Có chính sách kịp thời bảo tồn, phát huy giá trị lễ hội của người Gia Rai
Là một trong những dân tộc bản địa lâu đời nhất ở Tây Nguyên, người Gia Rai đã kiến tạo nên một nền văn hóa độc đáo, gắn liền với nương rẫy, sông suối và những cánh rừng. Nổi bật là hệ thống lễ hội truyền thống phong phú, đa dạng, thể hiện sâu sắc tín ngưỡng và tinh thần cộng đồng. Tuy nhiên, các lễ hội này đang biến đổi nhanh chóng, đòi hỏi có giải pháp kịp thời.
Gắn bó, hòa hợp với tự nhiên
Nền tảng văn hóa của đồng bào Gia Rai được định hình bởi nền nông nghiệp nương rẫy và mối quan hệ cộng sinh với rừng. Chính sự hòa hợp và thích ứng bền chặt với môi trường tự nhiên này đã tạo nên một thế giới quan đặc biệt, nơi con người, tự nhiên và thế giới tâm linh giao thoa mật thiết. Trên nền tảng ấy, các lễ hội truyền thống của người Gia Rai diễn ra quanh năm nhưng tập trung vào mùa khô.
Theo nhà nghiên cứu Vũ Thị Thanh Tâm, Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, là cư dân trồng trọt nương rẫy, người Gia Rai có hệ thống lễ hội truyền thống gắn với sản xuất và nông nghiệp rất phong phú, như: lễ cầu mưa, cúng tỉa lúa, mừng lúa trổ bông, mừng lúa mới, lễ “xin thần” bỏ lúa vào kho, cúng bến nước... Các lễ thức này nằm trong quy trình canh tác, là những mốc quan trọng cho cả chu trình sản xuất nông nghiệp.

Người Gia Rai có hệ thống lễ hội truyền thống gắn với sản xuất và nông nghiệp. Ảnh: Làng Văn hóa
Lễ hội không chỉ mang ý nghĩa cầu mong vụ mùa no đủ mà còn là cách để người Gia Rai tái khẳng định mối quan hệ cộng sinh giữa con người và thiên nhiên. Mỗi nghi lễ là một lời cam kết, một lời nhắc nhở về sự tồn tại bền vững của môi trường và trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ nó. Mùa màng không chỉ là kết quả của lao động mà còn là ân huệ của các vị thần, của đất trời.
Hơn cả ý nghĩa nông nghiệp, các lễ hội là sợi dây cố kết cộng đồng Gia Rai. Đây là không gian thiêng liêng để mọi người cùng nhau sẻ chia niềm vui, nỗi lo, và hơn hết là để gìn giữ, truyền thừa những giá trị văn hóa độc đáo. Trong mỗi điệu cồng chiêng ngân vang, mỗi bước nhảy uyển chuyển và mỗi lời ca trầm bổng, tinh thần đoàn kết của cộng đồng lại được bồi đắp.
Lễ hội còn là nơi trình diễn văn hóa và là nơi mỗi cá nhân tự do thể hiện sự sáng tạo, làm chủ và thụ hưởng văn hóa của chính mình. Sự lặp lại có tính chu kỳ của các nghi lễ không hề làm mất đi sức sống, ngược lại, nó trở thành dòng chảy liên tục, nuôi dưỡng và bồi đắp văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác. Sức mạnh tinh thần từ lễ hội lan tỏa đến từng cá nhân còn là động lực cho sự tồn tại bền vững của đồng bào Gia Rai trên mảnh đất Tây Nguyên.
Người dân phải là trung tâm của mọi hoạt động bảo tồn
Xã hội hiện đại ngày càng phát triển, dẫn đến thay đổi to lớn ở nhiều lĩnh vực, trong đó và văn hóa và những lễ hội truyền thống. Nhà nghiên cứu Vũ Thị Thanh Tâm chỉ ra sự sụt giảm các nghi lễ. Ở một số nơi, có lễ hội không còn được tiến hành nữa. Nhiều làng theo tôn giáo mới không còn thực hiện các lễ hội văn hóa như lễ ăn trâu, lễ mừng lúa mới, lễ trỉa lúa, lễ đóng cửa kho lúa, lễ đưa lúa lên trời… Nhiều lễ hội giờ đây đồng bào chỉ được thấy qua các hoạt động phục dựng.
Cách thức, lễ vật, bài cúng, trang phục của các lễ hội cũng đã có sự thay đổi. Các lễ gắn với sản xuất và nông nghiệp mai một do sự thay đổi sinh kế cũng như phương pháp nuôi trồng…

Lễ hội là sợi dây vô hình cố kết cộng đồng Gia Rai. Ảnh: Làng Văn hóa
Những biến đổi này cho thấy một thực tế, nếu không có giải pháp kịp thời, kho tàng văn hóa phi vật thể của người Gia Rai có nguy cơ mai một, thậm chí biến mất.
Lễ hội không chỉ là một di sản mà còn là nguồn lực văn hóa quý giá đối với sự ổn định và phát triển xã hội. Nhiều chuyên gia cho rằng, để hồi sinh và phát huy giá trị của lễ hội, cần tập trung củng cố vai trò của chủ thể văn hóa. Người Gia Rai phải là trung tâm của mọi hoạt động bảo tồn. Các chính sách cần tập trung vào việc phát huy vai trò của các già làng, nghệ nhân, những “bộ từ điển sống” lưu giữ tri thức truyền thống. Cần có cơ chế hỗ trợ, tạo điều kiện để họ truyền dạy kiến thức, kinh nghiệm cho thế hệ trẻ. Sự tham gia tích cực của cộng đồng là yếu tố quyết định để lễ hội không chỉ được gìn giữ mà còn được sống trong đời sống đương đại.
Đồng thời, xây dựng kế hoạch bảo tồn hệ thống và khoa học. Các cơ quan quản lý văn hóa cần có cái nhìn thấu đáo về bản chất, mục đích và chức năng của từng lễ hội; nghiên cứu, điều tra thực địa có sự tham gia của chính người dân để phân loại, đánh giá: lễ hội nào cần được bảo tồn nguyên trạng, lễ hội nào cần thay đổi để phù hợp với bối cảnh hiện đại.
Khai thác văn hóa gắn với du lịch bền vững cũng cần được quan tâm. Trong đó, lễ hội có thể trở thành sản phẩm du lịch độc đáo, hấp dẫn. Tuy nhiên, việc đưa lễ hội vào du lịch cần được thực hiện một cách cẩn trọng và có trách nhiệm. Thay vì sân khấu hóa một cách gượng ép, các hoạt động tái hiện lễ hội cần phải chính xác, chân thực, do chính người dân thực hiện và giám sát. Từ đó, du lịch không chỉ mang lại thu nhập mà còn tạo động lực để người dân trân trọng và tự hào hơn về văn hóa của mình.