
Việc giữ chân nhân tài vẫn còn nhiều thách thức. Đầu tư cho R&D của Ấn Độ chiếm 0,64% GDP, thấp hơn nhiều so với Mỹ ở mức 3,47%, Trung Quốc ở mức 2,41% hoặc Israel ở mức 5,71%.
Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Ấn Độ cho biết các tập đoàn toàn cầu có cường độ R&D cao hơn khoảng 2,8 lần so với doanh nghiệp trong nước. Khoảng cách này càng rõ rệt trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ, nơi cường độ R&D cao hơn tới 32 lần.
Sự chênh lệch trên bắt nguồn từ nguồn lực tài chính công hạn chế, mức ưu đãi thấp đối với khu vực tư nhân và đặc điểm cấu trúc của doanh nghiệp Ấn Độ.
Các chuyên gia cho rằng, Ấn Độ cần giải quyết sự mất cân bằng này bằng cách khuyến khích đầu tư R&D tư nhân và đa dạng hóa sang các lĩnh vực như sản phẩm phần mềm, chất bán dẫn và sản xuất tiên tiến.
Những nỗ lực này có vai trò rất quan trọng giúp Ấn Độ biến sự gián đoạn của thị thực H-1B thành lợi ích thực sự. Đây sẽ là đòn bẩy có thể thúc đẩy một làn sóng đổi mới, nhưng chỉ khi các thành phố, trường đại học và doanh nghiệp Ấn Độ củng cố cơ sở hạ tầng xã hội và tập trung vào R&D để giữ chân người hồi hương. Nếu không, thế hệ lao động có trình độ cao tiếp theo sẽ theo đuổi tương lai ở nơi khác, không phải Ấn Độ.













