ĐBQH, chuyên gia góp ý hướng sắp xếp trường đại học giúp hệ thống giáo dục Việt Nam bứt phá
Theo ĐBQH Nguyễn Thị Việt Nga, sáp nhập không nên biến các CSGDĐH thành những 'bản sao', cần tạo điều kiện để các giá trị riêng biệt tiếp tục phát triển.
Tại Hội nghị Giáo dục đại học năm 2025, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Kim Sơn nhấn mạnh chúng ta đang chuẩn bị một "cuộc đại sắp xếp" các cơ sở giáo dục đại học.
Về việc các cơ sở giáo dục sẽ phải sắp xếp như thế nào để giảm đầu mối, Bộ trưởng cho biết, với các trường tư thục sẽ tự giải quyết; các cơ sở giáo dục khối công an, quân đội về cơ bản sẽ do Bộ Quốc phòng và Bộ Công an thực hiện. Trừ đi các số này, hiện còn tổng cộng khoảng 140 trường đại học công lập.
Theo ý kiến của một số đại biểu quốc hội và chuyên gia giáo dục, sáp nhập cơ sở giáo dục đại học là quá trình đặt lại kỷ luật chất lượng ở quy mô toàn mạng lưới, nhằm hướng tới một nền giáo dục đại học tinh gọn, mạnh mẽ và hội nhập quốc tế.
Lộ trình sắp xếp đặt lợi ích của giảng viên và sinh viên ở vị trí trung tâm
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga - - Phó đoàn Đại biểu Quốc hội Thành phố Hải Phòng cho biết, việc sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học hiện nay là yêu cầu cấp bách trong bối cảnh cả nước đang đẩy mạnh sắp xếp, tinh gọn tổ chức, bộ máy từ trung ương đến địa phương.
Hệ thống các trường đại học hiện nay tuy phong phú, đa dạng và đáp ứng nhu cầu người học nhưng vẫn còn chồng chéo nhiệm vụ đào tạo, nhiều trường thiếu cơ sở vật chất và nhân lực. Tuy nhiên, sắp xếp không đồng nghĩa chỉ đổi tên hay gộp cơ học các cơ sở giáo dục mà cần được nhìn nhận như một cuộc cải tổ toàn diện về kiến trúc hệ thống.
Để quá trình sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học diễn ra suôn sẻ, theo bà Nga, lộ trình cần được xây dựng chặt chẽ với ba giai đoạn rõ ràng.
“Trước hết là giai đoạn chuẩn bị, trong đó các cơ quan quản lý phải công bố bộ tiêu chí đánh giá cụ thể, tiến hành khảo sát toàn diện từng trường về nhân sự, cơ sở vật chất, tài chính và hoạt động nghiên cứu. Song song đó, việc đối thoại với giảng viên và sinh viên nhằm tạo sự đồng thuận là bước không thể thiếu.
Tiếp theo là giai đoạn thực hiện, triển khai sáp nhập theo từng nhóm, ưu tiên những trường cùng ngành, cùng địa bàn để dễ dàng tích hợp, đồng thời thực hiện thí điểm trước khi nhân rộng.
Cuối cùng, giai đoạn củng cố đòi hỏi cơ chế giám sát, hỗ trợ tài chính và đào tạo lại đội ngũ quản trị, nhằm bảo đảm các trường sau sáp nhập không chỉ duy trì hoạt động mà còn thực sự phát triển.
Đi kèm với lộ trình này, tiêu chí đánh giá cũng nên được phân thành ba tầng để làm căn cứ sắp xếp. Tiêu chí nền tảng bao gồm số lượng giảng viên cơ hữu đạt chuẩn, điều kiện cơ sở vật chất tối thiểu và năng lực tài chính. Tiêu chí phát triển nhấn mạnh đến nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp. Cao hơn là tiêu chí chiến lược, xét đến vị trí địa lý, ngành nghề đào tạo và vai trò cung ứng nhân lực cho địa phương cũng như quốc gia.
