Di sản thủ công mỹ nghệ Nhật Bản giữa nhịp đập toàn cầu
Ngành nghề thủ công truyền thống tại Nhật Bản đang được thổi thêm luồng sinh khí mới, tạo điều kiện giúp nghệ nhân vươn ra thế giới và kết nối với các thương hiệu lớn toàn cầu…

Quy mô thị trường hàng thủ công mỹ nghệ của Nhật Bản đã đạt 53,6 tỷ USD vào năm 2024 và được dự đoán sẽ tăng lên 128,2 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 10,17% trong giai đoạn 2025–2033, theo chia sẻ của Tập đoàn nghiên cứu IMARC.
Những yếu tố chính đang thúc đẩy đà phát triển này gồm có sự hồi sinh của xu hướng tìm về với di sản văn hóa và truyền thống, sở thích của du khách nước ngoài đối với các sản phẩm thủ công châu Á, cũng như khả năng người tiêu dùng có thể tiếp cận sản phẩm dễ dàng hơn thông qua các nền tảng thương mại điện tử…
Ngoài ra, nỗ lực quảng bá của các cộng đồng nghệ nhân, chính quyền địa phương và nhiều tổ chức bảo tồn nghề thủ công truyền thống, kết hợp với những màn hợp tác đặc biệt cùng hàng loạt nhà thiết kế đương đại, cũng đang tạo ra nhiều tác động tích cực đối với ngành.
Trong một phiên họp Quốc hội vào tháng 3/2023, cựu Thủ tướng Fumio Kishida đã đề cập đến kế hoạch thành lập một hội đồng liên bộ về phát triển văn hóa truyền thống. “Chúng ta cần đẩy mạnh hơn nữa các nỗ lực quảng bá giá trị nghệ thuật của thủ công truyền thống thông qua hợp tác giữa các bộ ngành liên quan”, ông Kishida nhấn mạnh.
CUỘC TÁI SINH CỦA "JAPONISME"
Trở lại khoảng thời gian trước đây, khi sản lượng các mặt hàng thủ công truyền thống của Nhật Bản lao dốc do sức mua trong nước suy yếu, giá trị sản xuất thủ công truyền thống Nhật Bản đã giảm mạnh từ 328,8 tỷ yên năm 1997 xuống còn 92,7 tỷ yên (645 triệu USD) vào năm 2017, trích dẫn dữ liệu từ Hiệp hội Xúc tiến Công nghiệp Thủ công Truyền thống Nhật Bản.

Đứng trước thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã khẩn trương triển khai chuỗi chiến lược quảng bá văn hóa nhằm thu hút người mua trong và ngoài nước, từ đó khơi dậy lại làn sóng quan tâm đến nghệ thuật và thiết kế Nhật Bản, hay còn được gọi là “Japonisme”.
"Japonisme” là một thuật ngữ do nhà phê bình nghệ thuật người Pháp Philippe Burty đặt ra vào năm 1872, để chỉ cơn sốt nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản lan rộng khắp Tây Âu.
Tiếp nối tinh thần ấy, Phái bộ Nhật Bản tại EU đã đóng vai trò cầu nối, tích cực hỗ trợ đưa các sản phẩm thủ công, điển hình như gốm Bizen từ tỉnh Okayama miền tây Nhật Bản, đến những triển lãm nghệ thuật quốc tế ở Italy và Pháp. Cũng nhờ vậy mà triển lãm gốm Bizen tại Fuorisalone đã được tổ chức chỉ sau một năm dự thảo, thay vì mất ba đến bốn năm như thông lệ. Bên cạnh đó, các tác phẩm còn được trưng bày tại Bảo tàng Picasso Quốc gia ở Vallauris, miền nam nước Pháp.
“Nhờ có triển lãm, tôi có cơ hội để gặp gỡ và làm việc với nhiều gallery nước ngoài”, nghệ nhân gốm Taiga Mori chia sẻ. Gốm Bizen có quy trình sản xuất đặc biệt, không dùng men và mang đến vẻ đẹp “wabi-sabi”, phong cách thẩm mỹ chú trọng vào nét mộc mạc, giản dị và vẻ đẹp của sự không hoàn hảo.
Không chỉ Bizen, triển lãm tại Fuorisalone còn trở thành “bệ phóng lý tưởng” cho các sản phẩm đồ gỗ uốn bằng hơi nước “magewappa” từ thành phố Odate, tỉnh Akita ở đông bắc Nhật Bản, ghi dấu ấn trên trường quốc tế.
GÌN GIỮ TINH HOA
Dù đang dần tìm lại được vị thế, nhưng hành trình bảo tồn và phát triển di sản thủ công mỹ nghệ của Nhật Bản vẫn còn đầy rẫy khó khăn. “Với dân số Nhật Bản dự kiến sẽ giảm xuống dưới 100 triệu người vào những năm 2050, thị trường trong nước chắc chắn sẽ còn thu hẹp. Do vậy, khách hàng nước ngoài sẽ là những nhân tố cực kỳ quan trọng đối với chúng tôi”, bà Aya Sengoku, chủ tịch công ty hàng thủ công mỹ nghệ Nakagawa Masashichi Shoten tại thành phố Nara chia sẻ.
Công ty hiện có khoảng 60 cửa hàng trên toàn nước Nhật, chuyên cung cấp các sản phẩm gia dụng thủ công. Với mục tiêu phát triển mới, công ty đã khai trương cửa hàng tại sân bay Narita, cửa ngõ quốc tế chính của thủ đô Tokyo, để phục vụ khách du lịch quốc tế. Ngoài ra, họ còn tổ chức nhiều chương trình pop-up tại Đài Loan và Trung Quốc trong cùng giai đoạn.
Beams, công ty bán lẻ thời trang và hàng hóa tại Tokyo, cũng đang có định hướng đẩy mạnh xuất khẩu đồ thủ công cho đối tác nước ngoài. Trong triển lãm tại Paris tháng 1/2024, những sản phẩm như mèo thần tài maneki-neko, búp bê daruma và đồ chơi kendama đã thu hút được một lượng lớn nhà sưu tầm quốc tế.
Một minh chứng tiêu biểu khác của làn sóng toàn cầu hóa kĩ nghệ thủ công của Nhật Bản là công ty dệt Hosoo, được thành lập từ năm 1688 với hoạt động kinh doanh kéo dài qua 12 thế hệ. Họ là bậc thầy trong nghề dệt Nishijin-ori, một kỹ thuật dệt sợi tơ đã nhuộm, kết hợp với lá vàng và bạc có truyền thống hơn 1.200 năm tuổi tại Kyoto.

