Dấu hiệu đáng lo với ngành ngân hàng châu Âu sau vụ Credit Suisse
Ngành ngân hàng châu Âu đang đối mặt với một loạt thách thức, từ mất niềm tin, lợi nhuận thấp, tới nguy cơ thua lỗ do trái phiếu và khả năng suy thoái.
Credit Suisse - ngân hàng với 167 năm lịch sử, có khối tài sản 531 tỷ franc (CHF) và 50.000 nhân viên - đã bị bán cho đối thủ cạnh tranh với giá 3 tỷ CHF chỉ trong vài ngày.
Liệu sự kết thúc chóng vánh của Credit Suisse có phải là dấu hiệu cho cuộc khủng hoảng lớn hơn trong ngành ngân hàng tại lục địa già hay không?
Credit Suisse đã liên tục gặp vấn đề trong những năm vừa qua sau nhiều vụ bê bối, thua lỗ và thay đổi lãnh đạo cũng như các kế hoạch tái cấu trúc. Tuần trước, việc Ngân hàng Quốc gia Saudi tuyên bố sẽ không hỗ trợ tài chính thêm cho Credit Suisse đã mở đầu cho loạt biến cố mới và cuối cùng là thương vụ mua lại bởi UBS.
Sau tuyên bố của Ngân hàng Quốc gia Saudi, các nhà quản lý châu Âu đã gấp rút khẳng định sức mạnh của hệ thống ngân hàng châu Âu.
Tuần trước, ông Luis de Guindos, Phó Chủ tịch Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB) cho biết ngành ngân hàng châu Âu có “khả năng phục hồi tốt”, với lượng vốn cao hơn nhiều so với cuộc khủng hoảng năm 2008, thanh khoản mạnh mẽ và rủi ro “khá hạn chế” với Credit Suisse hoặc các ngân hàng vừa sụp đổ của Mỹ.
Ông De Guindos nói thêm rằng lãi suất tăng là tín hiệu “tích cực đối với lợi nhuận của các ngân hàng châu Âu”. Việc lãi suất cho vay tăng lên nhanh hơn lãi suất huy động giúp các ngân hàng khu vực đồng euro đạt tỷ lệ lợi nhuận/vốn chủ sở hữu là 7,6%, mức cao nhất trong hơn một thập kỷ.
Những khoản nợ xấu, từ lâu đã là điểm yếu của các ngân hàng khu vực đồng euro, đã giảm đều đặn từ hơn 1.000 tỷ EUR cách đây 8 năm xuống dưới 350 tỷ EUR vào năm ngoái, tương đương chưa đến 2% tổng số khoản vay.
Tuy nhiên, bất chấp việc ngân hàng châu Âu đang mạnh hơn so với cuộc khủng hoảng năm 2008, những tổ chức này không miễn nhiễm với tình trạng hỗn loạn hiện nay.
Giới phân tích thấy một số lý do để lo lắng. Đầu tiên, Credit Suisse có tỷ lệ vốn và thanh khoản ở mức lành mạnh. Cả hai chỉ số của Credit Suisse đều chỉ thấp hơn một chút so với mức trung bình tại khu vực đồng euro vào năm ngoái. Tuy nhiên, những chỉ số này không thể cứu nhà băng lớn thứ hai Thụy Sỹ khi niềm tin đã tan biến.
Thứ hai, các ngân hàng khu vực đồng euro vẫn không kiếm đủ lợi nhuận để trang trải chi phí vốn, tương đương khoảng 9% với nhiều ngân hàng.
Một mối quan tâm khác nữa là mặt trái của việc tăng lãi suất của ECB nhằm giải quyết lạm phát. Lãi suất cao sẽ tác động tới giá trị trái phiếu chính phủ khổng lồ mà các ngân hàng đang nắm giữ, các khoản thế chấp và nợ khác. Silicon Valley Bank (SVB) - ngân hàng vừa sụp đổ vào đầu tháng 3 - cũng là nạn nhân của các đợt tăng lãi suất bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Khi lãi suất tăng, giá trái phiếu giảm, nhưng các ngân hàng sẽ không ghi nhận khoản lỗ, bởi họ thường nắm giữ chúng tới khi đáo hạn. Nhiều ngân hàng cũng có thể tự bảo hiểm bằng cách dùng hợp đồng phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất.
Song Chủ tịch Ủy ban Giám sát của ECB, ông Andrea Enria lại nhận định nhiều ngân hàng đã không chuẩn bị cho môi trường lãi suất cao, và sẽ "có kẻ thắng, người thua".
Ngoài ra, làn sóng sợ hãi trên thị trường tài chính có thể khiến ngân hàng thận trọng hơn, làm giảm dòng tín dụng, tăng nguy cơ suy thoái và gia tăng căng thẳng ở những lĩnh vực vốn dễ bị tổn thương như bất động sản thương mại. Những kết cục như thế đều không hề tốt đẹp với ngành ngân hàng.