Chọn chương trình liên kết ở trường công: Chuyên gia chỉ ra nguy cơ lợi ích nhóm, lãng phí nguồn lực
Không chỉ phân tích những 'lỗ hổng' trong việc lựa chọn CTLK ở trường công, TS. Nguyễn Duy Đồng còn đề cập nhiều giải pháp đồng bộ để đảm bảo chất lượng.
Thời gian qua, Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam đã đăng tải một số bài viết, nêu lên nhiều băn khoăn, phản ánh của độc giả liên quan đến việc các chương trình liên kết/tăng cường/bổ trợ được triển khai dày đặc, có nguy cơ chồng chéo trong các trường mầm non, phổ thông.
Theo đó, độc giả băn khoăn khi có những trường tổ chức cùng lúc nhiều chương trình liên kết/tăng cường/bổ trợ về tiếng Anh, tin học, STEM, kỹ năng sống; thậm chí, có trường còn tổ chức cùng lúc chương trình liên kết với những trung tâm/công ty khác nhau)... gây chồng chéo về nội dung giảng dạy, khó đánh giá hiệu quả của từng chương trình. Trong khi đó, mức thu của các chương trình này không hề nhỏ, trở thành “gánh nặng” với phụ huynh.
Đặc biệt, liên quan đến vấn đề đấu thầu: Nhiều trường đấu thầu công khai nhưng chỉ có duy nhất một công ty tham gia và trúng thầu, dẫn đến giá và chất lượng khó đảm bảo cạnh tranh, ít có sự lựa chọn; có những đơn vị trúng thầu nhiều năm liên tiếp tại một nhà trường… khiến dư luận bày tỏ lo ngại.
Nguy cơ giảm chất lượng chương trình - lãng phí nguồn lực - lợi ích nhóm
Liên quan đến nội dung này, Tiến sĩ Nguyễn Duy Đồng - Tổ trưởng chuyên môn Đấu thầu, Khoa Kinh tế (Học viện Chính sách và Phát triển) cũng có một số chia sẻ với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam.
Theo đó, Tiến sĩ Nguyễn Duy Đồng nhận định, những lo ngại về việc “chỉ có một công ty tham gia và trúng thầu” tại các trường phổ thông như trong thời gian qua là một vấn đề thực sự đáng quan tâm. Việc các chương trình liên kết/tăng cường/bổ trợ chỉ có một đơn vị tham gia và trúng thầu nhiều năm liên tiếp đặt ra một số nguy cơ lớn, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục, tính minh bạch tài chính và niềm tin xã hội. Cụ thể:
Hệ lụy thứ nhất, nguy cơ mất cạnh tranh, hình thành độc quyền: Thực tế, khi đấu thầu chỉ có duy nhất một đơn vị tham gia thì tính cạnh tranh bị hạn chế, dẫn đến các rủi ro như sau: Khó so sánh để chọn được nhà cung cấp có giá hợp lý, chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện của nhà trường. Nguy cơ chương trình được triển khai lâu năm theo “lối mòn”, thiếu cập nhật, đổi mới. Nhà cung cấp dễ rơi vào tâm lý “độc quyền mềm”, từ đó có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận khách quan rằng một số địa phương hoặc một số loại hình chương trình (đặc biệt là môn Tiếng Anh, STEM, kỹ năng sống...) không có nhiều đơn vị đáp ứng đầy đủ tiêu chí do yêu cầu về nhân sự, hồ sơ pháp lý, năng lực chuyên môn, kinh nghiệm triển khai.
Trong những trường hợp như vậy, đấu thầu vẫn được tiến hành, nhưng kết quả cạnh tranh thấp là điều khó tránh. Điều quan trọng nhất không phải là số lượng đơn vị tham gia, mà là: Nhà trường có xây dựng bộ tiêu chí rõ ràng, minh bạch, chặt chẽ hay không? Có đánh giá định kỳ chất lượng của đơn vị trúng thầu hay không? Có thực hiện thương thảo công khai, dựa trên cơ sở pháp lý và lợi ích của học sinh hay không?

