Củ niễng – 'nhân sâm trong nước' và bí quyết chế biến để giữ trọn dưỡng chất
Trong Đông y, củ niễng được ví như 'nhân sâm trong nước' nhờ tác dụng thanh nhiệt, bổ khí, lợi tiểu và hỗ trợ tiêu hóa. Khi chế biến đúng cách, loại củ dân dã này không chỉ giúp bồi bổ cơ thể mà còn trở thành món ăn mùa thu – đông vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.
1. Tác dụng của củ niễng
Củ niễng còn được mệnh danh là "thủy trung sâm" tức là củ sâm ở trong nước do có hàm chứa giá trị dinh dưỡng vô cùng phong phủ. Củ niễng không chỉ giúp cơ thể bổ dưỡng, cường kiện, mà còn giúp thanh hỏa, trừ phiền.
Trong củ niễng có chứa nhiều hoạt chất như các protein, lipid, carbohydrate, chất xơ. Bên cạnh đó đây cũng là nguồn cung cấp nhiều nguyên tố vi lượng như canxi, kali, magie, natri, photpho, kẽm, sắt… cùng nhiều vitamin cần thiết cho cơ thể như vitamin B1, B12, PP, E…
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, củ niễng có rất nhiều tác dụng tốt với sức khỏe như khả năng chống oxy hóa mạnh, chống viêm, điều hòa miễn dịch, hỗ trợ chuyển hóa, hỗ trợ kiểm soát đường huyết, lợi tiểu, giảm phù nề…
Theo Đông y, củ niễng còn gọi là Giao bạch, có vị ngọt, tính lạnh, đi vào các kinh can, tỳ, phế, vị, đại trường. Củ niễng có tác dụng thanh nhiệt, giải thử, giải độc, lợi thấp, lợi niệu, sinh tân, giảm phiền khát, hòa vị, thúc ra sữa, tiêu sưng, thường được ứng dụng trong điều trị các chứng sốt, phiền khát, rối loạn tiêu hóa, táo bón, vàng da, thấp nhiệt, bệnh phổi, ho ra máu, trợ sữa, điều trị viêm tuyến vú cho phụ nữ sau sinh…

Củ niễng có tác dụng thanh nhiệt, giải thử, giải độc, lợi thấp, lợi niệu, sinh tân...
2. Một số cách chế biến củ niễng tốt cho sức khỏe
2.1 Niễng xào ớt xanh và thịt thái sợi
Nguyên liệu: Củ niễng 200g, ớt xanh 1-2 quả, thịt thăn lợn 150g, bột năng hoặc bột ngô, rượu gạo, nước tương, muối, dầu ăn.
Cách chế biến:
Thịt thăn, củ niễng và ớt xanh rửa sạch, thái sợi.
Thịt sau khi thái sợi ướp với một ít muối, xì dầu, rượu gạo và tinh bột, trộn đều để 3 phút cho ngấm gia vị.
Đun nóng chảo, cho một lượng dầu vừa phải. Cho thịt đã ướp vào xào nhanh tay đến khi thịt đổi màu.
Tiếp tục cho niễng sợi vào đảo đều vài lần, rồi thêm ớt xanh sợi, xào nhanh trên lửa lớn.
Cuối cùng nêm thêm chút muối, đảo đều tay rồi tắt bếp.
Cách dùng: Dùng nóng với cơm trắng; món ăn có vị ngọt mát của niễng, hương cay dịu của ớt xanh và vị thơm mềm của thịt thăn.
Tác dụng: Niễng xào ớt xanh thịt sợi là món ăn thanh mát, phối hợp hài hòa giữa đạm và rau, điều hòa âm dương, vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng; thích hợp dùng trong tiết thu hoặc đầu hạ, giúp thanh tâm, nhuận phế, điều vị, sinh tân chỉ khát, khiến tinh thần thư thái, khí huyết điều hòa.
2.2 Canh sườn ninh củ niễng
Nguyên liệu: Củ niễng (loại lớn, đã gọt vỏ) 300 - 400g, sườn lợn 400g, nấm hương khô 3 - 4 cái, gừng 3 - 4 lát, hành lá, muối, nước.
Cách chế biến:
Sườn rửa sạch, chần sơ qua nước sôi cùng vài lát gừng và chút rượu gạo, vớt ra để ráo.
Củ niễng gọt lớp vỏ ngoài, rửa sạch, cắt khúc vừa ăn. Nấm hương ngâm mềm, cắt nhỏ.
Cho sườn vào nồi, thêm lượng nước đủ dùng, đun sôi rồi hạ lửa ninh 20 - 30 phút cho mềm.
Thêm củ niễng và nấm, tiếp tục ninh nhỏ lửa 10 - 15 phút cho củ niễng chín mềm nhưng vẫn giữ độ ngọt.
Nêm muối vừa ăn, rắc hành lá, tắt bếp.
Cách dùng: Dùng nóng với cơm trắng.
Tác dụng: Đây là món canh ấm, thanh dưỡng là sự kết hợp sườn với tác dụng bổ âm, bổ huyết cùng niễng với tác dụng thanh nhiệt, sinh tân, rất thích hợp khi mùa thu trời khô hoặc khi ốm nhẹ cần bồi dưỡng.

Củ niễng nấu canh sườn ăn với cơm trắng rất thích hợp với mùa thu đông.
2.3 Niễng muối chua
Nguyên liệu: Củ niễng 500g, muối, hạt thì là, hạt rau mùi, rượu gạo hoặc giấm.
Cách chế biến:
Niễng lột bỏ vỏ, thái lát hoặc cắt miếng mỏng, trụng qua nước sôi rồi vớt ra để ráo.
Trộn muối và gia vị khô, cho niễng đã nguội vào trộn đều, sau đó cho vào hũ sạch, đè nén, thêm chút rượu hoặc giấm nếu muốn vị chua.
Đậy kín, để nơi mát khoảng vài giờ đến vài ngày tùy độ chua mong muốn.
Cách dùng: Trước khi ăn rửa nhẹ, vắt ráo, ăn kèm làm khai vị hoặc đưa vào món salad.
Tác dụng: Đây là dạng chế biến bảo quản, giúp kích thích vị giác và là món khai vị, chống ngán. Đồng thời, quá trình lên men nhẹ có thể sinh lợi khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên cần lưu ý không nên muối quá mặn, đặc biệt với người tăng huyết áp.
Lưu ý:
Củ niễng có tính lạnh, chỉ nên ăn với lượng vừa phải để tránh đầy bụng, khó tiêu.
Người tỳ vị hư hàn hay tiêu chảy, đau bụng lạnh cần thận trọng, không nên dùng nhiều.
Khi sử dụng, không nên ăn sống; tốt nhất nên ăn vào mùa thu hoặc đầu đông, khi khí trời hanh táo, để phát huy trọn vẹn công năng thanh nhiệt, sinh tân, nhuận phế của niễng.











