Công nghiệp văn hóa, động lực hồi sinh và phát triển các làng nghề truyền thống

Hà Nội với kho tàng làng nghề phong phú đang đứng trước cơ hội biến di sản thành sức mạnh kinh tế, du lịch và thương hiệu quốc gia, nếu tháo gỡ được những rào cản về vốn, quảng bá và cơ chế hỗ trợ để các làng nghề truyền thống phát triển hơn trong đời sống đương đại.

Khách du lịch nước ngoài tham quan làng gốm Bát Tràng (Hà Nội). (Ảnh: Đăng Anh)

Khách du lịch nước ngoài tham quan làng gốm Bát Tràng (Hà Nội). (Ảnh: Đăng Anh)

Hạt nhân của công nghiệp văn hóa

Giữa phố Hàng Bạc tấp nập vẫn tồn tại một cửa hàng nhỏ của ông Nguyễn Chí Thành. Cửa hàng đã mở cửa từ hơn trăm năm trước và ông Thành là đời thứ năm nối nghề kim hoàn, ngày ngày cặm cụi làm việc bên chiếc bàn gỗ cũ.

 Ông Nguyễn Chí Thành, thợ kim hoàn phố Hàng Bạc. (Ảnh: Lê Huy)

Ông Nguyễn Chí Thành, thợ kim hoàn phố Hàng Bạc. (Ảnh: Lê Huy)

Tiếng leng keng từ chiếc búa nhỏ như lời nhắc nhở rằng Hà Nội vẫn còn lưu giữ được chút ký ức xưa, bằng đôi tay run run nhưng vững chãi của một người thợ kim hoàn già.

“Người ta đến chụp ảnh cửa hàng của tôi nhiều lắm. Nhà tôi có năm đời làm nghề này, làm thì đủ ăn thôi, chứ không giàu được”, ông Thành cười hiền.

Câu chuyện của ông Thành là một minh chứng sống động cho thực tế rằng, giá trị của các làng nghề truyền thống không chỉ nằm ở sản phẩm, mà còn ở chính những con người và những câu chuyện mà họ mang trong mình.

Bây giờ du khách đến các phố nghề không phải chỉ để mua một món đồ, mà họ đến để “mua” những câu chuyện, những trải nghiệm văn hóa. Chính những câu chuyện ấy đã biến các sản phẩm thủ công thành những sản phẩm văn hóa có hồn và biến những nghệ nhân bình dị thành những "người kể chuyện" đầy cuốn hút.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm “công nghiệp văn hóa” không còn là một lý thuyết xa vời mà đang trở thành con đường mới, đầy tiềm năng để hồi sinh và phát triển các làng nghề.

Công nghiệp văn hóa không chỉ đơn thuần là sản xuất sản phẩm, mà còn là quá trình khai thác, sáng tạo và thương mại hóa các giá trị văn hóa, biến những di sản truyền thống thành những sản phẩm, dịch vụ hấp dẫn, có tính cạnh tranh cao.

Nghệ nhân và làng nghề chính là hạt nhân, là trái tim của cuộc chuyển mình này. Họ không chỉ là những người thợ làm ra sản phẩm, mà còn là những “người kể chuyện”, những “nhà sáng tạo” mang trong mình vốn kiến thức và kỹ năng vô giá. Mỗi món đồ thủ công đều ẩn chứa một câu chuyện về văn hóa, lịch sử và con người.

Để khai thác tiềm năng này, Nhà nước và thành phố Hà Nội đã triển khai các chính sách hỗ trợ toàn diện.

Chính phủ và thành phố Hà Nội đã triển khai chính sách tôn vinh và phong tặng các danh hiệu cao quý như "Nghệ nhân Nhân dân" và "Nghệ nhân Ưu tú" theo Nghị định 62/2014/NĐ-CP. Những danh hiệu này không chỉ là sự công nhận, mà còn mang lại chế độ đãi ngộ xứng đáng như hỗ trợ tài chính, bảo hiểm y tế. Điều này giúp các nghệ nhân yên tâm sống và cống hiến cho nghề, giữ lửa cho những câu chuyện văn hóa.