Quan trọng hơn hết, toàn bộ quá trình phải đặt lợi ích của giảng viên và sinh viên ở vị trí trung tâm. Sự nghiệp học tập và công tác của họ không thể bị gián đoạn hay tổn hại, đây là nguyên tắc tuyệt đối không thể thỏa hiệp”, Đại biểu Nguyễn Thị Việt Nga cho hay.

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga - Phó đoàn Đại biểu Quốc hội Thành phố Hải Phòng. Ảnh: quochoi.vn.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư số 01/2024/TT-BGDĐT với 6 tiêu chuẩn gồm: Tổ chức và quản trị; Giảng viên; Điều kiện dạy và học; Tài chính; Tuyển sinh và đào tạo; Nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Theo bà Nga, đây là một khung chuẩn mực đầy đủ và hợp lý để làm căn cứ triển khai sáp nhập.
“Trong bất kỳ chiến lược phát triển giáo dục đại học nào, tổ chức và quản trị luôn được coi là “xương sống” quyết định sự tồn tại và bứt phá của mỗi cơ sở giáo dục. Quản trị hiệu quả không chỉ là sắp xếp nhân sự, tài chính, mà còn là tầm nhìn, khả năng điều phối và kết nối để toàn bộ hệ thống vận hành trơn tru, khơi dậy được nội lực và tiềm năng phát triển dài hạn.
Trên nền tảng ấy, đội ngũ giảng viên chính là “linh hồn” làm nên bản sắc và uy tín của một cơ sở giáo dục. Họ không chỉ truyền đạt tri thức mà còn kiến tạo tư duy, hun đúc nhân cách, tạo ra giá trị học thuật bền vững. Vì thế, trong bất kỳ cuộc sáp nhập nào, bảo đảm điều kiện để giữ chân, đãi ngộ và phát huy năng lực của những giảng viên giỏi, giàu kinh nghiệm là nhiệm vụ cốt lõi.
Song song với nhân lực, điều kiện dạy học và tài chính là những trụ cột vật chất cần được tối ưu. Cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm, thư viện, hạ tầng số… nếu được quy hoạch hợp lý sẽ giúp tiết kiệm đáng kể nguồn lực, tránh trùng lặp, lãng phí, đồng thời tạo môi trường học tập hiện đại và bền vững. Quản trị tài chính minh bạch, phân bổ thông minh sẽ bảo đảm cho mọi hoạt động giáo dục, nghiên cứu vận hành hiệu quả, từ đó nâng cao sức cạnh tranh của trường sau sáp nhập.
Công tác tuyển sinh và đào tạo cũng đòi hỏi một tầm nhìn hai chiều: vừa giữ được sự ổn định trước mắt để không làm gián đoạn dòng chảy học tập, vừa mở rộng chiến lược dài hạn, gắn chặt với nhu cầu nhân lực của thị trường và định hướng phát triển quốc gia. Chỉ khi nhìn xa, trường mới có thể thiết kế chương trình đào tạo linh hoạt, cập nhật, hội nhập, để sinh viên không chỉ đáp ứng yêu cầu hiện tại mà còn thích nghi với những biến động của tương lai.
Đặc biệt, nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa bứt phá, là thước đo khẳng định vị thế của các trường đại học trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Một cơ sở sáp nhập chỉ thật sự mạnh khi trở thành trung tâm tri thức, nơi các ý tưởng mới, công trình khoa học, sản phẩm sáng tạo được khuyến khích và ươm mầm. Đó là con đường duy nhất để nâng tầm thương hiệu, thu hút nhân tài và đóng góp thực chất cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Tuy nhiên, áp dụng các tiêu chuẩn này không thể rập khuôn. Mỗi cơ sở giáo dục đại học đều có lịch sử, văn hóa, thế mạnh và đặc thù riêng. Chính sự đa dạng ấy tạo nên sức sống và tính cạnh tranh của toàn hệ thống. Vì vậy, sáp nhập không nên biến các trường thành những “bản sao” mà cần khuyến khích sự bổ trợ lẫn nhau, tạo điều kiện để các giá trị riêng biệt tiếp tục được nuôi dưỡng và phát triển.
