Cung ứng điện 2026–2030: Vì sao quy hoạch đã có, triển khai vẫn tắc?
Cung ứng điện đang đối diện nhiều dấu hỏi, khi hàng loạt nguồn điện trọng yếu từ năng lượng tái tạo, khí LNG, điện hạt nhân theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh gặp khó.
Nhu cầu điện của Việt Nam giai đoạn 2026–2030 dự báo tăng bình quân 8–9%/năm, kéo theo áp lực phải bổ sung hàng chục nghìn MW công suất mới. Quy hoạch điện VIII điều chỉnh vừa được phê duyệt đã “vẽ đường” khá rõ, nhưng khi đi vào triển khai, hàng loạt nguồn điện trọng yếu từ điện nền tới điện tái tạo đều đối diện khó khăn.
Điện tái tạo: Mục tiêu xa tầm tay
Sau Kết luận 1027 năm 2023 của Thanh tra Chính phủ, Quy hoạch điện VIII không còn liệt kê danh mục dự án điện mặt trời tập trung. Đến khi bản điều chỉnh ban hành, Bộ Công thương mới phân bổ lại công suất kèm danh mục dự án cho các địa phương. Tuy nhiên, nhiều tỉnh còn chậm cập nhật quy hoạch phân khu, quy hoạch tỉnh, cũng như lúng túng trong đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư.

Điện mặt trời tập trung chờ cơ chế đột phá để cất cánh, trong bối cảnh chi phí đầu tư và giá bán điện chưa khiến doanh nghiệp mặn mà. Ảnh: Hoàng Anh.
Ở phía doanh nghiệp, chi phí đất đai và giải phóng mặt bằng ngày càng cao, trong khi giá bán điện không đủ hấp dẫn. Bộ trưởng Bộ Công thương Nguyễn Hồng Diên thẳng thắn thừa nhận, khả năng đưa vào vận hành các dự án điện mặt trời tập trung trong giai đoạn tới là rất khó khăn nếu thiếu cơ chế đột phá.
Với điện gió ngoài khơi (ĐGNK), các chỉ tiêu vận hành gần nhất cũng tỏ ra khá xa vời trong điều kiện thực tại. Điển hình, mục tiêu đến năm 2030 vận hành 6GW phục vụ nhu cầu trong nước được xem là bước tiến lớn, song theo Bộ Công thương, khả năng đạt được “rất khó khả thi”.
Nguyên nhân theo bộ này, Việt Nam chưa có kinh nghiệm, thiếu dữ liệu khảo sát cơ bản, trong khi thời gian phát triển dự án thường mất 6–8 năm kể từ lúc khảo sát. Ngoài ra, hạ tầng cảng biển chưa đồng bộ, suất đầu tư cao, vốn vay quốc tế khó huy động và đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng yếu tố an ninh – quốc phòng cũng là những bài toán đòi hỏi lời giải thấu đáo.
Một vấn đề khác là nhiều dự án ĐGNK đối diện thách thức chồng lấn ranh giới với các lô dầu khí ngay từ khâu đề xuất chủ trương đầu tư, như Petrovietnam từng cảnh báo.
Điện khí, LNG, hạt nhân vẫn "loay hoay"
Các dự án khí điện Cá Voi Xanh, Báo Vàng đến nay vẫn “án binh bất động”, bởi tiến độ khai thác thượng nguồn hoàn toàn phụ thuộc nhà đầu tư nước ngoài. Với LNG nhập khẩu, khó khăn lớn nhất nằm ở thu xếp vốn.
Các tổ chức tín dụng quốc tế thường yêu cầu cam kết sản lượng điện tối thiểu dài hạn, cơ chế giá nhiều thành phần, bảo lãnh Chính phủ về ngoại tệ và thanh toán – những điều hiện nay chưa có cơ sở pháp lý để đáp ứng đầy đủ.
Bộ Công thương lưu ý, Chính phủ đã ban hành Nghị định 56 và 100 cùng loạt thông tư năm 2025 để tháo gỡ, nhưng ngoài Nhiệt điện Nhơn Trạch 3, 4 và Hiệp Phước, phần lớn dự án LNG công suất lớn như Nghi Sơn, Quỳnh Lập, Cà Ná vẫn chưa chọn được nhà đầu tư.
Tuy nhiên, hiện nay chủ đầu tư các dự án (trừ Nhơn Trạch 3, 4 và Hiệp Phước) vẫn tiếp tục kiến nghị sửa đổi theo hướng tăng cam kết sản lượng điện tối thiểu dài hạn và có bảo lãnh của Chính phủ cho dự án. Cùng với đó, việc thực hiện sáp nhập địa giới hành chính tại một số tỉnh thành cũng góp phần khiến quá trình bị kéo dài.
Những vướng mắc trên khiến nguy cơ không kịp vận hành gần 20.000MW điện LNG vào năm 2030 đang hiện hữu.
Tương tự, điện hạt nhân cũng không "suôn sẻ" khi phần lớn vẫn phụ thuộc vào đối tác nước ngoài.
Quy hoạch điện quốc gia xác định điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 sẽ vận hành giai đoạn 2031–2035, thậm chí được yêu cầu đẩy nhanh để kịp trước 31/12/2031. Tuy nhiên, tiến độ phụ thuộc lớn vào đàm phán với các đối tác Nga và Nhật Bản. Sau nhiều vòng trao đổi giữa Petrovietnam, EVN và các bên liên quan, đến nay vẫn chưa có hiệp định hợp tác cụ thể, khiến mục tiêu về đích đúng hạn gặp khó khăn.
Bức tranh toàn cảnh cho thấy, dù Quy hoạch điện VIII điều chỉnh đã mở đường, nhưng điện mặt trời thiếu cơ chế, điện gió ngoài khơi thiếu hạ tầng và dữ liệu, LNG vướng vốn và bảo lãnh, còn điện hạt nhân phụ thuộc đối tác. Điểm chung là tất cả đều “tắc” ở khâu triển khai.
Nếu các nút thắt không được tháo gỡ sớm, nguy cơ hụt điện cho sản xuất và tiêu dùng giai đoạn 2026–2030 là khó tránh. Đây không chỉ là rào cản đặt ra cho mục tiêu tăng trưởng 8,5 - 8,6% năm 2025 và hai con số giai đoạn tới, mà sẽ còn ảnh hưởng tới niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước vào môi trường năng lượng Việt Nam.
Cung ứng điện vì vậy không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, mà là phép thử cho khả năng cải cách thể chế, điều phối chính sách và huy động vốn. Có lẽ, "chưa hết khó" sẽ còn gắn liền với ngành điện cho tới khi Việt Nam tháo gỡ được những điểm nghẽn thể chế, vốn và triển khai – những yếu tố quyết định năng lực bảo đảm an ninh năng lượng.