Hệ lụy thứ hai, nguy cơ phát sinh lợi ích nhóm từ chênh lệch chiết khấu: Tỉ lệ chiết khấu/hoàn lại cho nhà trường giữa các đơn vị khác nhau là chuyện thường gặp, vì: Mỗi công ty có mô hình tổ chức, chi phí vận hành, quy mô nhân sự và mức đầu tư nội dung khác nhau. Một số đơn vị chấp nhận chiết khấu cao để mở rộng thị trường, trong khi một số đơn vị tập trung vào chất lượng chuyên môn nên chiết khấu thấp.
Tuy nhiên, vấn đề đáng lo ngại chính là: Tỉ lệ chiết khấu không được công khai; Không được đưa vào báo cáo tài chính của trường; Không được thông báo rõ cho phụ huynh; Và đôi khi trở thành khoản thu - chi thiếu minh bạch.
Đối với môi trường giáo dục, hoạt động liên kết dạy học là nhạy cảm, liên quan trực tiếp đến quyền lợi của học sinh và phụ huynh. Vì vậy, mọi khoản thu - chi cần đảm bảo: Công khai, minh bạch, đúng quy định tài chính - ngân sách. Cần có báo cáo hằng năm, giải trình rõ ràng với phụ huynh và cơ quan quản lý. Tránh để nhà trường hoặc đơn vị liên kết bị hiểu lầm về lợi ích tài chính.
Hệ lụy thứ ba, về lo ngại chồng chéo chương trình, quá tải và khó đánh giá hiệu quả: Việc nhiều trường triển khai cùng lúc các chương trình Tiếng Anh liên kết, Tiếng Anh Toán - Khoa học, STEM, Robotics, Tin học liên kết… với tên gọi khác nhau và do nhiều đơn vị phụ trách, dẫn đến: Chồng chéo nội dung, học sinh bị quá tải. Giáo viên khó phối hợp, khó đánh giá hiệu quả. Phụ huynh phải đóng nhiều loại phí nhưng không rõ giá trị thực.
Đối với vấn đề này, giải pháp là: Nhà trường phải đóng vai trò thẩm định và sàng lọc, chỉ chọn chương trình thật sự cần thiết cho học sinh. Mỗi loại hình tăng cường nên có một đơn vị chính, tránh manh mún. Phải đảm bảo các chương trình không trùng lặp với chương trình giáo dục phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Thực hiện đánh giá định kỳ để quyết định tiếp tục hay dừng hợp tác.
Hệ lụy thứ tư, nguy cơ sai phạm về quản lý tài chính, đấu thầu: Khi quy trình đấu thầu không đảm bảo: Hồ sơ mời thầu dễ thiết kế theo hướng chỉ phù hợp với một đơn vị. Thu chi liên quan chương trình liên kết dễ rơi vào tình trạng không minh bạch.
“Tóm lại, thiếu cạnh tranh, thiếu minh bạch sẽ dẫn đến nguy cơ giảm chất lượng chương trình - lãng phí nguồn lực - nguy cơ lợi ích nhóm - suy giảm niềm tin của phụ huynh và xã hội vào nhà trường” - Tiến sĩ Nguyễn Duy Đồng bày tỏ.
Cần rà soát và đánh giá độc lập định kỳ
Liên quan đến nội dung này, nhiều chuyên gia cũng cho rằng, cần có rà soát, đánh giá độc lập để xem các chương trình liên kết/tăng cường/bổ trợ này có thực sự hiệu quả hay không, mới triển khai trong các cơ sở giáo dục.
