Dệt may Việt Nam nhận diện thách thức duy trì năng lực cạnh tranh
Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn chuyển mình quan trọng của ngành dệt may Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu.

May hàng xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản tại Công ty may Hưng Việt. Ảnh: Trần Việt - TTXVN
Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn chuyển mình quan trọng của ngành dệt may Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu, khi vị thế và tầm vóc của ngành ngày càng được khẳng định rõ nét hơn. Tuy nhiên, biến động thị trường, chính sách thuế quan và các tiêu chuẩn bền vững mới đang đặt ra nhiều thách thức cho ngành dệt may Việt Nam.
Trong bối cảnh biến động toàn cầu, các chuyên gia trong nước và quốc tế đã phân tích xu hướng, chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất giải pháp cho sự phát triển bền vững của ngành.
Theo ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt May Việt Nam, năm 2025 với kim ngạch xuất khẩu ước đạt 46 tỷ USD trong bối cảnh thị trường thế giới nhiều khó khăn. Kết quả này dù thấp hơn mục tiêu 48 tỷ USD nhưng vẫn tăng 5,6% so với năm trước, giữ vững vị thế “top 3” thế giới.
Ông Vũ Đức Giang đánh giá năm 2025 là một trong những năm khó khăn nhất đối với ngành dệt may Việt Nam trong nhiều thập kỷ trở lại đây. Chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn; chi phí logistics gia tăng; yêu cầu từ các nhãn hàng quốc tế ngày càng khắt khe; chính sách mua hàng của nhiều thị trường lớn thay đổi nhanh chóng, đặt doanh nghiệp vào trạng thái phải liên tục thích ứng.
Ngành dệt may đang chịu tác động mạnh từ biến động kinh tế toàn cầu, xu hướng bảo hộ thương mại, các yêu cầu ngày càng khắt khe về môi trường, lao động và truy xuất nguồn gốc. Theo ông Vũ Đức Giang, việc nhận diện đúng thách thức và xây dựng chiến lược thích ứng là điều kiện tiên quyết để ngành duy trì năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời gian tới.
Tổng Giám đốc Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) Cao Hữu Hiếu cũng phân tích, dệt may là ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu đứng thứ ba cả nước nhưng đang đối diện nhiều thách thức trước bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yêu cầu khắt khe từ các thị trường nhập khẩu chính.
Cùng với đó, khách hàng có xu hướng đặt hàng ngắn hạn, đơn hàng nhỏ, yêu cầu giao hàng nhanh hay sức ép cạnh tranh cao khiến giá gia công giảm mạnh, kéo theo biên lợi nhuận giảm là những thách thức doanh nghiệp tiếp tục phải đối diện.
Do đó, doanh nghiệp phải chủ động trong việc đáp ứng các đơn hàng nhỏ, yêu cầu kỹ thuật cao, thời gian ngắn, giao hàng nhanh cũng như chủ động được nguồn cung nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước. Hiện tại, dệt may Việt Nam đang phụ thuộc rất lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Đơn cử nguyên liệu cho ngành sợi, phải nhập khẩu 100% bông, 90 - 95% xơ, cùng các loại hóa chất, thuốc nhuộm trong nước chưa sản xuất được. Điều này dẫn đến rủi ro lớn cho ngành nếu Mỹ áp dụng quy định thuế quan đối với sản phẩm có tỷ lệ xuất xứ cao từ nước thứ ba.