Chỉ bằng cách tôn trọng bản sắc, kết hợp hài hòa giữa kỷ luật và linh hoạt, chúng ta mới có thể xây dựng những đại học hợp nhất thật sự vững vàng, trở thành trung tâm tri thức - sáng tạo, góp phần dẫn dắt tương lai giáo dục đại học Việt Nam.
Những bài học đắt giá từ mô hình quốc tế đến thực tiễn Việt Nam
Theo chuyên gia giáo dục, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thiện Tống, một trong những nhược điểm lớn nhất của tổ chức quản lý giáo dục đại học hiện nay là sự phân tán trách nhiệm quản lý quá nhiều bộ và nhiều tỉnh thành chủ quản.
Vì vậy, việc sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học không chỉ là giải pháp tinh gọn bộ máy mà còn là bước đi chiến lược để tái cấu trúc hệ thống, tập trung đầu mối quản lý, tạo ra một mạng lưới trường đại học đủ mạnh về quy mô, đủ sâu về chất lượng và đủ linh hoạt để hội nhập quốc tế. Đây không đơn thuần là bài toán kỹ thuật mà là cơ hội tái định hình toàn diện nền giáo dục đại học, đưa các trường thoát khỏi tình trạng manh mún và phụ thuộc, hướng tới một môi trường vận hành minh bạch, tự chủ và cạnh tranh lành mạnh.
Giáo dục đại học trên thế giới đã và đang trải qua một quá trình phân hóa hàng ngang với sự hiện hữu bên cạnh đại học công là đại học tư, đại học bán công, đại học vì lợi nhuận, đại học phi lợi nhuận. Trong khi sự phân hóa hàng ngang là để đáp ứng nhu cầu gia tăng về mặt số lượng của giáo dục đại học, thì sự phân hóa hàng dọc xảy ra để đáp ứng nhu cầu khác nhau về các loại kỹ năng của giáo dục đại học.

Chuyên gia giáo dục - Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thiện Tống. Ảnh: NVCC.
Tại Trung Quốc, các chương trình “985” và “211” được xem như một minh chứng điển hình cho tầm quan trọng của việc tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học để nâng cao chất lượng và vị thế quốc tế. Hai chương trình này đặt mục tiêu xây dựng một nhóm đại học tinh hoa, đủ sức cạnh tranh với các trường hàng đầu thế giới. Điểm cốt lõi với quyết định mang tính “đột phá” là hợp nhất nhiều trường đại học nhỏ, có chuyên ngành tương đồng, vào những trường đại học lớn hơn.
Quá trình sáp nhập này giúp Trung Quốc giải quyết triệt để tình trạng phân tán nguồn lực. Khi các trường nhỏ được gộp vào các đại học đầu tàu, họ không chỉ tận dụng được cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và nguồn tài chính tập trung, mà còn có điều kiện mở rộng quy mô nghiên cứu, đa dạng ngành học và phát triển các chương trình liên ngành - yếu tố then chốt để tạo ra những công trình khoa học đột phá. Sự hợp nhất cũng mở đường cho việc chuẩn hóa quản trị, nâng cao tiêu chuẩn tuyển dụng giảng viên, thu hút các nhà khoa học quốc tế và đặc biệt là tạo “cú hích” cho cơ chế tự chủ đại học.
Bài học rút ra cho Việt Nam là rất rõ ràng là muốn bứt phá, cần có chiến lược tập trung nguồn lực thay vì dàn trải. Việc hợp nhất những trường nhỏ lẻ vào các đại học trọng điểm không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách mà còn tạo điều kiện để đầu tư mạnh cho nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng đào tạo. Quan trọng hơn, đi kèm với tái cấu trúc phải là một cơ chế ưu tiên rõ ràng từ ngân sách đầu tư, chính sách thu hút nhân tài cho đến quyền tự chủ học thuật và tài chính.