Bày tỏ quan điểm về vấn đề này, Tiến sĩ Nguyễn Duy Đồng cũng cho rằng: “Việc rà soát và đánh giá độc lập là hết sức cần thiết và nên được thực hiện định kỳ. Lý do cụ thể:
Đánh giá độc lập giúp đảm bảo tính khách quan và tránh xung đột lợi ích: Khi nhà trường vừa là đơn vị lựa chọn đối tác, vừa trực tiếp giám sát, vừa hưởng lợi từ một phần nguồn thu, thì việc đánh giá có thể bị chi phối - dù vô tình hay hữu ý.
Một đơn vị độc lập sẽ giúp: Đo lường hiệu quả chương trình dựa trên chứng cứ, số liệu, khảo sát học sinh - phụ huynh; Không chịu tác động từ nhà cung cấp hay từ áp lực nguồn thu của trường; Tạo niềm tin cho dư luận và minh bạch trong quản lý giáo dục.
Đánh giá độc lập sẽ giúp: Một là, đảm bảo chất lượng thực tế đúng như cam kết: Hiện nay nhiều chương trình quảng bá rất hấp dẫn: chuẩn quốc tế, giáo viên bản ngữ, tăng cường kỹ năng tư duy, mô hình STEM tiên tiến… Nhưng hiệu quả thực sự cần được kiểm chứng bằng: Kết quả học tập đầu ra; Mức độ tiến bộ của học sinh; Khả năng ứng dụng; Tính phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông. Không thể đánh giá dựa trên quảng cáo hay cảm tính.
Hai là, loại bỏ những chương trình mang tính hình thức, trùng lặp, lãng phí: Nhận diện các chương trình không mang lại giá trị, gây quá tải hoặc chi phí cao. Tinh giản hoặc dừng những chương trình không hiệu quả. Tập trung nguồn lực cho những chương trình thực sự tốt.
Ba là, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Cơ quan quản lý có căn cứ khoa học để điều chỉnh chính sách. Nhà trường có bằng chứng rõ ràng khi tiếp tục - thay đổi - hoặc chấm dứt chương trình. Phụ huynh an tâm hơn khi chi trả tiền cho con tham gia”.
Cần xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung, công bố công khai danh sách các nhà cung cấp đã được thẩm định
Để nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý việc tổ chức đấu thầu, lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ phục vụ các hoạt động giáo dục (nói chung) trong các trường công lập, Tổ trưởng chuyên môn Đấu thầu, Khoa Kinh tế (Học viện Chính sách và Phát triển) cũng đề cập đến một số giải pháp.
Cụ thể, theo Tiến sĩ Nguyễn Duy Đồng, việc quản lý các chương trình liên kết trong nhà trường cần được triển khai một cách đồng bộ ở cả ba cấp: cấp quản lý nhà nước, cấp nhà trường và sự giám sát từ phía phụ huynh - xã hội. Ở cấp quản lý, điều quan trọng đầu tiên là cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến loại hình chương trình này. Cơ quan quản lý cần quy định rõ ràng về tiêu chuẩn nội dung, yêu cầu về chuẩn đầu ra, điều kiện đối với đội ngũ giáo viên, giáo trình, cũng như cơ chế thu - chi và quy trình thẩm định chương trình trước khi triển khai. Đây là nền tảng để bảo đảm các chương trình liên kết có chất lượng, có mục tiêu rõ ràng và được kiểm soát chặt chẽ từ giai đoạn đầu.
Song song với đó, việc đấu thầu lựa chọn đơn vị cung cấp chương trình cũng cần được siết chặt. Hồ sơ mời thầu phải thực sự mang tính mở, không được “thiết kế” theo hướng chỉ phù hợp với một đơn vị duy nhất, nhằm bảo đảm cạnh tranh bình đẳng. Các thông tin đấu thầu cần được công khai rộng rãi để thu hút nhiều nhà cung cấp có năng lực. Bên cạnh đó, ngành giáo dục cũng cần tăng cường thanh tra, kiểm tra chuyên đề để kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường, tránh tình trạng độc quyền mềm kéo dài qua nhiều năm học.