 Nghệ nhân nhân dân Trần Độ, "phù thủy men gốm" của làng Bát Tràng. (Ảnh: Lê Huy)

Nghệ nhân nhân dân Trần Độ, "phù thủy men gốm" của làng Bát Tràng. (Ảnh: Lê Huy)

Điển hình là nghệ nhân Trần Độ, người được mệnh danh là “phù thủy men gốm” của làng Bát Tràng. Ông không chỉ là nghệ nhân Nhân dân duy nhất của làng, mà còn là người đã dày công phục dựng thành công nhiều dòng men gốm cổ, trong đó có men ngọc, men hoa lam, góp phần gìn giữ di sản gốm sứ Việt Nam.

Câu chuyện về bà Hà Thị Vinh lại là một minh chứng khác cho sự giao thoa giữa truyền thống và tư duy kinh doanh hiện đại.

 Bà Hà Thị Vinh, doanh nhân của làng gốm Bát Tràng. (Ảnh: Lê Huynh)

Bà Hà Thị Vinh, doanh nhân của làng gốm Bát Tràng. (Ảnh: Lê Huynh)

Là một trong số ít nữ nghệ nhân hàng đầu của Bát Tràng, bà không chỉ nắm vững kỹ thuật truyền thống mà còn mạnh dạn đổi mới tư duy sản xuất. Bà đã vực dậy một doanh nghiệp gia đình, hiện đại hóa quy trình sản xuất nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần thủ công và sự tinh xảo trong từng sản phẩm.

Bà Hà Thị Vinh đã cho thấy, để nghề truyền thống tồn tại trong kỷ nguyên mới, không chỉ cần tay nghề, mà còn cần cả sự nhạy bén của một người làm kinh tế.

Sự kết hợp giữa tay nghề truyền thống của ông Trần Độ, tầm nhìn kinh doanh của bà Hà Thị Vinh và sự sáng tạo của thế hệ trẻ như nữ nghệ nhân Vũ Như Quỳnh đã tạo nên một bức tranh đa sắc về gốm Bát Tràng hôm nay.

 Nghệ nhân Vũ Như Quỳnh, một người làm nghề đầy sáng tạo.

Nghệ nhân Vũ Như Quỳnh, một người làm nghề đầy sáng tạo.

Tương tự, tại làng dệt tơ tằm Phùng Xá (huyện Mỹ Đức), câu chuyện về nghệ nhân Phan Thị Thuận cũng là một minh chứng khác cho sự sáng tạo. Bà không chỉ giữ gìn nghề truyền thống mà còn nghiên cứu, sáng tạo ra sản phẩm lụa tơ sen độc đáo, biến những điều tưởng chừng không thể thành hiện thực.

Hỗ trợ vốn, vấn đề cốt lõi của sự phát triển

Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng vấn đề tiếp cận vốn vẫn là một rào cản lớn đối với nhiều nghệ nhân và cơ sở sản xuất nhỏ. Vay vốn ưu đãi từ các quỹ như Quỹ Hỗ trợ Phát triển nông thôn theo Nghị định 52/2018/NĐ-CP là một giải pháp thiết thực. Tuy nhiên, nhiều nghệ nhân vẫn gặp khó khăn vì thủ tục hành chính phức tạp và thiếu tài sản thế chấp.

Để giải quyết vấn đề này, các chính sách hỗ trợ vốn cần được cải cách theo hướng linh hoạt hơn. Thay vì chỉ dựa vào tài sản thế chấp truyền thống, cần có các mô hình tín dụng vi mô phù hợp với đặc thù của nghề thủ công, có thể dựa trên uy tín của nghệ nhân hoặc sự bảo lãnh của các hiệp hội làng nghề. Ngoài ra, việc hỗ trợ trực tiếp từ ngân sách địa phương dưới hình thức cấp vốn ban đầu cho các dự án đổi mới công nghệ hoặc xử lý môi trường cũng là một giải pháp hiệu quả. Điều này giúp các nghệ nhân có thể mạnh dạn đầu tư, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tạo ra những sản phẩm có giá trị cao hơn.