Nếu chỉ dừng ở việc “gom” trường để giảm đầu mối mà thiếu chính sách hậu thuẫn dài hạn, quá trình sáp nhập sẽ khó tạo ra những đại học đẳng cấp quốc tế. Ngược lại, nếu biết tận dụng cơ hội để tái thiết toàn diện từ tổ chức, quản trị, tuyển sinh đến nghiên cứu, Việt Nam hoàn toàn có thể hình thành những đại học mũi nhọn, đủ sức cạnh tranh trong khu vực và góp phần nâng tầm vị thế giáo dục quốc gia.
Đặc biệt, cần đặt quyền lợi của sinh viên và giảng viên lên hàng đầu, đồng thời xây dựng một kế hoạch chiến lược dài hạn, rõ ràng.

Ảnh minh họa: Website Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng.
Còn theo Đại biểu Nguyễn Thị Việt Nga, thế giới đã để lại nhiều kinh nghiệm quý báu về việc sáp nhập, sắp xếp và tái tổ chức các cơ sở giáo dục đại học, minh chứng cho tầm quan trọng của một chiến lược bài bản và nguồn lực đủ mạnh.
Tại Pháp, trong thập niên 2000, hàng loạt trường nhỏ được hợp nhất thành Đại học Paris-Saclay với mục tiêu xây dựng một đại học nghiên cứu tầm cỡ quốc tế. Sau sáp nhập, trường nhanh chóng vươn lên Top 20 thế giới về Toán học, trở thành đầu tàu nghiên cứu khoa học của châu Âu. Bài học rút ra là việc sáp nhập không thể chỉ dừng ở việc thu gọn bộ máy mà phải gắn liền với chiến lược nâng hạng, ưu tiên đầu tư trọng điểm và thu hút nhân tài toàn cầu.
Ở Đức, đầu những năm 2000, Chính phủ nhận thấy hệ thống đại học còn manh mún, phân tán, khó cạnh tranh quốc tế. Chương trình Sáng kiến Xuất sắc (Excellence Initiative) được triển khai, tập trung tài trợ mạnh cho các trường có thành tích nghiên cứu xuất sắc, đồng thời khuyến khích liên kết, thậm chí sáp nhập để hình thành các cụm nghiên cứu lớn mang thương hiệu toàn cầu. Kết quả là nhiều “cụm nghiên cứu vùng” ra đời, tạo sức bật cho khoa học Đức và củng cố vị thế học thuật của quốc gia. Bài học từ Đức cho thấy sáp nhập chỉ thành công khi gắn chặt với chiến lược phát triển vùng, đi kèm sự hỗ trợ mạnh mẽ và liên tục từ nhà nước về chính sách, ngân sách cũng như cơ chế quản trị.
Nhìn từ các ví dụ quốc tế, thông điệp cốt lõi rất rõ ràng rằng sáp nhập đại học phải gắn với chiến lược quốc gia, có sự đầu tư lớn và bền bỉ, cùng cơ chế tự chủ thực sự để giải phóng tiềm năng, thay vì chỉ đơn thuần giảm số lượng đầu mối hành chính.
Ngoài ra, theo bà Nga, quá trình sáp nhập sẽ kéo theo không ít vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm nhìn dài hạn.
“Thứ nhất, về tổ chức bộ máy, nguy cơ chồng chéo chức năng, thậm chí tranh chấp quyền lực là điều khó tránh. Để khắc phục, cần áp dụng cơ chế nhân sự minh bạch ngay từ đầu: lập Hội đồng chuyển tiếp độc lập, chỉ định Ban điều hành tạm thời trước khi bầu lãnh đạo mới, đồng thời xây dựng hệ thống tiêu chí bổ nhiệm rõ ràng cho từng chức danh, bảo đảm công khai và công bằng.
