Để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận dòng vốn 'xanh' quốc tế
Trong khuôn khổ hội thảo chuyên đề 'Sản xuất bền vững và Tài chính xanh trong Kỷ nguyên ESG', phiên thảo luận 'Thu hút vốn toàn cầu qua tài chính xanh' đã phân tích những yêu cầu mà doanh nghiệp Việt Nam cần đáp ứng nếu muốn tiếp cận nguồn lực tài chính xanh
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân - Giám đốc Điều hành đơn vị tư vấn tài chính doanh nghiệp CNV Consulting cho biết, hệ sinh thái tài chính xanh trên thế giới đã hình thành đầy đủ với khoảng bảy nhóm công cụ chủ đạo gồm trái phiếu xanh, tín dụng xanh, quỹ đầu tư xanh, trái phiếu khí hậu, thị trường tín chỉ carbon, bảo hiểm xanh và các quỹ phát triển bền vững. Việt Nam hiện cũng từng bước hình thành những công cụ tài chính này nhưng cần thêm thời gian để mở rộng độ phủ và tính đồng bộ.
Ông Phạm Hồng Hải - Tổng giám đốc OCB cho biết chính sách hỗ trợ lãi suất 2% của Nhà nước dành cho tín dụng xanh là tín hiệu đáng mừng, nhưng việc triển khai thực tế lại đòi hỏi bộ tiêu chí minh bạch hơn.
Ông khẳng định bài toán cốt lõi của ngân hàng vẫn là dòng tiền và khả năng trả nợ, bất kể doanh nghiệp có “xanh” hay không. OCB hiện có khoảng 11% tổng dư nợ là tín dụng xanh, chủ yếu ở các lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và tòa nhà xanh. Thách thức lớn nhất là không phải doanh nghiệp nào cũng xanh ngay 100%. Điều quan trọng là doanh nghiệp chứng minh được lộ trình chuyển đổi. Khi doanh nghiệp cam kết và đáp ứng được các mốc cải thiện hàng năm, ngân hàng sẽ sẵn sàng đồng hành.”

Toàn cảnh phiên thảo luận
Theo khảo sát của IFC, có tới 62% nhu cầu tài chính của SMEs tại Việt Nam chưa được đáp ứng, tạo ra khoảng trống tài chính lên đến 21,7 tỷ USD. “Đó chính là lý do Beacon Fund chọn mô hình quỹ vốn vay tác động – một phân khúc còn rất mới ở Việt Nam,” bà Hà Đoàn từ quỹ Beacon Fund cho biết.
Quỹ tập trung giải ngân vào các doanh nghiệp có doanh thu từ 20 tỷ trở lên, với khoản vay từ 200.000 đến 2 triệu USD. Tiêu chí quan trọng nhất với Beacon Fund gồm dòng tiền ổn định, dữ liệu minh bạch và sự hiện diện của yếu tố tạo tác động. Đặc biệt, quỹ áp dụng bộ tiêu chuẩn 2X Criteria nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong doanh nghiệp, chẳng hạn doanh nghiệp có lãnh đạo nữ, đội ngũ quản lý đa dạng giới hoặc tạo tác động tích cực đến phụ nữ thông qua sản phẩm – dịch vụ.
“ESG cơ bản không khó để đáp ứng. Vấn đề là doanh nghiệp có cam kết tạo tác động thật sự hay không. Chúng tôi không tìm kiếm tốc độ tăng trưởng quá nhanh như các quỹ mạo hiểm, mà tìm sự bền vững và minh bạch,” bà Hà nhấn mạnh.
Để doanh nghiệp Việt Nam “nói được ngôn ngữ của dòng vốn quốc tế”, ông Nguyễn Viết Thịnh - Tổng giám đốc SGS Việt Nam cho rằng cần chuẩn hóa thuật ngữ và dữ liệu ESG. Ông cho biết ACCA đã phát hành bộ thuật ngữ ESG bằng tiếng Việt dựa trên hai chuẩn mực hàng đầu là IFRS S1 và IFRS S2 nhằm giúp doanh nghiệp hiểu đúng, làm đúng và báo cáo đúng.
Theo ông Thịnh, các chỉ số về phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng và rủi ro khí hậu đang là nhóm tiêu chí được ưu tiên hàng đầu trong đánh giá của các tổ chức tài chính. “Khi chúng tôi chấm báo cáo phát triển bền vững của các doanh nghiệp niêm yết suốt 13 năm qua, điểm chung là chưa có sự thống nhất trong cách hiểu và đo lường. Nhà cung cấp, ngân hàng, quỹ đầu tư – mỗi bên có yêu cầu khác nhau. Vì vậy, doanh nghiệp cần xác định bộ tiêu chí phù hợp với ngành, mức độ tác động và kỳ vọng của các bên liên quan”, ông nhấn mạnh.
Các diễn giả thống nhất rằng dòng vốn xanh đang mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, nhưng chỉ dành cho những đơn vị có sự chuẩn bị nghiêm túc. Từ việc minh bạch dữ liệu, chuẩn hóa báo cáo, cam kết giảm phát thải đến việc thiết lập chiến lược ESG dài hạn – tất cả đều là “ngôn ngữ chung” mà doanh nghiệp phải thành thạo nếu muốn bước vào sân chơi tài chính xanh toàn cầu.