Một nhiệm vụ khác cũng rất quan trọng là xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung, công bố công khai danh sách các nhà cung cấp đã được thẩm định, xếp hạng theo dữ liệu thực tế tại các trường. Điều này sẽ giúp các trường có thêm căn cứ khách quan khi lựa chọn đơn vị phù hợp.
Đối với nhà trường - nơi trực tiếp triển khai các chương trình liên kết - khâu quan trọng nhất là xác định đúng nhu cầu. Cơ sở giáo dục cần tự trả lời câu hỏi: học sinh thực sự cần gì, chương trình chính khóa đã đáp ứng đến đâu, và liệu nhà trường có thể chủ động triển khai nội bộ thay vì thuê ngoài hay không. Việc xác định đúng nhu cầu sẽ tránh tình trạng “chạy” theo phong trào, đưa quá nhiều chương trình bổ trợ vào trường gây quá tải cho học sinh và tăng gánh nặng tài chính cho phụ huynh.
Khi đã xác định được nhu cầu, nhà trường cần tổ chức quy trình lựa chọn nhà cung cấp một cách minh bạch và khách quan. Hội đồng lựa chọn nên gồm Ban giám hiệu, tổ chuyên môn, hội đồng trường và đại diện phụ huynh để bảo đảm đa chiều và công tâm. Tiêu chí lựa chọn cần rõ ràng, bao gồm chất lượng chương trình, năng lực đội ngũ, chi phí, kinh nghiệm triển khai và cam kết đầu ra.
Sau khi chương trình được triển khai, công tác thu - chi phải được quản lý chặt chẽ. Mọi khoản thu, mức chiết khấu hay nguồn thu từ hợp tác đều cần hạch toán đúng quy định và công khai để tránh thất thoát hoặc nghi ngại từ phụ huynh. Nhà trường cũng phải đánh giá chương trình định kỳ thông qua khảo sát học sinh - phụ huynh, theo dõi mức độ tiến bộ bằng các tiêu chí cụ thể. Nếu chương trình không đạt kỳ vọng, trường cần mạnh dạn điều chỉnh hoặc chấm dứt hợp tác với đơn vị cung cấp.
Phụ huynh và xã hội cũng giữ vai trò quan trọng trong giám sát việc triển khai các chương trình liên kết. Phụ huynh có quyền được biết và được tiếp cận các thông tin như mức học phí, tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp, tỷ lệ chiết khấu lại cho nhà trường, cũng như chất lượng chương trình. Khi nhận thấy chương trình gây quá tải, nội dung trùng lặp hoặc có dấu hiệu thiếu minh bạch về tài chính, phụ huynh hoàn toàn có quyền phản hồi và kiến nghị. Việc phản biện của phụ huynh giúp nhà trường hoàn thiện hơn và đảm bảo rằng mọi hoạt động đều hướng tới quyền lợi của học sinh.
“Tóm lại, các chương trình liên kết/tăng cường/bổ trợ bản chất không phải là điều tiêu cực; ngược lại, nếu được xây dựng và triển khai bài bản, sẽ mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, giúp các em phát triển tốt hơn về ngoại ngữ, tư duy khoa học, kỹ năng mềm và các năng lực cần thiết trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Tuy nhiên, khi việc triển khai thiếu cạnh tranh, thiếu minh bạch, chạy theo phong trào hoặc đặt nặng yếu tố kinh tế, chương trình dễ trở thành gánh nặng và làm giảm chất lượng giáo dục.
Vì vậy, cần sự phối hợp đồng bộ giữa khung pháp lý chặt chẽ, quy trình đấu thầu minh bạch, cơ chế giám sát hiệu quả và vai trò phản biện tích cực của phụ huynh. Chỉ khi đó, các chương trình liên kết mới thực sự mang lại giá trị và phục vụ đúng mục tiêu vì sự phát triển của học sinh” - Tiến sĩ Nguyễn Duy Đồng nhấn mạnh.