Thứ hai, về nhân sự, giảng viên và cán bộ quản lý dễ rơi vào tâm lý bất ổn, lo ngại mất vị trí, đặc biệt là những vị trí lãnh đạo cấp khoa, phòng hay Ban giám hiệu. Giải pháp quan trọng là bảo đảm đầy đủ quyền lợi cơ bản, ban hành chính sách đào tạo lại và luân chuyển minh bạch, đồng thời có cơ chế đặc biệt để giữ chân người tài - lực lượng cốt lõi quyết định chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Thứ ba, về tài chính, việc hợp nhất các quỹ và cân đối thu - chi luôn tiềm ẩn nhiều khó khăn. Cần thiết lập ngân sách chuyển tiếp kéo dài 2-3 năm, cho phép các đơn vị dần thích ứng, đồng thời đẩy mạnh cơ chế tự chủ để trường chủ động khai thác và phát triển nguồn lực của mình.
Thứ tư, về cơ sở vật chất, nguy cơ trùng lặp hoặc bỏ hoang phân hiệu, phòng ban là hiện hữu. Giải pháp là quy hoạch lại toàn bộ mạng lưới, chuyển đổi công năng các cơ sở dôi dư và ưu tiên đầu tư vào những hạ tầng trọng điểm, hướng tới hình thành các trung tâm đào tạo - nghiên cứu lớn, có khả năng cạnh tranh quốc tế.
Cuộc sáp nhập khoảng 140 trường đại học công lập sắp tới sẽ là một bước ngoặt lịch sử. Nếu được triển khai một cách khoa học, minh bạch, có lộ trình rõ ràng và luôn đặt giảng viên, sinh viên ở vị trí trung tâm của mọi quyết sách, đây sẽ không phải là “nỗi lo” mà trở thành cơ hội vàng để hệ thống đại học Việt Nam bứt phá, nâng tầm và hội nhập mạnh mẽ với thế giới”, nữ đại biểu nhận định.
Chủ trương của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc sắp xếp lại hệ thống các trường đại học sư phạm, hình thành ba trung tâm lớn của cả nước, là bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. Trong bối cảnh đó, theo đánh giá của nhiều chuyên gia, người học, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng (UED) có nhiều lợi thế để trở thành điểm kết nối trung tâm của khu vực miền Trung.
Thứ nhất, an toàn về quy hoạch và chiến lược. Đà Nẵng đã được xác định trong quy hoạch quốc gia là trung tâm giáo dục - đào tạo, khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo của khu vực. Đặt trung tâm sư phạm tại đây là sự lựa chọn phù hợp với định hướng phát triển vùng, tạo nền tảng bền vững và giảm thiểu rủi ro trong triển khai.
Thứ hai, khả thi về nguồn lực và tổ chức. Nhà trường hiện có đầy đủ các ngành đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ, đội ngũ giảng viên chất lượng, cơ sở vật chất đồng bộ và định hướng chuyển đổi số mạnh mẽ. UED cũng là một tập thể đoàn kết, giàu khát vọng, sẵn sàng đón nhận cơ hội và trách nhiệm mới. Đây là cơ sở để khẳng định: đầu tư tại UED là đầu tư có thể phát huy ngay, không cần khởi động lại từ đầu.
Thứ ba, hiệu quả trong dẫn dắt và lan tỏa. Đặt trung tâm sư phạm tại Đà Nẵng không chỉ phục vụ cho thành phố, mà còn tạo điểm tựa cho cả miền Trung. Với vị trí trung điểm từ Bắc đến Nam, hạ tầng giao thông thuận lợi cùng sự ủng hộ rộng rãi của các địa phương, UED có thể kết nối, phối hợp, dẫn dắt và lan tỏa tác động tích cực đến toàn vùng.