Chuyển đổi xanh: 'Giấy thông hành' trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Trong kỷ nguyên hội nhập, bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà chính là giấy thông hành để hàng Việt đi xa, giữ vững vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện
Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào kỷ nguyên tăng trưởng xanh, ngành Công Thương có đóng góp tỷ trọng lớn trong GDP và kim ngạch xuất khẩu cũng là ngành phát thải cao, đứng trước áp lực phải thay đổi. Bảo vệ môi trường, vì thế, không còn là “phần việc phụ” hay “chi phí phát sinh” mà đã trở thành điều kiện sống còn, quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng hội nhập của doanh nghiệp.
Thực hiện Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP, Bộ Công Thương đã chủ động triển khai nhiều nhiệm vụ trọng tâm. Đáng chú ý là việc xây dựng và ban hành các quy chuẩn kỹ thuật, hướng dẫn về tái chế, tái sử dụng chất thải; quản lý vận hành hồ chứa quặng đuôi; thiết lập cơ sở dữ liệu môi trường ngành Công Thương; lồng ghép yêu cầu bảo vệ môi trường trong các hiệp định thương mại quốc tế và các chiến lược phát triển ngành.

Doanh nghiệp Việt Nam ngày càng quan tâm tới các mục tiêu giảm phát thải
Hệ thống văn bản pháp luật ngày càng được bổ sung, trong đó có Thông tư 27/2019/TT-BCT về quản lý phế liệu, Thông tư 41/2020/TT-BCT về vận hành hồ chứa quặng đuôi, Thông tư 42/2020/TT-BCT về cơ sở dữ liệu môi trường ngành. Đặc biệt, trong năm 2024, Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp đã tham mưu ban hành 14 văn bản quy phạm pháp luật, trong đó có 11 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tạo nền tảng pháp lý quan trọng.
Ông Trịnh Văn Thuận – Phó Cục trưởng Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp nhấn mạnh: “Hệ thống quy chuẩn, quy định mới giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn có căn cứ rõ ràng để đầu tư, đổi mới công nghệ, hướng đến mục tiêu sản xuất xanh và phát triển bền vững”.
Một điểm nhấn khác là việc Bộ Công Thương xây dựng cơ sở dữ liệu môi trường. Đến nay, hơn 860 doanh nghiệp trong các lĩnh vực trọng điểm đã khai báo thông tin trên hệ thống. Đây vừa là công cụ quản lý, vừa là kênh giúp doanh nghiệp tự đánh giá mức độ phát thải, từ đó đề xuất giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu rủi ro.
Doanh nghiệp coi “xanh hóa” là cơ hội
Nếu như trước đây, nhiều doanh nghiệp coi đầu tư môi trường là gánh nặng chi phí, thì nay tư duy này đã thay đổi rõ rệt. Không ít doanh nghiệp đang chủ động chuyển đổi để thích ứng với sức ép ngày càng lớn từ các thị trường xuất khẩu.
Đơn cử, tại Công ty TNHH CreditUp Industry Việt Nam tổ chức ca làm việc vào giờ thấp điểm để tiết kiệm điện, đồng thời tận dụng thời gian bảo dưỡng máy móc. Ông Chu Jen Chuan – Giám đốc công ty chia sẻ: “Giải pháp này vừa giúp giảm chi phí năng lượng, vừa đảm bảo an ninh năng lượng cho sản xuất, tránh tình trạng gián đoạn”.
Tại Công ty CP Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao đã coi việc thay thế hệ thống chiếu sáng, động cơ hiệu suất cao là một khoản “đầu tư không rủi ro”. Ông Trịnh Ngọc Ánh – Phó Giám đốc công ty cho biết: “Mỗi tháng, chúng tôi tiết kiệm 5.000-7.000 kWh, tương đương hơn 10 triệu đồng. Hiệu quả thấy ngay và giúp doanh nghiệp yên tâm mở rộng sản xuất”.

Công ty CP Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao đã coi việc thay thế hệ thống chiếu sáng, động cơ hiệu suất cao là một khoản “đầu tư không rủi ro”
Trong ngành thép – lĩnh vực phát thải lớn, tác động trực tiếp bởi Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU từ năm 2026, nhiều tập đoàn đã đi trước một bước. Đơn cử như Hòa Phát Dung Quất áp dụng công nghệ hoàn nguyên trực tiếp (DRI) kết hợp lò điện hồ quang (EAF), giảm phát thải CO₂ đáng kể. Nhiệt thải trong quá trình luyện gang cũng được tận dụng phát điện, còn xỉ luyện gang tái sử dụng trong xây dựng.
Ngành dệt may, với áp lực từ yêu cầu Net-Zero của đối tác quốc tế, cũng đang thay đổi mạnh mẽ. Ông Trương Văn Cẩm – Tổng Thư ký Hiệp hội Dệt may Việt Nam khẳng định: “Sản xuất xanh không chỉ là xu hướng, mà là điều kiện để doanh nghiệp tồn tại trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu không "go green", chắc chắn chúng ta sẽ bị loại khỏi cuộc chơi”.
Tuy nhiên, theo các doanh nghiệp cho biết, con đường hướng tới phát triển xanh và kinh tế tuần hoàn không hề dễ dàng. Điểm nghẽn lớn nhất hiện nay mà các doanh nghiệp hay gặp phải là vấn đề vốn đầu tư và công nghệ. Theo đó, các chuyên gia cho rằng, để áp dụng dây chuyền hiện đại, doanh nghiệp cần nguồn lực lớn, trong khi đa phần doanh nghiệp ngành Công Thương là vừa và nhỏ, khả năng tài chính hạn chế.
Ngoài ra, thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đặt ra tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược dài hạn và sự đồng hành của Nhà nước. Trong khi đó, các cơ chế hỗ trợ, ưu đãi tín dụng xanh, chuyển giao công nghệ vẫn chưa thật sự đồng bộ.
Cũng theo các chuyên gia chỉ ra, một thách thức khác trong chuyển đổi xanh là nhận thức xã hội. Không ít doanh nghiệp nhỏ vẫn coi môi trường là “bài toán sau cùng”, chỉ chú ý khi bị kiểm tra hoặc khi xuất khẩu gặp rào cản.
Thực tế cho thấy, những doanh nghiệp đi đầu trong “xanh hóa” đã nhanh chóng gặt hái lợi ích là tiết kiệm chi phí, nâng cao hình ảnh thương hiệu, thuận lợi hơn trong tiếp cận thị trường quốc tế. Điều này càng khẳng định bảo vệ môi trường không phải gánh nặng, mà là “chìa khóa” để ngành Công Thương phát triển bền vững.
Ngành Công Thương đang đứng trước bước ngoặt lớn. Với hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện, cùng những tín hiệu tích cực từ cộng đồng doanh nghiệp, tiến trình chuyển đổi xanh đã khởi động và lan tỏa. Nhưng chặng đường đến năm 2030 sẽ còn nhiều thách thức, đòi hỏi quyết tâm chính trị, sự đồng hành của toàn ngành và nỗ lực bứt phá của doanh nghiệp.