Đánh giá về tương lai của tàu sân bay Mỹ

Tàu sân bay từng là biểu tượng sức mạnh quân sự Mỹ, nhưng hiện nay liệu 'pháo đài nổi' có còn duy trì sự thống trị?

Tàu sân bay USS Carl Vinson của Mỹ. Ảnh: Yonhap/TTXVN

Tàu sân bay USS Carl Vinson của Mỹ. Ảnh: Yonhap/TTXVN

Theo nhận định của chuyên gia Harry J. Kazianis, Tổng Biên tập và Chủ tịch Tạp chí An ninh Quốc gia (nationalsecurityjournal.org), trong phần lớn thế kỷ trước, không có biểu tượng nào thể hiện sức mạnh quân sự của Mỹ hiệu quả hơn tàu sân bay.

Những “pháo đài nổi” nặng 100.000 tấn này có khả năng mang theo một lực lượng không quân mạnh hơn hầu hết các quốc gia, đóng vai trò là trọng tâm trong chiến lược hải quân của Mỹ và là tài sản đầu tiên được triển khai tới mọi điểm nóng toàn cầu. Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng đang được đặt ra: liệu kỷ nguyên thống trị của “vua biển cả” này có đang đi đến hồi kết?

Câu trả lời nằm ở sự phát triển của một loại vũ khí mới: tên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM) của Trung Quốc. Cụ thể là các tên lửa DF-21D và DF-26B tầm xa. Những tên lửa này không phải là vũ khí thông thường. Đây là loại vũ khí có năng lực mang tính cách mạng được thiết kế với một mục đích duy nhất: đối phó với các tàu sân bay Mỹ.

Để hiểu tại sao những tên lửa trên lại là mối đe dọa lớn như vậy, chúng ta cần so sánh với vũ khí chống hạm truyền thống. Tên lửa hành trình bay thấp và tương đối chậm, dễ bị các hệ thống phòng thủ như Aegis của Hải quân Mỹ phát hiện và đánh chặn.

Ngược lại, tên lửa đạn đạo chống hạm được phóng từ các bệ phóng di động trên đất liền, bay vào tầng khí quyển với tốc độ siêu vượt âm (Mach 10 hoặc cao hơn) trước khi lao xuống mục tiêu từ một góc gần như thẳng đứng. Quỹ đạo và tốc độ này tạo ra một thách thức cực kỳ lớn cho các hệ thống phòng thủ. Việc đánh chặn một vật thể di chuyển nhanh như vậy, từ góc độ đó, khó hơn gấp bội so với việc bắn hạ một tên lửa hành trình.

Tầm bắn của tên lửa ASBM chính là yếu tố làm thay đổi cuộc chơi. DF-21D có tầm bắn hơn 1.500 km, trong khi DF-26B có thể tấn công mục tiêu cách xa gần 4.000 km. Điều này tạo ra một “bong bóng chống tiếp cận/chống xâm nhập” (A2/AD) khổng lồ, buộc các tàu sân bay Mỹ phải hoạt động bên ngoài phạm vi này để đảm bảo an toàn.

Vấn đề là máy bay chiến đấu chủ lực trên tàu sân bay của Mỹ, F/A-18 Super Hornet, có bán kính chiến đấu chỉ khoảng 8.00 km. Nếu tàu sân bay bị đẩy ra xa 1.500 km, phi đội máy bay sẽ trở nên vô dụng trong một cuộc xung đột tiềm tàng.

Thời đại tàu sân bay hoạt động tự do trên bất kỳ đại dương nào dường như đã qua. Điều này không có nghĩa là tàu sân bay hoàn toàn lỗi thời, nhưng vai trò phải thay đổi một cách căn bản.

Để thích ứng với thực tế mới này, chuyên gia Kazianis cho rằng, Hải quân Mỹ cần đầu tư vào thiết bị bay không người lái tầm xa, các tàu chiến mặt nước có khả năng sống sót cao hơn, và một cơ cấu lực lượng phân tán, linh hoạt hơn. Nếu không, nguy cơ chứng kiến biểu tượng sức mạnh của nước Mỹ bị vô hiệu hóa hoặc bị "đánh chìm" xuống đáy Thái Bình Dương sẽ ngày càng lớn.

Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/quan-su/danh-gia-ve-tuong-lai-cua-tau-san-bay-my-20250826085445126.htm