Màn hợp tác giữa Hosoo và LVMH Metiers d’Art
Với tên tuổi và tay nghề được đánh giá cao, công ty Hosoo đã chủ động mở rộng mạng lưới đối tác và trở thành nhà cung cấp cho nhiều thương hiệu xa xỉ châu Âu như Dior, Chanel và Gucci. Vào năm 2023, Hosoo gây bất ngờ khi ký kết hợp tác với LVMH Metiers d’Art, trở thành công ty Nhật Bản đầu tiên truyền dạy kỹ thuật truyền thống ra nước ngoài với tư cách là thành viên của tập đoàn LVMH.
Tuy nhiên, ngay cả khi các nhà sản xuất tìm được đầu ra quốc tế, thách thức lớn nhất mà Nhật Bản đang phải đối mặt là thực trạng giới nghệ nhân đang già đi và số lượng học việc mới ngày càng ít, khiến lực lượng lao động lành nghề đang giảm bớt đi từng ngày và ngành thủ công sẽ khó tồn tại lâu dài nếu thiếu đi thế hệ kế thừa.
Vào năm tài chính 2020, Nhật Bản có 3.730 nghệ nhân được chứng nhận, thấp hơn 16% so với 10 năm trước. Nếu tình trạng này tiếp tục, sẽ chỉ còn khoảng 2.200 nghệ nhân chính chuyên tại Nhật Bản vào giai đoạn 2050, giảm gần 40% so với 2020. Lượng lao động trong các ngành liên quan cũng có nguy cơ hạ xuống còn khoảng 21.000 người, thấp hơn 60% so với 54.000 người năm 2020.
Nếu số lượng nghệ nhân và lao động phụ trợ tiếp tục bị mai một, vô số ngành nghề thủ công truyền thống sẽ biến mất khỏi một số vùng của Nhật Bản. Điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế địa phương, do sản xuất thủ công phụ thuộc vào mạng lưới cộng sinh phức tạp gồm nhà cung ứng nguyên liệu, thợ chế tạo dụng cụ và nhà phân phối.

Những thế hệ nghệ nhân mới
May mắn thay, một tia hy vọng sáng cho nền thủ công mỹ nghệ Nhật Bản là thế hệ những nữ nghệ nhân tài năng đang trở thành cứu tinh cho ngành nghề vốn khép kín và phần lớn do nam giới chi phối. Tỷ lệ nữ nghệ nhân trong tổng số nghệ nhân đạt chứng nhận đã đạt 16,5% vào năm tài chính 2020, tăng khoảng 6 điểm phần trăm so với 20 năm trước.
Link, một nhóm gồm chín nữ nghệ nhân trẻ làm giấy washi, đồ sơn mài và nhiều sản phẩm thủ công khác ở vùng Tokai, đang nỗ lực quảng bá sản phẩm qua triển lãm chung và nhiều hình thức đa dạng khác.
Trưởng nhóm, cô Asuka Kajiura từng là phát thanh viên trước khi trở thành nghệ nhân netsuke tại tỉnh Mie. Netsuke là những móc gỗ nhỏ gắn túi vào thắt lưng kimono. Bà Kajiura đã phát triển phiên bản netsuke dạng bông tai, được khách nước ngoài vô cùng ưa chuộng. “Chúng ta cần hợp tác để giúp thủ công truyền thống được công nhận, bằng cách xóa bỏ định kiến tiêu cực như:"Đồ thủ công là cổ lỗ sĩ", cô Asuka Kajiura nêu bật.
Cùng tinh thần ấy, cô Keiko Nasu, nghệ nhân chạm khắc hoa văn trên giấy khuôn dùng để nhuộm vải, hào hứng chia sẻ: “Tôi nhận được nhiều đơn hàng hơn nhờ các hoạt động của Link".