Xây dựng thương hiệu và câu chuyện

Trong kỷ nguyên công nghiệp văn hóa, sản phẩm thủ công không còn là mục tiêu duy nhất. Thay vào đó, nó là một phần của chuỗi giá trị lớn hơn, bao gồm trải nghiệm, dịch vụ và câu chuyện.

Việc tăng cường quảng bá hình ảnh các nghệ nhân hay rộng hơn là các làng nghề không chỉ giúp họ sống được với nghề mà còn góp phần quan trọng vào việc hình thành các điểm đến du lịch hấp dẫn. Thay vì chỉ là nơi mua bán sản phẩm, làng nghề đã trở thành những không gian văn hóa, nơi du khách có thể gặp gỡ, trò chuyện với những con người giữ lửa nghề và chứng kiến tận mắt quá trình tạo ra sản phẩm. Chính những trải nghiệm độc đáo này đã biến các làng nghề từ những nơi sản xuất đơn thuần thành các "điểm đến du lịch văn hóa".

Hà Nội tự hào sở hữu một kho tàng làng nghề phong phú và đa dạng, là nguồn cảm hứng bất tận cho du lịch trải nghiệm.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm “công nghiệp văn hóa” không còn là một lý thuyết xa vời mà đang trở thành con đường mới, đầy tiềm năng để hồi sinh và phát triển các làng nghề.

Du khách có thể ghé thăm làng lụa Vạn Phúc để chiêm ngưỡng những tấm lụa mềm mại, tinh tế; đến làng nón Chuông để tận mắt xem các nghệ nhân làm ra những chiếc nón lá truyền thống. Tại làng mây tre đan Phú Vinh, du khách có thể khám phá những sản phẩm thủ công tinh xảo, trong khi làng quạt Chàng Sơn lại nổi tiếng với những chiếc quạt giấy tỉ mỉ, đẹp mắt. Không thể không kể đến làng đúc đồng Ngũ Xã, làng thêu Quất Động, làng làm cốm Vòng hay làng rối nước Đào Thục, mỗi nơi đều mang một nét văn hóa riêng biệt.

Các nghệ nhân và làng nghề cần được đưa vào các "notebook du lịch Hà Nội", với những câu chuyện độc đáo đi kèm.

Đơn cử như khi đến làng gốm Bát Tràng, du khách không chỉ mua gốm mà còn tham gia trải nghiệm tự tay nặn.

Các tour du lịch cũng cần được thiết kế để du khách có thể ghé thăm cửa hàng của ông Thành ở phố Hàng Bạc, nghe ông kể chuyện và chiêm ngưỡng nghệ thuật làm bạc thủ công. Điều này không chỉ mang lại nguồn thu nhập bền vững mà còn góp phần lan tỏa giá trị văn hóa truyền thống của Hà Nội đến với bạn bè quốc tế.

Các sản phẩm của làng nghề cũng cần được quảng bá rộng rãi trên các nền tảng số. Việc xây dựng các câu chuyện, phim tài liệu ngắn về các nghệ nhân và quá trình làm nghề sẽ thu hút sự quan tâm của công chúng.

Du khách có thể tìm thấy các nghệ nhân và làng nghề trên các "notebook du lịch" trực tuyến, với những câu chuyện độc đáo đi kèm. Điều này giúp các làng nghề tiếp cận được với thị trường rộng lớn hơn, nhất là với khách du lịch quốc tế.

Công nghiệp văn hóa không phải là sự đối lập với những sản phẩm của các làng nghề, phố nghề truyền thống, xưa cũ, mà là con đường để các làng nghề, phố nghề truyền thống tồn tại và phát triển trong thế kỷ 21. Bằng cách kết hợp giữa giá trị cốt lõi của nghề thủ công, sự sáng tạo của nghệ nhân và sự hỗ trợ của Nhà nước, các làng nghề truyền thống không chỉ được hồi sinh, mà còn mở ra hướng đi mới đầy tiềm năng, góp phần vào sự phát triển chung của kinh tế và văn hóa đất nước.

LÊ HIẾU

Nguồn Nhân Dân: https://nhandan.vn/cong-nghiep-van-hoa-dong-luc-hoi-sinh-va-phat-trien-cac-lang-nghe-truyen-thong-post907023.html