Tiếp đến, ngành dệt may Việt Nam chủ yếu tham gia khâu sản xuất, chưa phát triển mạnh ở các công đoạn tạo giá trị gia tăng cao như thiết kế, xây dựng thương hiệu hay phân phối. Mặt khác, Việt Nam hiện không còn lợi thế về giá nhân công so với nhiều quốc gia xuất khẩu khác. Các đơn hàng cơ bản số lượng lớn, có giá gia công thấp đang chuyển dịch sang các quốc gia có giá nhân công rẻ hơn…
Ở góc độ cơ quan quản lý, ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), cho rằng ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức đan xen giữa chính sách thương mại, thuế quan và các yêu cầu về tuân thủ. Ông nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc chủ động thích ứng. Cơ quan quản lý sẽ tiếp tục hoàn thiện chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng các hiệp định thương mại tự do và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Trong khi đó, ông Avedis H. Seferian, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc WRAP, cảnh báo các yêu cầu về tuân thủ và chính sách thuế quan đang tác động ngày càng rõ nét tới tăng trưởng xuất khẩu. Theo ông, tuân thủ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là lợi thế cạnh tranh nếu doanh nghiệp tiếp cận một cách bài bản và chủ động.
Đề cập đến xu hướng mua hàng có trách nhiệm, đại diện tổ chức Fair Wear cho rằng các quy định mới của EU đã chuyển yêu cầu này từ chính sách sang thực tiễn, buộc cả nhãn hàng và nhà cung ứng phải thay đổi cách tiếp cận trong quản trị chuỗi cung ứng.

Ngành dệt may là một trong những động lực chính của toàn ngành công nghiệp. Ảnh: Trần Việt/TTXVN
Bà Lakshmi Poti, Giám đốc Thời trang của Laudes Foundation, nhận định dệt may tuần hoàn không còn là xu hướng dài hạn mà đã trở thành yêu cầu hiện hữu tại nhiều thị trường lớn. Theo bà, doanh nghiệp Việt Nam cần sớm tích hợp tư duy tuần hoàn vào chiến lược phát triển nếu muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Các chuyên gia cho rằng, trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động, sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, hiệp hội, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế sẽ là yếu tố quyết định giúp ngành dệt may Việt Nam thích ứng và phát triển bền vững.
Những thách thức chính trong năm 2026 mà doanh nghiệp dệt may có thể sẽ phải đối mặt bao gồm chính sách thuế quan của Mỹ; sự gia tăng trong rủi ro điều tra và chuỗi cung ứng; chi phí gia tăng hoặc còn ở mức cao; yêu cầu số hóa, xanh hóa, ESG, lao động và xuất xứ ngày càng cao; Mức độ tự chủ nguồn nguyên liệu, công nghệ, tham gia chuỗi giá trị còn thấp; cạnh tranh ngày càng gay gắt...
Tuy nhiên đi cùng với đó sẽ năm 2026 cũng cho thấy nhiều cơ hội cho ngành dệt may Việt Nam từ việc nhu cầu trên toàn cầu được duy trì; dịch chuyển chuỗi cung ứng; cải cách mạnh mẽ và tăng trưởng cao tại Việt Nam, hội nhập ngày càng sâu rộng (FTAs, đa dạng hóa...); ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số tạo ra nhiều cơ hội tối ưu hóa sản xuất kinh doanh, chuyển đổi hoạt động tốt hơn...
Đến năm 2030, với định hướng phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn, ngành dệt may Việt Nam đặt mục tiêu kim ngạch xuất khẩu đạt 64,5 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng bình quân 6,5 - 7%/năm, phát triển thị trường nội địa đạt quy mô 8 - 9 tỷ USD; trong đó, trọng tâm chiến lược là “xanh hóa - số hóa”, tăng tỷ lệ nội địa hóa lên hơn 60%, xây dựng thương hiệu thời trang lớn mạnh…
Muốn đạt được mục tiêu này, ông Vũ Đức Giang nhấn mạnh doanh nghiệp cần tiếp tục là trung tâm của quá trình chuyển đổi. Theo ông, chiến lược phát triển ngành trong thời gian tới cần gắn chặt với đổi mới công nghệ, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy hợp tác đa phương.
Trong môi trường toàn cầu nhiều biến động, ngành dệt may Việt Nam cần chủ động thay đổi, tăng cường liên kết và phát triển theo hướng bền vững để giữ vững vị thế trong chuỗi cung ứng thế giới.











